
Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 14/05/2013
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
26866 |
| Giải Nhất |
36285 |
| Giải Nhì |
0979069957 |
| Giải Ba |
414683979028774705064656198359 |
| Giải Tư |
4120726288495467 |
| Giải Năm |
921126088521474627737409 |
| Giải Sáu |
782996221 |
| Giải Bảy |
47792370 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2,9,9 |
0 |
8,9,6 |
| 2,1,2,6 |
1 |
1 |
| 8,6 |
2 |
3,1,1,0 |
| 2,7 |
3 |
|
| 7 |
4 |
7,6,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
9,7 |
| 9,4,0,6 |
6 |
2,7,8,1,6 |
| 4,6,5 |
7 |
9,0,3,4 |
| 0,6 |
8 |
2,5 |
| 7,0,4,5 |
9 |
6,0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 07/05/2013
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
57145 |
| Giải Nhất |
76751 |
| Giải Nhì |
5690970566 |
| Giải Ba |
231683527180617317679917681867 |
| Giải Tư |
6708882878317447 |
| Giải Năm |
688348137197821572210807 |
| Giải Sáu |
048123803 |
| Giải Bảy |
33251963 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,7,8,9 |
| 2,3,7,5 |
1 |
9,3,5,7 |
|
2 |
5,3,1,8 |
| 3,6,2,0,8,1 |
3 |
3,1 |
|
4 |
8,7,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,1,4 |
5 |
1 |
| 7,6 |
6 |
3,8,7,7,6 |
| 9,0,4,1,6,6 |
7 |
1,6 |
| 4,0,2,6 |
8 |
3 |
| 1,0 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 30/04/2013
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
13627 |
| Giải Nhất |
32048 |
| Giải Nhì |
8374704516 |
| Giải Ba |
856778354338586218795567299265 |
| Giải Tư |
6842526547511373 |
| Giải Năm |
185579613164547192650389 |
| Giải Sáu |
378370470 |
| Giải Bảy |
22730777 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,7 |
0 |
7 |
| 6,7,5 |
1 |
6 |
| 2,4,7 |
2 |
2,7 |
| 7,7,4 |
3 |
|
| 6 |
4 |
2,3,7,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6,6,6 |
5 |
5,1 |
| 8,1 |
6 |
1,4,5,5,5 |
| 0,7,7,4,2 |
7 |
3,7,8,0,0,1,3,7,9,2 |
| 7,4 |
8 |
9,6 |
| 8,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 23/04/2013
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
82447 |
| Giải Nhất |
01991 |
| Giải Nhì |
0528267494 |
| Giải Ba |
862852889003276080143832522467 |
| Giải Tư |
6679868772461365 |
| Giải Năm |
982982039570682395698982 |
| Giải Sáu |
782657450 |
| Giải Bảy |
94463223 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,7,9 |
0 |
3 |
| 9 |
1 |
4 |
| 3,8,8,8 |
2 |
3,9,3,5 |
| 2,0,2 |
3 |
2 |
| 9,1,9 |
4 |
6,6,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8,2 |
5 |
7,0 |
| 4,4,7 |
6 |
9,5,7 |
| 5,8,6,4 |
7 |
0,9,6 |
|
8 |
2,2,7,5,2 |
| 2,6,7 |
9 |
4,0,4,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 16/04/2013
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
25895 |
| Giải Nhất |
90082 |
| Giải Nhì |
5921685186 |
| Giải Ba |
170098918185894811399324642638 |
| Giải Tư |
2087728891813340 |
| Giải Năm |
536321455574659408070112 |
| Giải Sáu |
078698126 |
| Giải Bảy |
57813213 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
7,9 |
| 8,8,8 |
1 |
3,2,6 |
| 3,1,8 |
2 |
6 |
| 1,6 |
3 |
2,9,8 |
| 7,9,9 |
4 |
5,0,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9 |
5 |
7 |
| 2,4,1,8 |
6 |
3 |
| 5,0,8 |
7 |
8,4 |
| 7,9,8,3 |
8 |
1,7,8,1,1,6,2 |
| 0,3 |
9 |
8,4,4,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 09/04/2013
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
89411 |
| Giải Nhất |
74254 |
| Giải Nhì |
3664307103 |
| Giải Ba |
758550762420735491401429320915 |
| Giải Tư |
8912440415600840 |
| Giải Năm |
228341493848005987513013 |
| Giải Sáu |
762384367 |
| Giải Bảy |
26800744 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,6,4,4 |
0 |
7,4,3 |
| 5,1 |
1 |
3,2,5,1 |
| 6,1 |
2 |
6,4 |
| 8,1,9,4,0 |
3 |
5 |
| 4,8,0,2,5 |
4 |
4,9,8,0,0,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,3,1 |
5 |
9,1,5,4 |
| 2 |
6 |
2,7,0 |
| 0,6 |
7 |
|
| 4 |
8 |
0,4,3 |
| 4,5 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 02/04/2013
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
23619 |
| Giải Nhất |
89007 |
| Giải Nhì |
5954649798 |
| Giải Ba |
520411827378531485718271056203 |
| Giải Tư |
9177903410239868 |
| Giải Năm |
601220845675333172246297 |
| Giải Sáu |
018092381 |
| Giải Bảy |
26817000 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,0,1 |
0 |
0,3,7 |
| 8,8,3,4,3,7 |
1 |
8,2,0,9 |
| 9,1 |
2 |
6,4,3 |
| 2,7,0 |
3 |
1,4,1 |
| 8,2,3 |
4 |
1,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
|
| 2,4 |
6 |
8 |
| 9,7,0 |
7 |
0,5,7,3,1 |
| 1,6,9 |
8 |
1,1,4 |
| 1 |
9 |
2,7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài