
Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 11/08/2021
| Thứ tư |
Loại vé: XSST
|
| Giải Đặc Biệt |
|
| 30.tr |
|
| 20.tr |
|
| 10.tr |
|
| 3.tr |
|
| 1.tr |
|
| 400n |
|
| 200n |
|
| 100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 04/08/2021
| Thứ tư |
Loại vé: XSST
|
| Giải Đặc Biệt |
|
| 30.tr |
|
| 20.tr |
|
| 10.tr |
|
| 3.tr |
|
| 1.tr |
|
| 400n |
|
| 200n |
|
| 100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 28/07/2021
| Thứ tư |
Loại vé: XSST
|
| Giải Đặc Biệt |
|
| 30.tr |
|
| 20.tr |
|
| 10.tr |
|
| 3.tr |
|
| 1.tr |
|
| 400n |
|
| 200n |
|
| 100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 21/07/2021
| Thứ tư |
Loại vé: XSST
|
| Giải Đặc Biệt |
|
| 30.tr |
|
| 20.tr |
|
| 10.tr |
|
| 3.tr |
|
| 1.tr |
|
| 400n |
|
| 200n |
|
| 100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 14/07/2021
| Thứ tư |
Loại vé: XSST
|
| Giải Đặc Biệt |
|
| 30.tr |
|
| 20.tr |
|
| 10.tr |
|
| 3.tr |
|
| 1.tr |
|
| 400n |
|
| 200n |
|
| 100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 07/07/2021
| Thứ tư |
Loại vé: T7K1
|
| Giải Đặc Biệt |
148248 |
| 30.tr |
52613 |
| 20.tr |
04064 |
| 10.tr |
6060681206 |
| 3.tr |
84945097421923537821575169362599494 |
| 1.tr |
6328 |
| 400n |
960475587091 |
| 200n |
945 |
| 100n |
87 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4,6,6 |
| 9,2 |
1 |
6,3 |
| 4 |
2 |
8,1,5 |
| 1 |
3 |
5 |
| 0,9,6 |
4 |
5,5,2,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4,3,2 |
5 |
8 |
| 1,0,0 |
6 |
4 |
| 8 |
7 |
|
| 5,2,4 |
8 |
7 |
|
9 |
1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 30/06/2021
| Thứ tư |
Loại vé: T6K5
|
| Giải Đặc Biệt |
997124 |
| 30.tr |
44350 |
| 20.tr |
07388 |
| 10.tr |
6465110000 |
| 3.tr |
53977883169744380148412089547928554 |
| 1.tr |
7606 |
| 400n |
522195427348 |
| 200n |
549 |
| 100n |
36 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,5 |
0 |
6,8,0 |
| 2,5 |
1 |
6 |
| 4 |
2 |
1,4 |
| 4 |
3 |
6 |
| 5,2 |
4 |
9,2,8,3,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,1,0 |
| 3,0,1 |
6 |
|
| 7 |
7 |
7,9 |
| 4,4,0,8 |
8 |
8 |
| 4,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài