
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 26/06/2018
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
53992 |
| Giải Nhất |
17382 |
| Giải Nhì |
8129353582 |
| Giải Ba |
089630230445971368095416025046 |
| Giải Tư |
5116460415835222 |
| Giải Năm |
305589054377638539719632 |
| Giải Sáu |
565592641 |
| Giải Bảy |
19563548 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
5,4,4,9 |
| 4,7,7 |
1 |
9,6 |
| 9,3,2,8,8,9 |
2 |
2 |
| 8,6,9 |
3 |
5,2 |
| 0,0 |
4 |
8,1,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6,5,0,8 |
5 |
6,5 |
| 5,1,4 |
6 |
5,3,0 |
| 7 |
7 |
7,1,1 |
| 4 |
8 |
5,3,2,2 |
| 1,0 |
9 |
2,3,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 19/06/2018
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
15489 |
| Giải Nhất |
86695 |
| Giải Nhì |
6820767905 |
| Giải Ba |
000966700418355817392973715954 |
| Giải Tư |
3858909911476636 |
| Giải Năm |
289032808190570312517168 |
| Giải Sáu |
509244565 |
| Giải Bảy |
71416627 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8,9 |
0 |
9,3,4,7,5 |
| 7,4,5 |
1 |
|
|
2 |
7 |
| 0 |
3 |
6,9,7 |
| 4,0,5 |
4 |
1,4,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5,0,9 |
5 |
1,8,5,4 |
| 6,3,9 |
6 |
6,5,8 |
| 2,4,3,0 |
7 |
1 |
| 6,5 |
8 |
0,9 |
| 0,9,3,8 |
9 |
0,0,9,6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 12/06/2018
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
64199 |
| Giải Nhất |
48878 |
| Giải Nhì |
4590636352 |
| Giải Ba |
324752036715636433889285567525 |
| Giải Tư |
6306369499840080 |
| Giải Năm |
609440848914894115006554 |
| Giải Sáu |
816787962 |
| Giải Bảy |
53700150 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5,0,8 |
0 |
1,0,6,6 |
| 0,4 |
1 |
6,4 |
| 6,5 |
2 |
5 |
| 5 |
3 |
6 |
| 9,8,1,5,9,8 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5,2 |
5 |
3,0,4,5,2 |
| 1,0,3,0 |
6 |
2,7 |
| 8,6 |
7 |
0,5,8 |
| 8,7 |
8 |
7,4,4,0,8 |
| 9 |
9 |
4,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 05/06/2018
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
08485 |
| Giải Nhất |
84704 |
| Giải Nhì |
3106425954 |
| Giải Ba |
224803087450597820762082393032 |
| Giải Tư |
9043749016008635 |
| Giải Năm |
479378280693475653194816 |
| Giải Sáu |
727080646 |
| Giải Bảy |
31473244 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,0,8 |
0 |
0,4 |
| 3 |
1 |
9,6 |
| 3,3 |
2 |
7,8,3 |
| 9,9,4,2 |
3 |
1,2,5,2 |
| 4,7,6,5,0 |
4 |
7,4,6,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8 |
5 |
6,4 |
| 4,5,1,7 |
6 |
4 |
| 4,2,9 |
7 |
4,6 |
| 2 |
8 |
0,0,5 |
| 1 |
9 |
3,3,0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 29/05/2018
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
26997 |
| Giải Nhất |
04205 |
| Giải Nhì |
7091961560 |
| Giải Ba |
394556880535240459183965947978 |
| Giải Tư |
2430195067051921 |
| Giải Năm |
804628858907689752389866 |
| Giải Sáu |
790263419 |
| Giải Bảy |
74991280 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,3,5,4,6 |
0 |
7,5,5,5 |
| 2 |
1 |
2,9,8,9 |
| 1 |
2 |
1 |
| 6 |
3 |
8,0 |
| 7 |
4 |
6,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,5,0,0 |
5 |
0,5,9 |
| 4,6 |
6 |
3,6,0 |
| 0,9,9 |
7 |
4,8 |
| 3,1,7 |
8 |
0,5 |
| 9,1,5,1 |
9 |
9,0,7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 22/05/2018
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
81330 |
| Giải Nhất |
19024 |
| Giải Nhì |
1812478679 |
| Giải Ba |
438850676025314516932537287564 |
| Giải Tư |
6334857270307216 |
| Giải Năm |
320821099436566575527991 |
| Giải Sáu |
911773211 |
| Giải Bảy |
71607672 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3,6,3 |
0 |
8,9 |
| 7,1,1,9 |
1 |
1,1,6,4 |
| 7,5,7,7 |
2 |
4,4 |
| 7,9 |
3 |
6,4,0,0 |
| 3,1,6,2,2 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8 |
5 |
2 |
| 7,3,1 |
6 |
0,5,0,4 |
|
7 |
1,6,2,3,2,2,9 |
| 0 |
8 |
5 |
| 0,7 |
9 |
1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 15/05/2018
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
10316 |
| Giải Nhất |
89439 |
| Giải Nhì |
7297044662 |
| Giải Ba |
507951048846566372544775141266 |
| Giải Tư |
2267676702771077 |
| Giải Năm |
353618182498056056026165 |
| Giải Sáu |
805129214 |
| Giải Bảy |
99738846 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7 |
0 |
5,2 |
| 5 |
1 |
4,8,6 |
| 0,6 |
2 |
9 |
| 7 |
3 |
6,9 |
| 1,5 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6,9 |
5 |
4,1 |
| 4,3,6,6,1 |
6 |
0,5,7,7,6,6,2 |
| 6,6,7,7 |
7 |
3,7,7,0 |
| 8,1,9,8 |
8 |
8,8 |
| 9,2,3 |
9 |
9,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài