Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 03/2/2021
Thứ tư |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
30.tr |
|
20.tr |
|
10.tr |
|
3.tr |
|
1.tr |
|
400n |
|
200n |
|
100n |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 27/01/2021
Thứ tư |
Loại vé: T1K4
|
Giải Đặc Biệt |
799366 |
30.tr |
30538 |
20.tr |
39512 |
10.tr |
7488744289 |
3.tr |
90403793317909144072965261350731735 |
1.tr |
0088 |
400n |
110383620689 |
200n |
470 |
100n |
04 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
4,3,3,7 |
3,9 |
1 |
2 |
6,7,1 |
2 |
6 |
0,0 |
3 |
1,5,8 |
0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
|
2,6 |
6 |
2,6 |
0,8 |
7 |
0,2 |
8,3 |
8 |
9,8,7,9 |
8,8 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 20/01/2021
Thứ tư |
Loại vé: T1K3
|
Giải Đặc Biệt |
779026 |
30.tr |
69708 |
20.tr |
39440 |
10.tr |
5940018533 |
3.tr |
12832331238196350251368756558471567 |
1.tr |
3910 |
400n |
925487009991 |
200n |
680 |
100n |
44 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0,1,0,4 |
0 |
0,0,8 |
9,5 |
1 |
0 |
3 |
2 |
3,6 |
2,6,3 |
3 |
2,3 |
4,5,8 |
4 |
4,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
4,1 |
2 |
6 |
3,7 |
6 |
7 |
5 |
0 |
8 |
0,4 |
|
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 13/01/2021
Thứ tư |
Loại vé: T1K2
|
Giải Đặc Biệt |
180585 |
30.tr |
72476 |
20.tr |
34112 |
10.tr |
3863391246 |
3.tr |
84432875601968523941920716431415793 |
1.tr |
4847 |
400n |
605385008331 |
200n |
037 |
100n |
38 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6 |
0 |
0 |
3,4,7 |
1 |
4,2 |
3,1 |
2 |
|
5,9,3 |
3 |
8,7,1,2,3 |
1 |
4 |
7,1,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8 |
5 |
3 |
4,7 |
6 |
0 |
3,4 |
7 |
1,6 |
3 |
8 |
5,5 |
|
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 06/01/2021
Thứ tư |
Loại vé: T1K1
|
Giải Đặc Biệt |
804803 |
30.tr |
76893 |
20.tr |
79612 |
10.tr |
1915790661 |
3.tr |
69110238041108848017451207933359901 |
1.tr |
8938 |
400n |
692881291804 |
200n |
087 |
100n |
61 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2 |
0 |
4,4,1,3 |
6,0,6 |
1 |
0,7,2 |
1 |
2 |
8,9,0 |
3,9,0 |
3 |
8,3 |
0,0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7 |
|
6 |
1,1 |
8,1,5 |
7 |
|
2,3,8 |
8 |
7,8 |
2 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 30/12/2020
Thứ tư |
Loại vé: T12K5
|
Giải Đặc Biệt |
520116 |
30.tr |
64952 |
20.tr |
98456 |
10.tr |
6344464686 |
3.tr |
77727365038856494935450994183819870 |
1.tr |
3509 |
400n |
320496750784 |
200n |
573 |
100n |
36 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
4,9,3 |
|
1 |
6 |
5 |
2 |
7 |
7,0 |
3 |
6,5,8 |
0,8,6,4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3 |
5 |
6,2 |
3,8,5,1 |
6 |
4 |
2 |
7 |
3,5,0 |
3 |
8 |
4,6 |
0,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 23/12/2020
Thứ tư |
Loại vé: T12K4
|
Giải Đặc Biệt |
406149 |
30.tr |
39612 |
20.tr |
29903 |
10.tr |
1611988081 |
3.tr |
33973942715348720281278911343631190 |
1.tr |
4521 |
400n |
454327581109 |
200n |
692 |
100n |
18 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
9,3 |
2,7,8,9,8 |
1 |
8,9,2 |
9,1 |
2 |
1 |
4,7,0 |
3 |
6 |
|
4 |
3,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8 |
3 |
6 |
|
8 |
7 |
3,1 |
1,5 |
8 |
7,1,1 |
0,1,4 |
9 |
2,1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài