Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Trung lúc 17h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 25/4/2013
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé:  
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				  | 
			
			| Giải Nhất | 
				  | 
			
			| Giải Nhì | 
				  | 
			
			| Giải Ba | 
				  | 
			
			| Giải Tư | 
				  | 
			
			| Giải Năm | 
				  | 
			
			| Giải Sáu | 
				  | 
			
			| Giải Bảy | 
				  | 
			
			| Giải Tám | 
				  | 
			
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 18/04/2013
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: XSQT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				172142 | 
			
			| Giải Nhất | 
				16276 | 
			
			| Giải Nhì | 
				74772 | 
			
			| Giải Ba | 
				8970649223 | 
			
			| Giải Tư | 
				47421374255090880095723215629251642 | 
			
			| Giải Năm | 
				7055 | 
			
			| Giải Sáu | 
				512904203986 | 
			
			| Giải Bảy | 
				241 | 
			
			| Giải Tám | 
				15 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 2 | 
			0 | 
			8,6 | 
			
			| 4,2,2 | 
			1 | 
			5 | 
			
			| 9,4,7,4 | 
			2 | 
			9,0,1,5,1,3 | 
			
			| 2 | 
			3 | 
			 | 
			
			 | 
			4 | 
			1,2,2 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1,5,2,9 | 
			5 | 
			5 | 
			
			| 8,0,7 | 
			6 | 
			 | 
			
			 | 
			7 | 
			2,6 | 
			
			| 0 | 
			8 | 
			6 | 
			
			| 2 | 
			9 | 
			5,2 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 11/04/2013
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: XSQT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				984301 | 
			
			| Giải Nhất | 
				30121 | 
			
			| Giải Nhì | 
				00280 | 
			
			| Giải Ba | 
				7852441860 | 
			
			| Giải Tư | 
				46350578277319449102478578907360950 | 
			
			| Giải Năm | 
				9205 | 
			
			| Giải Sáu | 
				845224132421 | 
			
			| Giải Bảy | 
				491 | 
			
			| Giải Tám | 
				58 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 5,5,6,8 | 
			0 | 
			5,2,1 | 
			
			| 9,2,2,0 | 
			1 | 
			3 | 
			
			| 5,0 | 
			2 | 
			1,7,4,1 | 
			
			| 1,7 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 9,2 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0 | 
			5 | 
			8,2,0,7,0 | 
			
			 | 
			6 | 
			0 | 
			
			| 2,5 | 
			7 | 
			3 | 
			
			| 5 | 
			8 | 
			0 | 
			
			 | 
			9 | 
			1,4 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 04/04/2013
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: XSQT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				310712 | 
			
			| Giải Nhất | 
				58930 | 
			
			| Giải Nhì | 
				82152 | 
			
			| Giải Ba | 
				9913868977 | 
			
			| Giải Tư | 
				04315212562099934377409510361512405 | 
			
			| Giải Năm | 
				4356 | 
			
			| Giải Sáu | 
				314668102277 | 
			
			| Giải Bảy | 
				454 | 
			
			| Giải Tám | 
				22 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1,3 | 
			0 | 
			5 | 
			
			| 5 | 
			1 | 
			0,5,5,2 | 
			
			| 2,5,1 | 
			2 | 
			2 | 
			
			 | 
			3 | 
			8,0 | 
			
			| 5 | 
			4 | 
			6 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1,1,0 | 
			5 | 
			4,6,6,1,2 | 
			
			| 4,5,5 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 7,7,7 | 
			7 | 
			7,7,7 | 
			
			| 3 | 
			8 | 
			 | 
			
			| 9 | 
			9 | 
			9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 28/03/2013
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: XSQT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				791369 | 
			
			| Giải Nhất | 
				91239 | 
			
			| Giải Nhì | 
				77149 | 
			
			| Giải Ba | 
				6930753245 | 
			
			| Giải Tư | 
				93089860957577226095738823286477241 | 
			
			| Giải Năm | 
				3146 | 
			
			| Giải Sáu | 
				300863538261 | 
			
			| Giải Bảy | 
				225 | 
			
			| Giải Tám | 
				04 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			4,8,7 | 
			
			| 6,4 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 7,8 | 
			2 | 
			5 | 
			
			| 5 | 
			3 | 
			9 | 
			
			| 0,6 | 
			4 | 
			6,1,5,9 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 2,9,9,4 | 
			5 | 
			3 | 
			
			| 4 | 
			6 | 
			1,4,9 | 
			
			| 0 | 
			7 | 
			2 | 
			
			| 0 | 
			8 | 
			9,2 | 
			
			| 8,4,3,6 | 
			9 | 
			5,5 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 21/03/2013
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: XSQT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				730073 | 
			
			| Giải Nhất | 
				36208 | 
			
			| Giải Nhì | 
				47140 | 
			
			| Giải Ba | 
				7932504200 | 
			
			| Giải Tư | 
				43898132343733114587390657209166770 | 
			
			| Giải Năm | 
				9335 | 
			
			| Giải Sáu | 
				616644069785 | 
			
			| Giải Bảy | 
				263 | 
			
			| Giải Tám | 
				00 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 0,7,0,4 | 
			0 | 
			0,6,0,8 | 
			
			| 3,9 | 
			1 | 
			 | 
			
			 | 
			2 | 
			5 | 
			
			| 6,7 | 
			3 | 
			5,4,1 | 
			
			| 3 | 
			4 | 
			0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 8,3,6,2 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 6,0 | 
			6 | 
			3,6,5 | 
			
			| 8 | 
			7 | 
			0,3 | 
			
			| 9,0 | 
			8 | 
			5,7 | 
			
			 | 
			9 | 
			8,1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 14/03/2013
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: XSQT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				199380 | 
			
			| Giải Nhất | 
				32094 | 
			
			| Giải Nhì | 
				89375 | 
			
			| Giải Ba | 
				0938031570 | 
			
			| Giải Tư | 
				31617481690800112014493520219796175 | 
			
			| Giải Năm | 
				1152 | 
			
			| Giải Sáu | 
				798020941882 | 
			
			| Giải Bảy | 
				847 | 
			
			| Giải Tám | 
				94 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 8,8,7,8 | 
			0 | 
			1 | 
			
			| 0 | 
			1 | 
			7,4 | 
			
			| 8,5,5 | 
			2 | 
			 | 
			
			 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 9,9,1,9 | 
			4 | 
			7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 7,7 | 
			5 | 
			2,2 | 
			
			 | 
			6 | 
			9 | 
			
			| 4,1,9 | 
			7 | 
			5,0,5 | 
			
			 | 
			8 | 
			0,2,0,0 | 
			
			| 6 | 
			9 | 
			4,4,7,4 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài