
Kết quả xổ số kiến thiết 07/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 07/11/2025
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 26/11/2013
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
24761 |
| Giải Nhất |
58666 |
| Giải Nhì |
2830839967 |
| Giải Ba |
2024645106719381973824387974 |
| Giải Tư |
702455237449475 |
| Giải Năm |
354269007579422281218718 |
| Giải Sáu |
40684882 |
| Giải Bảy |
9128429 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1 |
0 |
9,6,0,2,8 |
| 9,2,6 |
1 |
8,0 |
| 4,8,4,2,0,5 |
2 |
8,2,1,4 |
| 9,7,4 |
3 |
|
| 8,4,2,7 |
4 |
2,2,4,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
2 |
| 0,6 |
6 |
7,6,1 |
| 6 |
7 |
9,5,3,4 |
| 2,1,0 |
8 |
4,2 |
| 0,7 |
9 |
1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 19/11/2013
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
85746 |
| Giải Nhất |
37961 |
| Giải Nhì |
3744849568 |
| Giải Ba |
38091854054261786311187986186 |
| Giải Tư |
2036396787743154 |
| Giải Năm |
524442593078946988061461 |
| Giải Sáu |
58634662 |
| Giải Bảy |
634386 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,5 |
| 6,9,1,6 |
1 |
7,1 |
| 6 |
2 |
|
| 6,4 |
3 |
6 |
| 4,7,5 |
4 |
3,6,4,8,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
9,4 |
| 8,8,4,0,3,8,4 |
6 |
3,2,9,1,7,8,1 |
| 6,1 |
7 |
8,4 |
| 7,9,4,6 |
8 |
6,6,6 |
| 5,6 |
9 |
1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 12/11/2013
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
56259 |
| Giải Nhất |
48604 |
| Giải Nhì |
6663298351 |
| Giải Ba |
33745184556711584894400759362 |
| Giải Tư |
40296623185692 |
| Giải Năm |
311677212364696819197149 |
| Giải Sáu |
205725876 |
| Giải Bảy |
27389732 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,2,7,4 |
| 2,1,5 |
1 |
6,9,1 |
| 3,0,6,9,6,3 |
2 |
7,5,1 |
|
3 |
8,2,2 |
| 6,7,0 |
4 |
9,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2,8,4 |
5 |
1,9 |
| 7,1 |
6 |
4,8,2,2 |
| 2,9,0 |
7 |
6,4 |
| 3,6 |
8 |
5,9 |
| 1,4,8,5 |
9 |
7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 05/11/2013
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
82367 |
| Giải Nhất |
76929 |
| Giải Nhì |
9873985647 |
| Giải Ba |
533576502573926215921955543558 |
| Giải Tư |
8675167044243331 |
| Giải Năm |
49399082472515044661341 |
| Giải Sáu |
931508310 |
| Giải Bảy |
232238 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,5,7 |
0 |
2,3,8,8 |
| 3,4,3 |
1 |
0 |
| 0,2,7,9 |
2 |
2,4,5,6,9 |
| 0,9 |
3 |
8,1,1,9 |
| 2 |
4 |
1,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2,5 |
5 |
0,7,5,8 |
| 6,2 |
6 |
6,7 |
| 5,4,6 |
7 |
2,5,0 |
| 3,0,0,5 |
8 |
|
| 3,2 |
9 |
3,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 29/10/2013
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
28828 |
| Giải Nhất |
59726 |
| Giải Nhì |
592721862 |
| Giải Ba |
524616469465467203708475985216 |
| Giải Tư |
342356985291863 |
| Giải Năm |
201236475772840753404673 |
| Giải Sáu |
37829574 |
| Giải Bảy |
78834551 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7 |
0 |
7 |
| 5,6 |
1 |
2,6 |
| 1,7,4,7,6 |
2 |
9,6,8 |
| 8,7,6 |
3 |
|
| 7,9 |
4 |
5,7,0,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9 |
5 |
1,9 |
| 1,2 |
6 |
9,3,1,7,2 |
| 4,0,6 |
7 |
8,8,4,2,3,0,2 |
| 7,7,2 |
8 |
3 |
| 6,2,5 |
9 |
5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 22/10/2013
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
49189 |
| Giải Nhất |
84733 |
| Giải Nhì |
4337270656 |
| Giải Ba |
388242851461242959782376795609 |
| Giải Tư |
641097597017863 |
| Giải Năm |
181173621705843648656865 |
| Giải Sáu |
782538949 |
| Giải Bảy |
6868861 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
6,5,9 |
| 6,1 |
1 |
1,0,7,4 |
| 8,6,4,7 |
2 |
4 |
| 6,3 |
3 |
8,6,3 |
| 2,1 |
4 |
9,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6,6 |
5 |
9,6 |
| 0,8,3,5 |
6 |
1,2,5,5,3,7 |
| 1,6 |
7 |
8,2 |
| 8,3,7 |
8 |
6,8,2,9 |
| 4,5,0,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 15/10/2013
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
20538 |
| Giải Nhất |
3151 |
| Giải Nhì |
1195462261 |
| Giải Ba |
977455914293978642695610080954 |
| Giải Tư |
64346758080605 |
| Giải Năm |
866478627162258084648629 |
| Giải Sáu |
766546393 |
| Giải Bảy |
73858935 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,0 |
0 |
5,0 |
| 6,5 |
1 |
|
| 6,6,4 |
2 |
9 |
| 7,9,4 |
3 |
5,8 |
| 6,6,5,5 |
4 |
6,3,5,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3,7,0,4 |
5 |
4,4,1 |
| 6,4 |
6 |
6,4,2,2,4,9,1 |
|
7 |
3,5,8 |
| 7,3 |
8 |
5,9,0,0 |
| 8,2,6 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài