Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 02/12/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: ST 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				243053 | 
			
			| Giải Nhất | 
				51862 | 
			
			| Giải Nhì | 
				80091 | 
			
			| Giải Ba | 
				4753335437 | 
			
			| Giải Tư | 
				33017474150590546948011049975958920 | 
			
			| Giải Năm | 
				3716 | 
			
			| Giải Sáu | 
				161280366804 | 
			
			| Giải Bảy | 
				692 | 
			
			| Giải Tám | 
				63 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 2 | 
			0 | 
			4,5,4 | 
			
			| 9 | 
			1 | 
			2,6,7,5 | 
			
			| 9,1,6 | 
			2 | 
			0 | 
			
			| 6,3,5 | 
			3 | 
			6,3,7 | 
			
			| 0,0 | 
			4 | 
			8 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1,0 | 
			5 | 
			9,3 | 
			
			| 3,1 | 
			6 | 
			3,2 | 
			
			| 1,3 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 4 | 
			8 | 
			 | 
			
			| 5 | 
			9 | 
			2,1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 25/11/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: ST 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				602725 | 
			
			| Giải Nhất | 
				03014 | 
			
			| Giải Nhì | 
				44990 | 
			
			| Giải Ba | 
				9601452914 | 
			
			| Giải Tư | 
				56736112515060757715047391093757663 | 
			
			| Giải Năm | 
				5583 | 
			
			| Giải Sáu | 
				129625606370 | 
			
			| Giải Bảy | 
				190 | 
			
			| Giải Tám | 
				78 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9,6,7,9 | 
			0 | 
			7 | 
			
			| 5 | 
			1 | 
			5,4,4,4 | 
			
			 | 
			2 | 
			5 | 
			
			| 8,6 | 
			3 | 
			6,9,7 | 
			
			| 1,1,1 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1,2 | 
			5 | 
			1 | 
			
			| 9,3 | 
			6 | 
			0,3 | 
			
			| 0,3 | 
			7 | 
			8,0 | 
			
			| 7 | 
			8 | 
			3 | 
			
			| 3 | 
			9 | 
			0,6,0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 18/11/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: ST 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				914899 | 
			
			| Giải Nhất | 
				51597 | 
			
			| Giải Nhì | 
				69295 | 
			
			| Giải Ba | 
				5995792388 | 
			
			| Giải Tư | 
				79149139158804922865349230382527962 | 
			
			| Giải Năm | 
				6298 | 
			
			| Giải Sáu | 
				084038969203 | 
			
			| Giải Bảy | 
				064 | 
			
			| Giải Tám | 
				08 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4 | 
			0 | 
			8,3 | 
			
			 | 
			1 | 
			5 | 
			
			| 6 | 
			2 | 
			3,5 | 
			
			| 0,2 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 6 | 
			4 | 
			0,9,9 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1,6,2,9 | 
			5 | 
			7 | 
			
			| 9 | 
			6 | 
			4,5,2 | 
			
			| 5,9 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 0,9,8 | 
			8 | 
			8 | 
			
			| 4,4,9 | 
			9 | 
			6,8,5,7,9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 11/11/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: ST 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				392172 | 
			
			| Giải Nhất | 
				94059 | 
			
			| Giải Nhì | 
				09128 | 
			
			| Giải Ba | 
				1082795982 | 
			
			| Giải Tư | 
				96054764278100791227802818295066716 | 
			
			| Giải Năm | 
				5553 | 
			
			| Giải Sáu | 
				896304619937 | 
			
			| Giải Bảy | 
				150 | 
			
			| Giải Tám | 
				07 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 5,5 | 
			0 | 
			7,7 | 
			
			| 6,8 | 
			1 | 
			6 | 
			
			| 8,7 | 
			2 | 
			7,7,7,8 | 
			
			| 6,5 | 
			3 | 
			7 | 
			
			| 5 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			0,3,4,0,9 | 
			
			| 1 | 
			6 | 
			3,1 | 
			
			| 0,3,2,0,2,2 | 
			7 | 
			2 | 
			
			| 2 | 
			8 | 
			1,2 | 
			
			| 5 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 04/11/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: ST 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				182850 | 
			
			| Giải Nhất | 
				12145 | 
			
			| Giải Nhì | 
				62591 | 
			
			| Giải Ba | 
				1078406582 | 
			
			| Giải Tư | 
				18076632074996956073598680132535022 | 
			
			| Giải Năm | 
				2646 | 
			
			| Giải Sáu | 
				090387029852 | 
			
			| Giải Bảy | 
				552 | 
			
			| Giải Tám | 
				80 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 8,5 | 
			0 | 
			3,2,7 | 
			
			| 9 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 5,0,5,2,8 | 
			2 | 
			5,2 | 
			
			| 0,7 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 8 | 
			4 | 
			6,5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 2,4 | 
			5 | 
			2,2,0 | 
			
			| 4,7 | 
			6 | 
			9,8 | 
			
			| 0 | 
			7 | 
			6,3 | 
			
			| 6 | 
			8 | 
			0,4,2 | 
			
			| 6 | 
			9 | 
			1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 28/10/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: ST 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				911210 | 
			
			| Giải Nhất | 
				85312 | 
			
			| Giải Nhì | 
				41410 | 
			
			| Giải Ba | 
				7498663644 | 
			
			| Giải Tư | 
				92738345971450366239938367493330914 | 
			
			| Giải Năm | 
				8810 | 
			
			| Giải Sáu | 
				281955514264 | 
			
			| Giải Bảy | 
				071 | 
			
			| Giải Tám | 
				86 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1,1,1 | 
			0 | 
			3 | 
			
			| 7,5 | 
			1 | 
			9,0,4,0,2,0 | 
			
			| 1 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 0,3 | 
			3 | 
			8,9,6,3 | 
			
			| 6,1,4 | 
			4 | 
			4 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			1 | 
			
			| 8,3,8 | 
			6 | 
			4 | 
			
			| 9 | 
			7 | 
			1 | 
			
			| 3 | 
			8 | 
			6,6 | 
			
			| 1,3 | 
			9 | 
			7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 21/10/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: ST 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				313016 | 
			
			| Giải Nhất | 
				06995 | 
			
			| Giải Nhì | 
				67489 | 
			
			| Giải Ba | 
				7083629060 | 
			
			| Giải Tư | 
				13089289923087177351538908153641302 | 
			
			| Giải Năm | 
				6441 | 
			
			| Giải Sáu | 
				047761767809 | 
			
			| Giải Bảy | 
				044 | 
			
			| Giải Tám | 
				69 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9,6 | 
			0 | 
			9,2 | 
			
			| 4,7,5 | 
			1 | 
			6 | 
			
			| 9,0 | 
			2 | 
			 | 
			
			 | 
			3 | 
			6,6 | 
			
			| 4 | 
			4 | 
			4,1 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9 | 
			5 | 
			1 | 
			
			| 7,3,3,1 | 
			6 | 
			9,0 | 
			
			| 7 | 
			7 | 
			7,6,1 | 
			
			 | 
			8 | 
			9,9 | 
			
			| 6,0,8,8 | 
			9 | 
			2,0,5 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài