Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Quảng Nam - 23/04/2013
  
  
    | Thứ ba | 
			
				 Loại vé: XSQNM 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				557072 | 
			
			| Giải Nhất | 
				86566 | 
			
			| Giải Nhì | 
				28185 | 
			
			| Giải Ba | 
				9196057026 | 
			
			| Giải Tư | 
				51172208290400770759851220207423115 | 
			
			| Giải Năm | 
				1366 | 
			
			| Giải Sáu | 
				789471180047 | 
			
			| Giải Bảy | 
				775 | 
			
			| Giải Tám | 
				74 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 6 | 
			0 | 
			7 | 
			
			 | 
			1 | 
			8,5 | 
			
			| 7,2,7 | 
			2 | 
			9,2,6 | 
			
			 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 7,9,7 | 
			4 | 
			7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 7,1,8 | 
			5 | 
			9 | 
			
			| 6,2,6 | 
			6 | 
			6,0,6 | 
			
			| 4,0 | 
			7 | 
			4,5,2,4,2 | 
			
			| 1 | 
			8 | 
			5 | 
			
			| 2,5 | 
			9 | 
			4 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Nam - 16/04/2013
  
  
    | Thứ ba | 
			
				 Loại vé: XSQNM 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				350744 | 
			
			| Giải Nhất | 
				35158 | 
			
			| Giải Nhì | 
				36036 | 
			
			| Giải Ba | 
				7739942989 | 
			
			| Giải Tư | 
				30288410661078854333203995157439454 | 
			
			| Giải Năm | 
				3826 | 
			
			| Giải Sáu | 
				209765835286 | 
			
			| Giải Bảy | 
				830 | 
			
			| Giải Tám | 
				97 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 3 | 
			0 | 
			 | 
			
			 | 
			1 | 
			 | 
			
			 | 
			2 | 
			6 | 
			
			| 8,3 | 
			3 | 
			0,3,6 | 
			
			| 7,5,4 | 
			4 | 
			4 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			4,8 | 
			
			| 8,2,6,3 | 
			6 | 
			6 | 
			
			| 9,9 | 
			7 | 
			4 | 
			
			| 8,8,5 | 
			8 | 
			3,6,8,8,9 | 
			
			| 9,9,8 | 
			9 | 
			7,7,9,9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Nam - 09/04/2013
  
  
    | Thứ ba | 
			
				 Loại vé: XSQNM 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				075387 | 
			
			| Giải Nhất | 
				50903 | 
			
			| Giải Nhì | 
				88546 | 
			
			| Giải Ba | 
				8935959440 | 
			
			| Giải Tư | 
				72209652124656254214183357628077193 | 
			
			| Giải Năm | 
				2382 | 
			
			| Giải Sáu | 
				707020948655 | 
			
			| Giải Bảy | 
				392 | 
			
			| Giải Tám | 
				41 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 7,8,4 | 
			0 | 
			9,3 | 
			
			| 4 | 
			1 | 
			2,4 | 
			
			| 9,8,1,6 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 9,0 | 
			3 | 
			5 | 
			
			| 9,1 | 
			4 | 
			1,0,6 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 5,3 | 
			5 | 
			5,9 | 
			
			| 4 | 
			6 | 
			2 | 
			
			| 8 | 
			7 | 
			0 | 
			
			 | 
			8 | 
			2,0,7 | 
			
			| 0,5 | 
			9 | 
			2,4,3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Nam - 02/04/2013
  
  
    | Thứ ba | 
			
				 Loại vé: XSQNM 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				219517 | 
			
			| Giải Nhất | 
				39747 | 
			
			| Giải Nhì | 
				86696 | 
			
			| Giải Ba | 
				9148523165 | 
			
			| Giải Tư | 
				41358294342269223349253625705233540 | 
			
			| Giải Năm | 
				2593 | 
			
			| Giải Sáu | 
				526356855253 | 
			
			| Giải Bảy | 
				224 | 
			
			| Giải Tám | 
				48 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4 | 
			0 | 
			 | 
			
			 | 
			1 | 
			7 | 
			
			| 9,6,5 | 
			2 | 
			4 | 
			
			| 6,5,9 | 
			3 | 
			4 | 
			
			| 2,3 | 
			4 | 
			8,9,0,7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 8,8,6 | 
			5 | 
			3,8,2 | 
			
			| 9 | 
			6 | 
			3,2,5 | 
			
			| 4,1 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 4,5 | 
			8 | 
			5,5 | 
			
			| 4 | 
			9 | 
			3,2,6 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Nam - 26/03/2013
  
  
    | Thứ ba | 
			
				 Loại vé: XSQNM 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				915742 | 
			
			| Giải Nhất | 
				63037 | 
			
			| Giải Nhì | 
				98157 | 
			
			| Giải Ba | 
				4479441901 | 
			
			| Giải Tư | 
				70442217193550684392024269148354381 | 
			
			| Giải Năm | 
				7696 | 
			
			| Giải Sáu | 
				847786607611 | 
			
			| Giải Bảy | 
				119 | 
			
			| Giải Tám | 
				67 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 6 | 
			0 | 
			6,1 | 
			
			| 1,8,0 | 
			1 | 
			9,1,9 | 
			
			| 4,9,4 | 
			2 | 
			6 | 
			
			| 8 | 
			3 | 
			7 | 
			
			| 9 | 
			4 | 
			2,2 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			7 | 
			
			| 9,0,2 | 
			6 | 
			7,0 | 
			
			| 6,7,5,3 | 
			7 | 
			7 | 
			
			 | 
			8 | 
			3,1 | 
			
			| 1,1 | 
			9 | 
			6,2,4 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Nam - 19/03/2013
  
  
    | Thứ ba | 
			
				 Loại vé: XSQNM 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				611769 | 
			
			| Giải Nhất | 
				68111 | 
			
			| Giải Nhì | 
				09013 | 
			
			| Giải Ba | 
				9341322817 | 
			
			| Giải Tư | 
				14080896059215531021453238332191258 | 
			
			| Giải Năm | 
				7488 | 
			
			| Giải Sáu | 
				765511192245 | 
			
			| Giải Bảy | 
				114 | 
			
			| Giải Tám | 
				41 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 8 | 
			0 | 
			5 | 
			
			| 4,2,2,1 | 
			1 | 
			4,9,3,7,3,1 | 
			
			 | 
			2 | 
			1,3,1 | 
			
			| 2,1,1 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 1 | 
			4 | 
			1,5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 5,4,0,5 | 
			5 | 
			5,5,8 | 
			
			 | 
			6 | 
			9 | 
			
			| 1 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 8,5 | 
			8 | 
			8,0 | 
			
			| 1,6 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Nam - 12/03/2013
  
  
    | Thứ ba | 
			
				 Loại vé: XSQNM 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				863872 | 
			
			| Giải Nhất | 
				53757 | 
			
			| Giải Nhì | 
				94597 | 
			
			| Giải Ba | 
				3655901722 | 
			
			| Giải Tư | 
				12153180826745985578357593663640340 | 
			
			| Giải Năm | 
				2491 | 
			
			| Giải Sáu | 
				860950195005 | 
			
			| Giải Bảy | 
				206 | 
			
			| Giải Tám | 
				63 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4 | 
			0 | 
			6,9,5 | 
			
			| 9 | 
			1 | 
			9 | 
			
			| 8,2,7 | 
			2 | 
			2 | 
			
			| 6,5 | 
			3 | 
			6 | 
			
			 | 
			4 | 
			0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0 | 
			5 | 
			3,9,9,9,7 | 
			
			| 0,3 | 
			6 | 
			3 | 
			
			| 9,5 | 
			7 | 
			8,2 | 
			
			| 7 | 
			8 | 
			2 | 
			
			| 0,1,5,5,5 | 
			9 | 
			1,7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài