Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 14/2/2013
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé:  
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				  | 
			
			| Giải Nhất | 
				  | 
			
			| Giải Nhì | 
				  | 
			
			| Giải Ba | 
				  | 
			
			| Giải Tư | 
				  | 
			
			| Giải Năm | 
				  | 
			
			| Giải Sáu | 
				  | 
			
			| Giải Bảy | 
				  | 
			
			| Giải Tám | 
				  | 
			
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 07/02/2013
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: XSQT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				677421 | 
			
			| Giải Nhất | 
				67909 | 
			
			| Giải Nhì | 
				78646 | 
			
			| Giải Ba | 
				5605532358 | 
			
			| Giải Tư | 
				46212553931664078460710272076684484 | 
			
			| Giải Năm | 
				3435 | 
			
			| Giải Sáu | 
				734604519201 | 
			
			| Giải Bảy | 
				765 | 
			
			| Giải Tám | 
				77 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4,6 | 
			0 | 
			1,9 | 
			
			| 5,0,2 | 
			1 | 
			2 | 
			
			| 1 | 
			2 | 
			7,1 | 
			
			| 9 | 
			3 | 
			5 | 
			
			| 8 | 
			4 | 
			6,0,6 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 6,3,5 | 
			5 | 
			1,5,8 | 
			
			| 4,6,4 | 
			6 | 
			5,0,6 | 
			
			| 7,2 | 
			7 | 
			7 | 
			
			| 5 | 
			8 | 
			4 | 
			
			| 0 | 
			9 | 
			3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 31/01/2013
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: XSQT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				162194 | 
			
			| Giải Nhất | 
				55833 | 
			
			| Giải Nhì | 
				04290 | 
			
			| Giải Ba | 
				2687666414 | 
			
			| Giải Tư | 
				31381842248424540085573358124147684 | 
			
			| Giải Năm | 
				6798 | 
			
			| Giải Sáu | 
				325013532008 | 
			
			| Giải Bảy | 
				727 | 
			
			| Giải Tám | 
				19 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 5,9 | 
			0 | 
			8 | 
			
			| 8,4 | 
			1 | 
			9,4 | 
			
			 | 
			2 | 
			7,4 | 
			
			| 5,3 | 
			3 | 
			5,3 | 
			
			| 2,8,1,9 | 
			4 | 
			5,1 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 4,8,3 | 
			5 | 
			0,3 | 
			
			| 7 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 2 | 
			7 | 
			6 | 
			
			| 0,9 | 
			8 | 
			1,5,4 | 
			
			| 1 | 
			9 | 
			8,0,4 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 24/01/2013
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: XSQT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				213519 | 
			
			| Giải Nhất | 
				03026 | 
			
			| Giải Nhì | 
				09270 | 
			
			| Giải Ba | 
				7000002328 | 
			
			| Giải Tư | 
				79237840658252230817184642118613161 | 
			
			| Giải Năm | 
				5586 | 
			
			| Giải Sáu | 
				532069356444 | 
			
			| Giải Bảy | 
				722 | 
			
			| Giải Tám | 
				37 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 2,0,7 | 
			0 | 
			0 | 
			
			| 6 | 
			1 | 
			7,9 | 
			
			| 2,2 | 
			2 | 
			2,0,2,8,6 | 
			
			 | 
			3 | 
			7,5,7 | 
			
			| 4,6 | 
			4 | 
			4 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3,6 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 8,8,2 | 
			6 | 
			5,4,1 | 
			
			| 3,3,1 | 
			7 | 
			0 | 
			
			| 2 | 
			8 | 
			6,6 | 
			
			| 1 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 17/01/2013
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: XSQT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				381021 | 
			
			| Giải Nhất | 
				60961 | 
			
			| Giải Nhì | 
				40438 | 
			
			| Giải Ba | 
				5037129840 | 
			
			| Giải Tư | 
				46057049140727314526605921043055068 | 
			
			| Giải Năm | 
				1979 | 
			
			| Giải Sáu | 
				292833211884 | 
			
			| Giải Bảy | 
				818 | 
			
			| Giải Tám | 
				31 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 3,4 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 3,2,7,6,2 | 
			1 | 
			8,4 | 
			
			| 9 | 
			2 | 
			8,1,6,1 | 
			
			| 7 | 
			3 | 
			1,0,8 | 
			
			| 8,1 | 
			4 | 
			0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			7 | 
			
			| 2 | 
			6 | 
			8,1 | 
			
			| 5 | 
			7 | 
			9,3,1 | 
			
			| 1,2,6,3 | 
			8 | 
			4 | 
			
			| 7 | 
			9 | 
			2 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 10/01/2013
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: XSQT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				956504 | 
			
			| Giải Nhất | 
				53397 | 
			
			| Giải Nhì | 
				05520 | 
			
			| Giải Ba | 
				2819775103 | 
			
			| Giải Tư | 
				81982398381033359930524537651498822 | 
			
			| Giải Năm | 
				3102 | 
			
			| Giải Sáu | 
				921392553051 | 
			
			| Giải Bảy | 
				105 | 
			
			| Giải Tám | 
				12 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 3,2 | 
			0 | 
			5,2,3,4 | 
			
			| 5 | 
			1 | 
			2,3,4 | 
			
			| 1,0,8,2 | 
			2 | 
			2,0 | 
			
			| 1,3,5,0 | 
			3 | 
			8,3,0 | 
			
			| 1,0 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0,5 | 
			5 | 
			5,1,3 | 
			
			 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 9,9 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 3 | 
			8 | 
			2 | 
			
			 | 
			9 | 
			7,7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 03/01/2013
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: XSQT 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				754398 | 
			
			| Giải Nhất | 
				42044 | 
			
			| Giải Nhì | 
				02612 | 
			
			| Giải Ba | 
				8433298887 | 
			
			| Giải Tư | 
				46303559377762336507140622370306144 | 
			
			| Giải Năm | 
				4260 | 
			
			| Giải Sáu | 
				030637324047 | 
			
			| Giải Bảy | 
				810 | 
			
			| Giải Tám | 
				46 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1,6 | 
			0 | 
			6,3,7,3 | 
			
			 | 
			1 | 
			0,2 | 
			
			| 3,6,3,1 | 
			2 | 
			3 | 
			
			| 0,2,0 | 
			3 | 
			2,7,2 | 
			
			| 4,4 | 
			4 | 
			6,7,4,4 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 4,0 | 
			6 | 
			0,2 | 
			
			| 4,3,0,8 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 9 | 
			8 | 
			7 | 
			
			 | 
			9 | 
			8 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài