Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 16/05/2013
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: XSQT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				448394 | 
			
			| Giải Nhất | 
				61623 | 
			
			| Giải Nhì | 
				16114 | 
			
			| Giải Ba | 
				3024505678 | 
			
			| Giải Tư | 
				52773797907678853430208734265245061 | 
			
			| Giải Năm | 
				7396 | 
			
			| Giải Sáu | 
				776779993817 | 
			
			| Giải Bảy | 
				473 | 
			
			| Giải Tám | 
				64 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9,3 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 6 | 
			1 | 
			7,4 | 
			
			| 5 | 
			2 | 
			3 | 
			
			| 7,7,7,2 | 
			3 | 
			0 | 
			
			| 6,1,9 | 
			4 | 
			5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 4 | 
			5 | 
			2 | 
			
			| 9 | 
			6 | 
			4,7,1 | 
			
			| 6,1 | 
			7 | 
			3,3,3,8 | 
			
			| 8,7 | 
			8 | 
			8 | 
			
			| 9 | 
			9 | 
			9,6,0,4 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 09/05/2013
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: XSQT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				138090 | 
			
			| Giải Nhất | 
				33328 | 
			
			| Giải Nhì | 
				99964 | 
			
			| Giải Ba | 
				0200518408 | 
			
			| Giải Tư | 
				82093475630794138444580518115602753 | 
			
			| Giải Năm | 
				4101 | 
			
			| Giải Sáu | 
				968193381289 | 
			
			| Giải Bảy | 
				434 | 
			
			| Giải Tám | 
				06 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9 | 
			0 | 
			6,1,5,8 | 
			
			| 8,0,4,5 | 
			1 | 
			 | 
			
			 | 
			2 | 
			8 | 
			
			| 9,6,5 | 
			3 | 
			4,8 | 
			
			| 3,4,6 | 
			4 | 
			1,4 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0 | 
			5 | 
			1,6,3 | 
			
			| 0,5 | 
			6 | 
			3,4 | 
			
			 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 3,0,2 | 
			8 | 
			1,9 | 
			
			| 8 | 
			9 | 
			3,0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 02/05/2013
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: XSQT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				563216 | 
			
			| Giải Nhất | 
				40003 | 
			
			| Giải Nhì | 
				08134 | 
			
			| Giải Ba | 
				5843600552 | 
			
			| Giải Tư | 
				24833778964217794442292603776533336 | 
			
			| Giải Năm | 
				7982 | 
			
			| Giải Sáu | 
				012525109070 | 
			
			| Giải Bảy | 
				138 | 
			
			| Giải Tám | 
				57 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1,7,6 | 
			0 | 
			3 | 
			
			 | 
			1 | 
			0,6 | 
			
			| 8,4,5 | 
			2 | 
			5 | 
			
			| 3,0 | 
			3 | 
			8,3,6,6,4 | 
			
			| 3 | 
			4 | 
			2 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 2,6 | 
			5 | 
			7,2 | 
			
			| 9,3,3,1 | 
			6 | 
			0,5 | 
			
			| 5,7 | 
			7 | 
			0,7 | 
			
			| 3 | 
			8 | 
			2 | 
			
			 | 
			9 | 
			6 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 25/04/2013
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: XSQT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				602261 | 
			
			| Giải Nhất | 
				05757 | 
			
			| Giải Nhì | 
				18695 | 
			
			| Giải Ba | 
				9503948252 | 
			
			| Giải Tư | 
				96187521127040474279562240740177975 | 
			
			| Giải Năm | 
				8196 | 
			
			| Giải Sáu | 
				028127705972 | 
			
			| Giải Bảy | 
				741 | 
			
			| Giải Tám | 
				33 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 7 | 
			0 | 
			4,1 | 
			
			| 4,8,0,6 | 
			1 | 
			2 | 
			
			| 7,1,5 | 
			2 | 
			4 | 
			
			| 3 | 
			3 | 
			3,9 | 
			
			| 0,2 | 
			4 | 
			1 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 7,9 | 
			5 | 
			2,7 | 
			
			| 9 | 
			6 | 
			1 | 
			
			| 8,5 | 
			7 | 
			0,2,9,5 | 
			
			 | 
			8 | 
			1,7 | 
			
			| 7,3 | 
			9 | 
			6,5 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 18/04/2013
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: XSQT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				172142 | 
			
			| Giải Nhất | 
				16276 | 
			
			| Giải Nhì | 
				74772 | 
			
			| Giải Ba | 
				8970649223 | 
			
			| Giải Tư | 
				47421374255090880095723215629251642 | 
			
			| Giải Năm | 
				7055 | 
			
			| Giải Sáu | 
				512904203986 | 
			
			| Giải Bảy | 
				241 | 
			
			| Giải Tám | 
				15 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 2 | 
			0 | 
			8,6 | 
			
			| 4,2,2 | 
			1 | 
			5 | 
			
			| 9,4,7,4 | 
			2 | 
			9,0,1,5,1,3 | 
			
			| 2 | 
			3 | 
			 | 
			
			 | 
			4 | 
			1,2,2 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1,5,2,9 | 
			5 | 
			5 | 
			
			| 8,0,7 | 
			6 | 
			 | 
			
			 | 
			7 | 
			2,6 | 
			
			| 0 | 
			8 | 
			6 | 
			
			| 2 | 
			9 | 
			5,2 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 11/04/2013
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: XSQT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				984301 | 
			
			| Giải Nhất | 
				30121 | 
			
			| Giải Nhì | 
				00280 | 
			
			| Giải Ba | 
				7852441860 | 
			
			| Giải Tư | 
				46350578277319449102478578907360950 | 
			
			| Giải Năm | 
				9205 | 
			
			| Giải Sáu | 
				845224132421 | 
			
			| Giải Bảy | 
				491 | 
			
			| Giải Tám | 
				58 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 5,5,6,8 | 
			0 | 
			5,2,1 | 
			
			| 9,2,2,0 | 
			1 | 
			3 | 
			
			| 5,0 | 
			2 | 
			1,7,4,1 | 
			
			| 1,7 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 9,2 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0 | 
			5 | 
			8,2,0,7,0 | 
			
			 | 
			6 | 
			0 | 
			
			| 2,5 | 
			7 | 
			3 | 
			
			| 5 | 
			8 | 
			0 | 
			
			 | 
			9 | 
			1,4 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 04/04/2013
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: XSQT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				310712 | 
			
			| Giải Nhất | 
				58930 | 
			
			| Giải Nhì | 
				82152 | 
			
			| Giải Ba | 
				9913868977 | 
			
			| Giải Tư | 
				04315212562099934377409510361512405 | 
			
			| Giải Năm | 
				4356 | 
			
			| Giải Sáu | 
				314668102277 | 
			
			| Giải Bảy | 
				454 | 
			
			| Giải Tám | 
				22 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1,3 | 
			0 | 
			5 | 
			
			| 5 | 
			1 | 
			0,5,5,2 | 
			
			| 2,5,1 | 
			2 | 
			2 | 
			
			 | 
			3 | 
			8,0 | 
			
			| 5 | 
			4 | 
			6 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1,1,0 | 
			5 | 
			4,6,6,1,2 | 
			
			| 4,5,5 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 7,7,7 | 
			7 | 
			7,7,7 | 
			
			| 3 | 
			8 | 
			 | 
			
			| 9 | 
			9 | 
			9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài