Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 09/02/2022
Thứ tư |
Loại vé: T2K2
|
Giải Đặc Biệt |
964437 |
30.tr |
60711 |
20.tr |
95762 |
10.tr |
7869873419 |
3.tr |
50732309727046809539290916508985843 |
1.tr |
4246 |
400n |
129950148734 |
200n |
604 |
100n |
48 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4 |
9,1 |
1 |
4,9,1 |
3,7,6 |
2 |
|
4 |
3 |
4,2,9,7 |
0,1,3 |
4 |
8,6,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
4 |
6 |
8,2 |
3 |
7 |
2 |
4,6,9 |
8 |
9 |
9,3,8,1 |
9 |
9,1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 02/02/2022
Thứ tư |
Loại vé: T2K1
|
Giải Đặc Biệt |
548561 |
30.tr |
98843 |
20.tr |
37863 |
10.tr |
6503897030 |
3.tr |
53776840946692591840663004833818505 |
1.tr |
4582 |
400n |
499756518747 |
200n |
493 |
100n |
95 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0,3 |
0 |
0,5 |
5,6 |
1 |
|
8 |
2 |
5 |
9,6,4 |
3 |
8,8,0 |
9 |
4 |
7,0,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2,0 |
5 |
1 |
7 |
6 |
3,1 |
9,4 |
7 |
6 |
3,3 |
8 |
2 |
|
9 |
5,3,7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 26/01/2022
Thứ tư |
Loại vé: T1K4
|
Giải Đặc Biệt |
934617 |
30.tr |
50750 |
20.tr |
24801 |
10.tr |
2155606727 |
3.tr |
30419922427891241981464204863318367 |
1.tr |
6986 |
400n |
084180035289 |
200n |
853 |
100n |
39 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5 |
0 |
3,1 |
4,8,0 |
1 |
9,2,7 |
4,1 |
2 |
0,7 |
5,0,3 |
3 |
9,3 |
|
4 |
1,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,6,0 |
8,5 |
6 |
7 |
6,2,1 |
7 |
|
|
8 |
9,6,1 |
3,8,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 19/01/2022
Thứ tư |
Loại vé: T1K3
|
Giải Đặc Biệt |
515210 |
30.tr |
51928 |
20.tr |
18364 |
10.tr |
4355347390 |
3.tr |
23557498466851610806819806863768341 |
1.tr |
4523 |
400n |
335884504310 |
200n |
772 |
100n |
21 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1,8,9,1 |
0 |
6 |
2,4 |
1 |
0,6,0 |
7 |
2 |
1,3,8 |
2,5 |
3 |
7 |
6 |
4 |
6,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,0,7,3 |
4,1,0 |
6 |
4 |
5,3 |
7 |
2 |
5,2 |
8 |
0 |
|
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 12/01/2022
Thứ tư |
Loại vé: T1K2
|
Giải Đặc Biệt |
101876 |
30.tr |
72419 |
20.tr |
93254 |
10.tr |
7659044245 |
3.tr |
82969695902963689870667864985717490 |
1.tr |
8907 |
400n |
290056149341 |
200n |
062 |
100n |
27 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9,7,9,9 |
0 |
0,7 |
4 |
1 |
4,9 |
6 |
2 |
7 |
|
3 |
6 |
1,5 |
4 |
1,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
7,4 |
3,8,7 |
6 |
2,9 |
2,0,5 |
7 |
0,6 |
|
8 |
6 |
6,1 |
9 |
0,0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 05/01/2022
Thứ tư |
Loại vé: T1K1
|
Giải Đặc Biệt |
471775 |
30.tr |
84507 |
20.tr |
45442 |
10.tr |
3806634335 |
3.tr |
22927961924379074626490991157684592 |
1.tr |
8590 |
400n |
664792147330 |
200n |
971 |
100n |
47 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9,9 |
0 |
7 |
7 |
1 |
4 |
9,9,4 |
2 |
7,6 |
|
3 |
0,5 |
1 |
4 |
7,7,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7 |
5 |
|
2,7,6 |
6 |
6 |
4,4,2,0 |
7 |
1,6,5 |
|
8 |
|
9 |
9 |
0,2,0,9,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 29/12/2021
Thứ tư |
Loại vé: T12K5
|
Giải Đặc Biệt |
062568 |
30.tr |
58536 |
20.tr |
22299 |
10.tr |
0201221512 |
3.tr |
79156513422460750451850349683234390 |
1.tr |
6581 |
400n |
515896411753 |
200n |
473 |
100n |
06 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
6,7 |
4,8,5 |
1 |
2,2 |
4,3,1,1 |
2 |
|
7,5 |
3 |
4,2,6 |
3 |
4 |
1,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,3,6,1 |
0,5,3 |
6 |
8 |
0 |
7 |
3 |
5,6 |
8 |
1 |
9 |
9 |
0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài