Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 29/04/2025
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 29/03/2022
Thứ ba |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
Giải Nhất |
|
Giải Nhì |
|
Giải Ba |
|
Giải Tư |
|
Giải Năm |
|
Giải Sáu |
|
Giải Bảy |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 22/03/2022
Thứ ba |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
Giải Nhất |
|
Giải Nhì |
|
Giải Ba |
|
Giải Tư |
|
Giải Năm |
|
Giải Sáu |
|
Giải Bảy |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 15/03/2022
Thứ ba |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
Giải Nhất |
|
Giải Nhì |
|
Giải Ba |
|
Giải Tư |
|
Giải Năm |
|
Giải Sáu |
|
Giải Bảy |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 08/03/2022
Thứ ba |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
Giải Nhất |
|
Giải Nhì |
|
Giải Ba |
|
Giải Tư |
|
Giải Năm |
|
Giải Sáu |
|
Giải Bảy |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 01/03/2022
Thứ ba |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
Giải Nhất |
|
Giải Nhì |
|
Giải Ba |
|
Giải Tư |
|
Giải Năm |
|
Giải Sáu |
|
Giải Bảy |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 22/02/2022
Thứ ba |
Loại vé: QN
|
Giải Đặc Biệt |
41055 |
Giải Nhất |
40734 |
Giải Nhì |
3794622832 |
Giải Ba |
800593444000202233328248239444 |
Giải Tư |
5962027271938779 |
Giải Năm |
192250153929696413187187 |
Giải Sáu |
661193648 |
Giải Bảy |
40543830 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,4 |
0 |
2 |
6 |
1 |
5,8 |
2,6,7,0,3,8,3 |
2 |
2,9 |
9,9 |
3 |
8,0,2,2,4 |
5,6,4,3 |
4 |
0,8,0,4,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5 |
5 |
4,9,5 |
4 |
6 |
1,4,2 |
8 |
7 |
2,9 |
3,4,1 |
8 |
7,2 |
2,7,5 |
9 |
3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 15/02/2022
Thứ ba |
Loại vé: QN
|
Giải Đặc Biệt |
87296 |
Giải Nhất |
25579 |
Giải Nhì |
0602192530 |
Giải Ba |
458199226840591444303126456696 |
Giải Tư |
1653617913316303 |
Giải Năm |
265621814484859250056897 |
Giải Sáu |
020790548 |
Giải Bảy |
75965566 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9,3,3 |
0 |
5,3 |
8,3,9,2 |
1 |
9 |
9 |
2 |
0,1 |
5,0 |
3 |
1,0,0 |
8,6 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5,0 |
5 |
5,6,3 |
9,6,5,9,9 |
6 |
6,8,4 |
9 |
7 |
5,9,9 |
4,6 |
8 |
1,4 |
7,1,7 |
9 |
6,0,2,7,1,6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài