
Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 29/04/2025
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 22/04/2015
Thứ tư |
Loại vé: K4T4
|
Giải Đặc Biệt |
982342 |
30.tr |
17871 |
20.tr |
32665 |
10.tr |
7367774192 |
3.tr |
45556449187231636518203400608937956 |
1.tr |
1048 |
400n |
025292442350 |
200n |
029 |
100n |
75 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4 |
0 |
|
7 |
1 |
8,6,8 |
5,9,4 |
2 |
9 |
|
3 |
|
4 |
4 |
4,8,0,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6 |
5 |
2,0,6,6 |
5,1,5 |
6 |
5 |
7 |
7 |
5,7,1 |
4,1,1 |
8 |
9 |
2,8 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 15/04/2015
Thứ tư |
Loại vé: K3T4
|
Giải Đặc Biệt |
731596 |
30.tr |
37709 |
20.tr |
87801 |
10.tr |
8196725787 |
3.tr |
33239672123567458861266277464057217 |
1.tr |
5301 |
400n |
506930348226 |
200n |
433 |
100n |
98 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
1,1,9 |
0,6,0 |
1 |
2,7 |
1 |
2 |
6,7 |
3 |
3 |
3,4,9 |
3,7 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
2,9 |
6 |
9,1,7 |
2,1,6,8 |
7 |
4 |
9 |
8 |
7 |
6,3,0 |
9 |
8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 08/04/2015
Thứ tư |
Loại vé: K2T4
|
Giải Đặc Biệt |
848466 |
30.tr |
19689 |
20.tr |
02323 |
10.tr |
8849374046 |
3.tr |
90665981667532248316323490313203611 |
1.tr |
5930 |
400n |
743348964659 |
200n |
475 |
100n |
02 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
2 |
1 |
1 |
6,1 |
0,2,3 |
2 |
2,3 |
3,9,2 |
3 |
3,0,2 |
|
4 |
9,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6 |
5 |
9 |
9,6,1,4,6 |
6 |
5,6,6 |
|
7 |
5 |
|
8 |
9 |
5,4,8 |
9 |
6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 01/04/2015
Thứ tư |
Loại vé: K1T4
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 25/03/2015
Thứ tư |
Loại vé: K4T3
|
Giải Đặc Biệt |
170156 |
30.tr |
34076 |
20.tr |
46622 |
10.tr |
6940987123 |
3.tr |
32986971594072471419330287061012856 |
1.tr |
6602 |
400n |
796256808308 |
200n |
607 |
100n |
37 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1 |
0 |
7,8,2,9 |
|
1 |
9,0 |
6,0,2 |
2 |
4,8,3,2 |
2 |
3 |
7 |
2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,6,6 |
8,5,7,5 |
6 |
2 |
3,0 |
7 |
6 |
0,2 |
8 |
0,6 |
5,1,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 18/03/2015
Thứ tư |
Loại vé: K3T03
|
Giải Đặc Biệt |
667965 |
30.tr |
00849 |
20.tr |
87542 |
10.tr |
6957710619 |
3.tr |
25717955342892036468674665364442007 |
1.tr |
9837 |
400n |
397920771522 |
200n |
266 |
100n |
47 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
7 |
|
1 |
7,9 |
2,4 |
2 |
2,0 |
|
3 |
7,4 |
3,4 |
4 |
7,4,2,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
|
6,6 |
6 |
6,8,6,5 |
4,7,3,1,0,7 |
7 |
9,7,7 |
6 |
8 |
|
7,1,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 11/03/2015
Thứ tư |
Loại vé: K2T03
|
Giải Đặc Biệt |
564535 |
30.tr |
52882 |
20.tr |
11451 |
10.tr |
5965948768 |
3.tr |
77569626717559729752932658746580401 |
1.tr |
7619 |
400n |
057810345615 |
200n |
522 |
100n |
74 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1 |
7,0,5 |
1 |
5,9 |
2,5,8 |
2 |
2 |
|
3 |
4,5 |
7,3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6,6,3 |
5 |
2,9,1 |
|
6 |
9,5,5,8 |
9 |
7 |
4,8,1 |
7,6 |
8 |
2 |
1,6,5 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài