Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 06/5/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé:  
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				  | 
			
			| Giải Nhất | 
				  | 
			
			| Giải Nhì | 
				  | 
			
			| Giải Ba | 
				  | 
			
			| Giải Tư | 
				  | 
			
			| Giải Năm | 
				  | 
			
			| Giải Sáu | 
				  | 
			
			| Giải Bảy | 
				  | 
			
			| Giải Tám | 
				  | 
			
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 29/04/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: ST 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				380101 | 
			
			| Giải Nhất | 
				58924 | 
			
			| Giải Nhì | 
				98918 | 
			
			| Giải Ba | 
				0410552009 | 
			
			| Giải Tư | 
				32034263812301497637741049502198301 | 
			
			| Giải Năm | 
				4460 | 
			
			| Giải Sáu | 
				877139388660 | 
			
			| Giải Bảy | 
				440 | 
			
			| Giải Tám | 
				61 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4,6,6 | 
			0 | 
			4,1,5,9,1 | 
			
			| 6,7,8,2,0,0 | 
			1 | 
			4,8 | 
			
			 | 
			2 | 
			1,4 | 
			
			 | 
			3 | 
			8,4,7 | 
			
			| 3,1,0,2 | 
			4 | 
			0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0 | 
			5 | 
			 | 
			
			 | 
			6 | 
			1,0,0 | 
			
			| 3 | 
			7 | 
			1 | 
			
			| 3,1 | 
			8 | 
			1 | 
			
			| 0 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 22/04/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: ST 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				411907 | 
			
			| Giải Nhất | 
				50458 | 
			
			| Giải Nhì | 
				49643 | 
			
			| Giải Ba | 
				5135435708 | 
			
			| Giải Tư | 
				09832530389753659230673723121300403 | 
			
			| Giải Năm | 
				7089 | 
			
			| Giải Sáu | 
				858385303626 | 
			
			| Giải Bảy | 
				890 | 
			
			| Giải Tám | 
				08 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9,3,3 | 
			0 | 
			8,3,8,7 | 
			
			 | 
			1 | 
			3 | 
			
			| 3,7 | 
			2 | 
			6 | 
			
			| 8,1,0,4 | 
			3 | 
			0,2,8,6,0 | 
			
			| 5 | 
			4 | 
			3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			4,8 | 
			
			| 2,3 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 0 | 
			7 | 
			2 | 
			
			| 0,3,0,5 | 
			8 | 
			3,9 | 
			
			| 8 | 
			9 | 
			0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 15/04/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: ST 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				642407 | 
			
			| Giải Nhất | 
				38724 | 
			
			| Giải Nhì | 
				72437 | 
			
			| Giải Ba | 
				0370607117 | 
			
			| Giải Tư | 
				39174785460847300100713741472489597 | 
			
			| Giải Năm | 
				4835 | 
			
			| Giải Sáu | 
				166406202423 | 
			
			| Giải Bảy | 
				737 | 
			
			| Giải Tám | 
				57 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 2,0 | 
			0 | 
			0,6,7 | 
			
			 | 
			1 | 
			7 | 
			
			 | 
			2 | 
			0,3,4,4 | 
			
			| 2,7 | 
			3 | 
			7,5,7 | 
			
			| 6,7,7,2,2 | 
			4 | 
			6 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3 | 
			5 | 
			7 | 
			
			| 4,0 | 
			6 | 
			4 | 
			
			| 5,3,9,1,3,0 | 
			7 | 
			4,3,4 | 
			
			 | 
			8 | 
			 | 
			
			 | 
			9 | 
			7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 08/04/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: ST 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				783287 | 
			
			| Giải Nhất | 
				90614 | 
			
			| Giải Nhì | 
				28204 | 
			
			| Giải Ba | 
				0076980879 | 
			
			| Giải Tư | 
				72515886101231236225611813926636854 | 
			
			| Giải Năm | 
				6684 | 
			
			| Giải Sáu | 
				941554129455 | 
			
			| Giải Bảy | 
				697 | 
			
			| Giải Tám | 
				71 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1 | 
			0 | 
			4 | 
			
			| 7,8 | 
			1 | 
			5,2,5,0,2,4 | 
			
			| 1,1 | 
			2 | 
			5 | 
			
			 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 8,5,0,1 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1,5,1,2 | 
			5 | 
			5,4 | 
			
			| 6 | 
			6 | 
			6,9 | 
			
			| 9,8 | 
			7 | 
			1,9 | 
			
			 | 
			8 | 
			4,1,7 | 
			
			| 6,7 | 
			9 | 
			7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 01/04/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: ST 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				834349 | 
			
			| Giải Nhất | 
				95169 | 
			
			| Giải Nhì | 
				38279 | 
			
			| Giải Ba | 
				3225108302 | 
			
			| Giải Tư | 
				10307409155294134496501241960556055 | 
			
			| Giải Năm | 
				4318 | 
			
			| Giải Sáu | 
				175191260917 | 
			
			| Giải Bảy | 
				139 | 
			
			| Giải Tám | 
				90 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9 | 
			0 | 
			7,5,2 | 
			
			| 5,4,5 | 
			1 | 
			7,8,5 | 
			
			| 0 | 
			2 | 
			6,4 | 
			
			 | 
			3 | 
			9 | 
			
			| 2 | 
			4 | 
			1,9 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1,0,5 | 
			5 | 
			1,5,1 | 
			
			| 2,9 | 
			6 | 
			9 | 
			
			| 1,0 | 
			7 | 
			9 | 
			
			| 1 | 
			8 | 
			 | 
			
			| 3,7,6,4 | 
			9 | 
			0,6 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 25/03/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: ST 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				698137 | 
			
			| Giải Nhất | 
				34676 | 
			
			| Giải Nhì | 
				22828 | 
			
			| Giải Ba | 
				0040479949 | 
			
			| Giải Tư | 
				80012098166339479248619641061738924 | 
			
			| Giải Năm | 
				4729 | 
			
			| Giải Sáu | 
				538241132923 | 
			
			| Giải Bảy | 
				390 | 
			
			| Giải Tám | 
				82 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9 | 
			0 | 
			4 | 
			
			 | 
			1 | 
			3,2,6,7 | 
			
			| 8,8,1 | 
			2 | 
			3,9,4,8 | 
			
			| 1,2 | 
			3 | 
			7 | 
			
			| 9,6,2,0 | 
			4 | 
			8,9 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 1,7 | 
			6 | 
			4 | 
			
			| 1,3 | 
			7 | 
			6 | 
			
			| 4,2 | 
			8 | 
			2,2 | 
			
			| 2,4 | 
			9 | 
			0,4 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài