
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 23/03/2021
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
85639 |
| Giải Nhất |
30063 |
| Giải Nhì |
9554739052 |
| Giải Ba |
946535611635594682981810743978 |
| Giải Tư |
7384650393745817 |
| Giải Năm |
465478548140382156288489 |
| Giải Sáu |
166489122 |
| Giải Bảy |
78295741 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
3,7 |
| 4,2 |
1 |
7,6 |
| 2,5 |
2 |
9,2,1,8 |
| 0,5,6 |
3 |
9 |
| 5,5,8,7,9 |
4 |
1,0,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,4,4,3,2 |
| 6,1 |
6 |
6,3 |
| 5,1,0,4 |
7 |
8,4,8 |
| 7,2,9,7 |
8 |
9,9,4 |
| 2,8,8,3 |
9 |
4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 16/03/2021
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
60054 |
| Giải Nhất |
12253 |
| Giải Nhì |
0297461732 |
| Giải Ba |
631111356443038434864629539933 |
| Giải Tư |
6851911259082766 |
| Giải Năm |
378571166216761471395333 |
| Giải Sáu |
614483910 |
| Giải Bảy |
58061466 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
6,8 |
| 5,1 |
1 |
4,4,0,6,6,4,2,1 |
| 1,3 |
2 |
|
| 8,3,3,5 |
3 |
9,3,8,3,2 |
| 1,1,1,6,7,5 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9 |
5 |
8,1,3,4 |
| 0,6,1,1,6,8 |
6 |
6,6,4 |
|
7 |
4 |
| 5,0,3 |
8 |
3,5,6 |
| 3 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 09/03/2021
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
97736 |
| Giải Nhất |
20562 |
| Giải Nhì |
2701973169 |
| Giải Ba |
797811937763404631770484466570 |
| Giải Tư |
0833436290883597 |
| Giải Năm |
800240751045727895753695 |
| Giải Sáu |
942836525 |
| Giải Bảy |
09456926 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
9,2,4 |
| 8 |
1 |
9 |
| 4,0,6,6 |
2 |
6,5 |
| 3 |
3 |
6,3,6 |
| 0,4 |
4 |
5,2,5,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,7,4,7,9 |
5 |
|
| 2,3,3 |
6 |
9,2,9,2 |
| 9,7,7 |
7 |
5,8,5,7,7,0 |
| 7,8 |
8 |
8,1 |
| 0,6,1,6 |
9 |
5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 02/03/2021
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
87462 |
| Giải Nhất |
45915 |
| Giải Nhì |
1616964606 |
| Giải Ba |
908821389753971165959053047644 |
| Giải Tư |
7091035066538444 |
| Giải Năm |
545463520665327788766220 |
| Giải Sáu |
988868811 |
| Giải Bảy |
68543353 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,5,3 |
0 |
6 |
| 1,9,7 |
1 |
1,5 |
| 5,8,6 |
2 |
0 |
| 3,5,5 |
3 |
3,0 |
| 5,5,4,4 |
4 |
4,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9,1 |
5 |
4,3,4,2,0,3 |
| 7,0 |
6 |
8,8,5,9,2 |
| 7,9 |
7 |
7,6,1 |
| 6,8,6 |
8 |
8,2 |
| 6 |
9 |
1,7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 23/02/2021
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
17110 |
| Giải Nhất |
80128 |
| Giải Nhì |
9765876413 |
| Giải Ba |
855978048192887004645436992065 |
| Giải Tư |
6321649158752498 |
| Giải Năm |
737441589701111761321301 |
| Giải Sáu |
983606343 |
| Giải Bảy |
26085986 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
8,6,1,1 |
| 0,0,2,9,8 |
1 |
7,3,0 |
| 3 |
2 |
6,1,8 |
| 8,4,1 |
3 |
2 |
| 7,6 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6 |
5 |
9,8,8 |
| 2,8,0 |
6 |
4,9,5 |
| 1,9,8 |
7 |
4,5 |
| 0,5,9,5,2 |
8 |
6,3,1,7 |
| 5,6 |
9 |
1,8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 16/02/2021
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
11503 |
| Giải Nhất |
24958 |
| Giải Nhì |
4265330557 |
| Giải Ba |
247662609492609675169172075444 |
| Giải Tư |
7372488937480586 |
| Giải Năm |
877029231332587507463009 |
| Giải Sáu |
385619251 |
| Giải Bảy |
00224117 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7,2 |
0 |
0,9,9,3 |
| 4,5 |
1 |
7,9,6 |
| 2,3,7 |
2 |
2,3,0 |
| 2,5,0 |
3 |
2 |
| 9,4 |
4 |
1,6,8,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7 |
5 |
1,3,7,8 |
| 4,8,6,1 |
6 |
6 |
| 1,5 |
7 |
0,5,2 |
| 4,5 |
8 |
5,9,6 |
| 1,0,8,0 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 09/02/2021
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
38792 |
| Giải Nhất |
02990 |
| Giải Nhì |
5638259467 |
| Giải Ba |
164941595287566980186168749689 |
| Giải Tư |
3236015802895532 |
| Giải Năm |
826650503338838413558984 |
| Giải Sáu |
328663971 |
| Giải Bảy |
12624736 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9 |
0 |
|
| 7 |
1 |
2,8 |
| 1,6,3,5,8,9 |
2 |
8 |
| 6 |
3 |
6,8,6,2 |
| 8,8,9 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
0,5,8,2 |
| 3,6,3,6 |
6 |
2,3,6,6,7 |
| 4,8,6 |
7 |
1 |
| 2,3,5,1 |
8 |
4,4,9,7,9,2 |
| 8,8 |
9 |
4,0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài