Kết quả xổ số kiến thiết 03/11/2025
Kết quả xổ số Quảng Trị - 01/04/2021
| Thứ năm |
Loại vé: ST
|
| Giải Đặc Biệt |
834349 |
| Giải Nhất |
95169 |
| Giải Nhì |
38279 |
| Giải Ba |
3225108302 |
| Giải Tư |
10307409155294134496501241960556055 |
| Giải Năm |
4318 |
| Giải Sáu |
175191260917 |
| Giải Bảy |
139 |
| Giải Tám |
90 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
7,5,2 |
| 5,4,5 |
1 |
7,8,5 |
| 0 |
2 |
6,4 |
|
3 |
9 |
| 2 |
4 |
1,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,0,5 |
5 |
1,5,1 |
| 2,9 |
6 |
9 |
| 1,0 |
7 |
9 |
| 1 |
8 |
|
| 3,7,6,4 |
9 |
0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Trị - 25/03/2021
| Thứ năm |
Loại vé: ST
|
| Giải Đặc Biệt |
698137 |
| Giải Nhất |
34676 |
| Giải Nhì |
22828 |
| Giải Ba |
0040479949 |
| Giải Tư |
80012098166339479248619641061738924 |
| Giải Năm |
4729 |
| Giải Sáu |
538241132923 |
| Giải Bảy |
390 |
| Giải Tám |
82 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
4 |
|
1 |
3,2,6,7 |
| 8,8,1 |
2 |
3,9,4,8 |
| 1,2 |
3 |
7 |
| 9,6,2,0 |
4 |
8,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
| 1,7 |
6 |
4 |
| 1,3 |
7 |
6 |
| 4,2 |
8 |
2,2 |
| 2,4 |
9 |
0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Trị - 18/03/2021
| Thứ năm |
Loại vé: ST
|
| Giải Đặc Biệt |
013239 |
| Giải Nhất |
41864 |
| Giải Nhì |
30080 |
| Giải Ba |
2227490365 |
| Giải Tư |
40040612322857320757607470987003524 |
| Giải Năm |
6629 |
| Giải Sáu |
636695650874 |
| Giải Bảy |
315 |
| Giải Tám |
65 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7,8 |
0 |
|
|
1 |
5 |
| 3 |
2 |
9,4 |
| 7 |
3 |
2,9 |
| 7,2,7,6 |
4 |
0,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1,6,6 |
5 |
7 |
| 6 |
6 |
5,6,5,5,4 |
| 5,4 |
7 |
4,3,0,4 |
|
8 |
0 |
| 2,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Trị - 11/03/2021
| Thứ năm |
Loại vé: ST
|
| Giải Đặc Biệt |
059090 |
| Giải Nhất |
25906 |
| Giải Nhì |
70352 |
| Giải Ba |
0730533147 |
| Giải Tư |
69856354970918879366763567784994699 |
| Giải Năm |
7182 |
| Giải Sáu |
566927996282 |
| Giải Bảy |
904 |
| Giải Tám |
82 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
4,5,6 |
|
1 |
|
| 8,8,8,5 |
2 |
|
|
3 |
|
| 0 |
4 |
9,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
6,6,2 |
| 5,6,5,0 |
6 |
9,6 |
| 9,4 |
7 |
|
| 8 |
8 |
2,2,2,8 |
| 6,9,4,9 |
9 |
9,7,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Trị - 04/03/2021
| Thứ năm |
Loại vé: ST
|
| Giải Đặc Biệt |
472594 |
| Giải Nhất |
29225 |
| Giải Nhì |
01300 |
| Giải Ba |
9110141863 |
| Giải Tư |
43180954293400519857599926719015077 |
| Giải Năm |
6488 |
| Giải Sáu |
929314775804 |
| Giải Bảy |
261 |
| Giải Tám |
01 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,0 |
0 |
1,4,5,1,0 |
| 0,6,0 |
1 |
|
| 9 |
2 |
9,5 |
| 9,6 |
3 |
|
| 0,9 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2 |
5 |
7 |
|
6 |
1,3 |
| 7,5,7 |
7 |
7,7 |
| 8 |
8 |
8,0 |
| 2 |
9 |
3,2,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Trị - 25/02/2021
| Thứ năm |
Loại vé: ST
|
| Giải Đặc Biệt |
692827 |
| Giải Nhất |
46060 |
| Giải Nhì |
96283 |
| Giải Ba |
1886593510 |
| Giải Tư |
80859793677568116128462317837369099 |
| Giải Năm |
6275 |
| Giải Sáu |
910427189202 |
| Giải Bảy |
261 |
| Giải Tám |
43 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,6 |
0 |
4,2 |
| 6,8,3 |
1 |
8,0 |
| 0 |
2 |
8,7 |
| 4,7,8 |
3 |
1 |
| 0 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6 |
5 |
9 |
|
6 |
1,7,5,0 |
| 6,2 |
7 |
5,3 |
| 1,2 |
8 |
1,3 |
| 5,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Trị - 18/02/2021
| Thứ năm |
Loại vé: ST
|
| Giải Đặc Biệt |
552872 |
| Giải Nhất |
19004 |
| Giải Nhì |
86197 |
| Giải Ba |
6434301256 |
| Giải Tư |
87683758048388991890695466714986381 |
| Giải Năm |
8256 |
| Giải Sáu |
909794901931 |
| Giải Bảy |
425 |
| Giải Tám |
06 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9 |
0 |
6,4,4 |
| 3,8 |
1 |
|
| 7 |
2 |
5 |
| 8,4 |
3 |
1 |
| 0,0 |
4 |
6,9,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
6,6 |
| 0,5,4,5 |
6 |
|
| 9,9 |
7 |
2 |
|
8 |
3,9,1 |
| 8,4 |
9 |
7,0,0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài