Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 02/12/2015
Thứ tư |
Loại vé: K1T12
|
Giải Đặc Biệt |
420609 |
30.tr |
00476 |
20.tr |
87410 |
10.tr |
5776634212 |
3.tr |
81710225279634941835231853920080889 |
1.tr |
6309 |
400n |
982127498228 |
200n |
813 |
100n |
75 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0,1 |
0 |
9,0,9 |
2 |
1 |
3,0,2,0 |
1 |
2 |
1,8,7 |
1 |
3 |
5 |
|
4 |
9,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,8 |
5 |
|
6,7 |
6 |
6 |
2 |
7 |
5,6 |
2 |
8 |
5,9 |
4,0,4,8,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 25/11/2015
Thứ tư |
Loại vé: K4T11
|
Giải Đặc Biệt |
608832 |
30.tr |
27034 |
20.tr |
74301 |
10.tr |
2513960297 |
3.tr |
16886088415627734710673824102553943 |
1.tr |
7142 |
400n |
909654681410 |
200n |
318 |
100n |
39 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1 |
0 |
1 |
4,0 |
1 |
8,0,0 |
4,8,3 |
2 |
5 |
4 |
3 |
9,9,4,2 |
3 |
4 |
2,1,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
|
9,8 |
6 |
8 |
7,9 |
7 |
7 |
1,6 |
8 |
6,2 |
3,3 |
9 |
6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 18/11/2015
Thứ tư |
Loại vé: K3T11
|
Giải Đặc Biệt |
599661 |
30.tr |
13164 |
20.tr |
58815 |
10.tr |
0836437663 |
3.tr |
08457564559025887079916088717584054 |
1.tr |
2827 |
400n |
623743793708 |
200n |
788 |
100n |
85 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,8 |
6 |
1 |
5 |
|
2 |
7 |
6 |
3 |
7 |
5,6,6 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5,7,1 |
5 |
7,5,8,4 |
|
6 |
4,3,4,1 |
3,2,5 |
7 |
9,9,5 |
8,0,5,0 |
8 |
5,8 |
7,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 11/11/2015
Thứ tư |
Loại vé: K2T11
|
Giải Đặc Biệt |
195924 |
30.tr |
18926 |
20.tr |
10532 |
10.tr |
0319488886 |
3.tr |
87764833930280296929400239589807303 |
1.tr |
4477 |
400n |
251503549098 |
200n |
052 |
100n |
96 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,3 |
|
1 |
5 |
5,0,3 |
2 |
9,3,6,4 |
9,2,0 |
3 |
2 |
5,6,9,2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
2,4 |
9,8,2 |
6 |
4 |
7 |
7 |
7 |
9,9 |
8 |
6 |
2 |
9 |
6,8,3,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 04/11/2015
Thứ tư |
Loại vé: K1T11
|
Giải Đặc Biệt |
297256 |
30.tr |
92091 |
20.tr |
42251 |
10.tr |
9058792903 |
3.tr |
18729267614265544386868491973923946 |
1.tr |
6396 |
400n |
065779059997 |
200n |
333 |
100n |
22 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,3 |
6,5,9 |
1 |
|
2 |
2 |
2,9 |
3,0 |
3 |
3,9 |
|
4 |
9,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5 |
5 |
7,5,1,6 |
9,8,4,5 |
6 |
1 |
5,9,8 |
7 |
|
|
8 |
6,7 |
2,4,3 |
9 |
7,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 28/10/2015
Thứ tư |
Loại vé: K4T10
|
Giải Đặc Biệt |
245324 |
30.tr |
77940 |
20.tr |
01176 |
10.tr |
0470058843 |
3.tr |
72122025848794937661629123603111585 |
1.tr |
5428 |
400n |
735562707727 |
200n |
013 |
100n |
88 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0,4 |
0 |
0 |
6,3 |
1 |
3,2 |
2,1 |
2 |
7,8,2,4 |
1,4 |
3 |
1 |
8,2 |
4 |
9,3,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8 |
5 |
5 |
7 |
6 |
1 |
2 |
7 |
0,6 |
8,2 |
8 |
8,4,5 |
4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 21/10/2015
Thứ tư |
Loại vé: K3T10
|
Giải Đặc Biệt |
743835 |
30.tr |
58821 |
20.tr |
05361 |
10.tr |
2974756370 |
3.tr |
05429335769085305127555966390058082 |
1.tr |
0214 |
400n |
168168769684 |
200n |
852 |
100n |
15 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7 |
0 |
0 |
8,6,2 |
1 |
5,4 |
5,8 |
2 |
9,7,1 |
5 |
3 |
5 |
8,1 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3 |
5 |
2,3 |
7,7,9 |
6 |
1 |
2,4 |
7 |
6,6,0 |
|
8 |
1,4,2 |
2 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài