
Kết quả xổ số kiến thiết 17/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 17/11/2025
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 29/03/2016
| Thứ ba |
Loại vé: 13CB-2CB-9CB
|
| Giải Đặc Biệt |
40184 |
| Giải Nhất |
01579 |
| Giải Nhì |
9924536655 |
| Giải Ba |
158378651668457130208903963726 |
| Giải Tư |
1022877984658619 |
| Giải Năm |
892440093520186061206027 |
| Giải Sáu |
879997401 |
| Giải Bảy |
01212779 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6,2,2 |
0 |
1,1,9 |
| 0,2,0 |
1 |
9,6 |
| 2 |
2 |
1,7,4,0,0,7,2,0,6 |
|
3 |
7,9 |
| 2,8 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4,5 |
5 |
7,5 |
| 1,2 |
6 |
0,5 |
| 2,9,2,3,5 |
7 |
9,9,9,9 |
|
8 |
4 |
| 7,7,0,7,1,3,7 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 22/03/2016
| Thứ ba |
Loại vé: 11BU-5BU-2BU
|
| Giải Đặc Biệt |
66350 |
| Giải Nhất |
08545 |
| Giải Nhì |
5103840440 |
| Giải Ba |
900980300582459801114928133780 |
| Giải Tư |
8174590810270552 |
| Giải Năm |
386206445476218624372494 |
| Giải Sáu |
197932231 |
| Giải Bảy |
10813582 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8,4,5 |
0 |
8,5 |
| 8,3,1,8 |
1 |
0,1 |
| 8,3,6,5 |
2 |
7 |
|
3 |
5,2,1,7,8 |
| 4,9,7 |
4 |
4,0,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0,4 |
5 |
2,9,0 |
| 7,8 |
6 |
2 |
| 9,3,2 |
7 |
6,4 |
| 0,9,3 |
8 |
1,2,6,1,0 |
| 5 |
9 |
7,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 15/03/2016
| Thứ ba |
Loại vé: 9BN-1BN-7BN
|
| Giải Đặc Biệt |
90316 |
| Giải Nhất |
28828 |
| Giải Nhì |
7164561491 |
| Giải Ba |
595970795306695430948541167500 |
| Giải Tư |
8620238673607335 |
| Giải Năm |
802173350056982257228636 |
| Giải Sáu |
395484560 |
| Giải Bảy |
89215441 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,2,6,0 |
0 |
0 |
| 2,4,2,1,9 |
1 |
1,6 |
| 2,2 |
2 |
1,1,2,2,0,8 |
| 5 |
3 |
5,6,5 |
| 5,8,9 |
4 |
1,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3,3,9,4 |
5 |
4,6,3 |
| 5,3,8,1 |
6 |
0,0 |
| 9 |
7 |
|
| 2 |
8 |
9,4,6 |
| 8 |
9 |
5,7,5,4,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 08/03/2016
| Thứ ba |
Loại vé: 12BG-11BG-4BG
|
| Giải Đặc Biệt |
37566 |
| Giải Nhất |
67900 |
| Giải Nhì |
15974 |
| Giải Ba |
3296570522518662184226800 |
| Giải Tư |
480417783157 |
| Giải Năm |
67444685132064309126 |
| Giải Sáu |
708050 |
| Giải Bảy |
081133 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,2,3,0,0 |
0 |
8,8,4,0,0 |
| 1 |
1 |
1 |
| 2,4 |
2 |
0,6,2 |
| 3 |
3 |
3,0 |
| 4,0,7 |
4 |
4,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,6 |
5 |
0,7 |
| 2,6,6 |
6 |
5,6,6 |
| 5 |
7 |
8,4 |
| 0,0,7 |
8 |
5 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 01/03/2016
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
47739 |
| Giải Nhất |
28493 |
| Giải Nhì |
8701137680 |
| Giải Ba |
176110850143708938327427675080 |
| Giải Tư |
1704582696165495 |
| Giải Năm |
847666386091637725040970 |
| Giải Sáu |
338238527 |
| Giải Bảy |
83910105 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,8,8 |
0 |
1,5,4,4,1,8 |
| 9,0,9,1,0,1 |
1 |
6,1,1 |
| 3 |
2 |
7,6 |
| 8,9 |
3 |
8,8,8,2,9 |
| 0,0 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9 |
5 |
|
| 7,2,1,7 |
6 |
|
| 2,7 |
7 |
6,7,0,6 |
| 3,3,3,0 |
8 |
3,0,0 |
| 3 |
9 |
1,1,5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 23/02/2016
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
69465 |
| Giải Nhất |
58460 |
| Giải Nhì |
3011959327 |
| Giải Ba |
210036775876935045666014461352 |
| Giải Tư |
2041537010046953 |
| Giải Năm |
000117269157550811891199 |
| Giải Sáu |
513998464 |
| Giải Bảy |
38794476 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6 |
0 |
1,8,4,3 |
| 0,4 |
1 |
3,9 |
| 5 |
2 |
6,7 |
| 1,5,0 |
3 |
8,5 |
| 4,6,0,4 |
4 |
4,1,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6 |
5 |
7,3,8,2 |
| 7,2,6 |
6 |
4,6,0,5 |
| 5,2 |
7 |
9,6,0 |
| 3,9,0,5 |
8 |
9 |
| 7,8,9,1 |
9 |
8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 16/02/2016
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
56185 |
| Giải Nhất |
87691 |
| Giải Nhì |
2126596394 |
| Giải Ba |
455846928840027433707883016686 |
| Giải Tư |
2223423456393609 |
| Giải Năm |
600578803268318016885577 |
| Giải Sáu |
009952912 |
| Giải Bảy |
38497382 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,7,3 |
0 |
9,5,9 |
| 9 |
1 |
2 |
| 8,5,1 |
2 |
3,7 |
| 7,2 |
3 |
8,4,9,0 |
| 3,8,9 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6,8 |
5 |
2 |
| 8 |
6 |
8,5 |
| 7,2 |
7 |
3,7,0 |
| 3,6,8,8 |
8 |
2,0,0,8,4,8,6,5 |
| 4,0,3,0 |
9 |
4,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài