Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Quảng Ngãi - 23/10/2021
  
  
    | Thứ bảy | 
			
				 Loại vé: SG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				218577 | 
			
			| Giải Nhất | 
				99072 | 
			
			| Giải Nhì | 
				32289 | 
			
			| Giải Ba | 
				3748150925 | 
			
			| Giải Tư | 
				02528256972566366961392797505595045 | 
			
			| Giải Năm | 
				4192 | 
			
			| Giải Sáu | 
				611356880236 | 
			
			| Giải Bảy | 
				380 | 
			
			| Giải Tám | 
				54 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 8 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 6,8 | 
			1 | 
			3 | 
			
			| 9,7 | 
			2 | 
			8,5 | 
			
			| 1,6 | 
			3 | 
			6 | 
			
			| 5 | 
			4 | 
			5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 5,4,2 | 
			5 | 
			4,5 | 
			
			| 3 | 
			6 | 
			3,1 | 
			
			| 9,7 | 
			7 | 
			9,2,7 | 
			
			| 8,2 | 
			8 | 
			0,8,1,9 | 
			
			| 7,8 | 
			9 | 
			2,7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Ngãi - 16/10/2021
  
  
    | Thứ bảy | 
			
				 Loại vé: SG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				734920 | 
			
			| Giải Nhất | 
				01223 | 
			
			| Giải Nhì | 
				36832 | 
			
			| Giải Ba | 
				6123416212 | 
			
			| Giải Tư | 
				44776003814362405302182890662478135 | 
			
			| Giải Năm | 
				4517 | 
			
			| Giải Sáu | 
				664910146475 | 
			
			| Giải Bảy | 
				821 | 
			
			| Giải Tám | 
				47 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 2 | 
			0 | 
			2 | 
			
			| 2,8 | 
			1 | 
			4,7,2 | 
			
			| 0,1,3 | 
			2 | 
			1,4,4,3,0 | 
			
			| 2 | 
			3 | 
			5,4,2 | 
			
			| 1,2,2,3 | 
			4 | 
			7,9 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 7,3 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 7 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 4,1 | 
			7 | 
			5,6 | 
			
			 | 
			8 | 
			1,9 | 
			
			| 4,8 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Ngãi - 09/10/2021
  
  
    | Thứ bảy | 
			
				 Loại vé: SG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				418231 | 
			
			| Giải Nhất | 
				14043 | 
			
			| Giải Nhì | 
				66422 | 
			
			| Giải Ba | 
				4247860457 | 
			
			| Giải Tư | 
				77961382952055292009879372469007503 | 
			
			| Giải Năm | 
				0883 | 
			
			| Giải Sáu | 
				489152765735 | 
			
			| Giải Bảy | 
				004 | 
			
			| Giải Tám | 
				91 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9 | 
			0 | 
			4,9,3 | 
			
			| 9,9,6,3 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 5,2 | 
			2 | 
			2 | 
			
			| 8,0,4 | 
			3 | 
			5,7,1 | 
			
			| 0 | 
			4 | 
			3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3,9 | 
			5 | 
			2,7 | 
			
			| 7 | 
			6 | 
			1 | 
			
			| 3,5 | 
			7 | 
			6,8 | 
			
			| 7 | 
			8 | 
			3 | 
			
			| 0 | 
			9 | 
			1,1,5,0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Ngãi - 02/10/2021
  
  
    | Thứ bảy | 
			
				 Loại vé: SG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				270910 | 
			
			| Giải Nhất | 
				85661 | 
			
			| Giải Nhì | 
				63262 | 
			
			| Giải Ba | 
				5170907966 | 
			
			| Giải Tư | 
				22919492188109142476449048718095408 | 
			
			| Giải Năm | 
				8774 | 
			
			| Giải Sáu | 
				773119024187 | 
			
			| Giải Bảy | 
				820 | 
			
			| Giải Tám | 
				98 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 2,8,1 | 
			0 | 
			2,4,8,9 | 
			
			| 3,9,6 | 
			1 | 
			9,8,0 | 
			
			| 0,6 | 
			2 | 
			0 | 
			
			 | 
			3 | 
			1 | 
			
			| 7,0 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 7,6 | 
			6 | 
			6,2,1 | 
			
			| 8 | 
			7 | 
			4,6 | 
			
			| 9,1,0 | 
			8 | 
			7,0 | 
			
			| 1,0 | 
			9 | 
			8,1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Ngãi - 25/09/2021
  
  
    | Thứ bảy | 
			
				 Loại vé: SG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				742772 | 
			
			| Giải Nhất | 
				38130 | 
			
			| Giải Nhì | 
				02269 | 
			
			| Giải Ba | 
				9855794889 | 
			
			| Giải Tư | 
				73391393291116243151166648146761080 | 
			
			| Giải Năm | 
				5754 | 
			
			| Giải Sáu | 
				816658034064 | 
			
			| Giải Bảy | 
				076 | 
			
			| Giải Tám | 
				49 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 8,3 | 
			0 | 
			3 | 
			
			| 9,5 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 6,7 | 
			2 | 
			9 | 
			
			| 0 | 
			3 | 
			0 | 
			
			| 6,5,6 | 
			4 | 
			9 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			4,1,7 | 
			
			| 7,6 | 
			6 | 
			6,4,2,4,7,9 | 
			
			| 6,5 | 
			7 | 
			6,2 | 
			
			 | 
			8 | 
			0,9 | 
			
			| 4,2,8,6 | 
			9 | 
			1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Ngãi - 18/09/2021
  
  
    | Thứ bảy | 
			
				 Loại vé: SG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				442157 | 
			
			| Giải Nhất | 
				83125 | 
			
			| Giải Nhì | 
				64126 | 
			
			| Giải Ba | 
				4723045820 | 
			
			| Giải Tư | 
				80353847757279099809157779397695918 | 
			
			| Giải Năm | 
				9951 | 
			
			| Giải Sáu | 
				472395424338 | 
			
			| Giải Bảy | 
				827 | 
			
			| Giải Tám | 
				49 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9,3,2 | 
			0 | 
			9 | 
			
			| 5 | 
			1 | 
			8 | 
			
			| 4 | 
			2 | 
			7,3,0,6,5 | 
			
			| 2,5 | 
			3 | 
			8,0 | 
			
			 | 
			4 | 
			9,2 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 7,2 | 
			5 | 
			1,3,7 | 
			
			| 7,2 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 2,7,5 | 
			7 | 
			5,7,6 | 
			
			| 3,1 | 
			8 | 
			 | 
			
			| 4,0 | 
			9 | 
			0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Ngãi - 11/09/2021
  
  
    | Thứ bảy | 
			
				 Loại vé: SG 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				525305 | 
			
			| Giải Nhất | 
				97579 | 
			
			| Giải Nhì | 
				79567 | 
			
			| Giải Ba | 
				6932836763 | 
			
			| Giải Tư | 
				93825516002840265233485367705240320 | 
			
			| Giải Năm | 
				7135 | 
			
			| Giải Sáu | 
				645631724491 | 
			
			| Giải Bảy | 
				889 | 
			
			| Giải Tám | 
				63 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 0,2 | 
			0 | 
			0,2,5 | 
			
			| 9 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 7,0,5 | 
			2 | 
			5,0,8 | 
			
			| 6,3,6 | 
			3 | 
			5,3,6 | 
			
			 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3,2,0 | 
			5 | 
			6,2 | 
			
			| 5,3 | 
			6 | 
			3,3,7 | 
			
			| 6 | 
			7 | 
			2,9 | 
			
			| 2 | 
			8 | 
			9 | 
			
			| 8,7 | 
			9 | 
			1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài