Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Kết quả xổ số Quảng Ngãi - 13/12/2014
Thứ bảy |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
838044 |
Giải Nhất |
12335 |
Giải Nhì |
18892 |
Giải Ba |
4611401845 |
Giải Tư |
58106101466239290170318109740810484 |
Giải Năm |
7830 |
Giải Sáu |
378492779179 |
Giải Bảy |
321 |
Giải Tám |
23 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,1 |
0 |
6,8 |
2 |
1 |
0,4 |
9,9 |
2 |
3,1 |
2 |
3 |
0,5 |
8,8,1,4 |
4 |
6,5,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3 |
5 |
|
0,4 |
6 |
|
7 |
7 |
7,9,0 |
0 |
8 |
4,4 |
7 |
9 |
2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ngãi - 06/12/2014
Thứ bảy |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
163613 |
Giải Nhất |
63745 |
Giải Nhì |
72269 |
Giải Ba |
1265940555 |
Giải Tư |
46641157210941962978999916083139008 |
Giải Năm |
6792 |
Giải Sáu |
654878182361 |
Giải Bảy |
628 |
Giải Tám |
47 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8 |
6,4,2,9,3 |
1 |
8,9,3 |
9 |
2 |
8,1 |
1 |
3 |
1 |
|
4 |
7,8,1,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4 |
5 |
9,5 |
|
6 |
1,9 |
4 |
7 |
8 |
2,4,1,7,0 |
8 |
|
1,5,6 |
9 |
2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ngãi - 29/11/2014
Thứ bảy |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
Giải Nhất |
|
Giải Nhì |
|
Giải Ba |
|
Giải Tư |
|
Giải Năm |
|
Giải Sáu |
|
Giải Bảy |
|
Giải Tám |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ngãi - 22/11/2014
Thứ bảy |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
Giải Nhất |
|
Giải Nhì |
|
Giải Ba |
|
Giải Tư |
|
Giải Năm |
|
Giải Sáu |
|
Giải Bảy |
|
Giải Tám |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ngãi - 15/11/2014
Thứ bảy |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
Giải Nhất |
|
Giải Nhì |
|
Giải Ba |
|
Giải Tư |
|
Giải Năm |
|
Giải Sáu |
|
Giải Bảy |
|
Giải Tám |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ngãi - 08/11/2014
Thứ bảy |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
Giải Nhất |
|
Giải Nhì |
|
Giải Ba |
|
Giải Tư |
|
Giải Năm |
|
Giải Sáu |
|
Giải Bảy |
|
Giải Tám |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ngãi - 01/11/2014
Thứ bảy |
Loại vé: QNG
|
Giải Đặc Biệt |
782526 |
Giải Nhất |
21588 |
Giải Nhì |
93880 |
Giải Ba |
2952977046 |
Giải Tư |
57623293135761837769245273584222925 |
Giải Năm |
6047 |
Giải Sáu |
176263049972 |
Giải Bảy |
411 |
Giải Tám |
68 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
4 |
1 |
1 |
1,3,8 |
6,7,4 |
2 |
3,7,5,9,6 |
2,1 |
3 |
|
0 |
4 |
7,2,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
|
4,2 |
6 |
8,2,9 |
4,2 |
7 |
2 |
6,1,8 |
8 |
0,8 |
6,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài