Kết quả xổ số kiến thiết 07/11/2025
Kết quả xổ số Quảng Bình - 22/02/2018
| Thứ năm |
Loại vé: QB
|
| Giải Đặc Biệt |
544684 |
| Giải Nhất |
46296 |
| Giải Nhì |
98225 |
| Giải Ba |
8026901649 |
| Giải Tư |
90887765007990787473408652694494433 |
| Giải Năm |
2545 |
| Giải Sáu |
508626474004 |
| Giải Bảy |
650 |
| Giải Tám |
15 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0 |
0 |
4,0,7 |
|
1 |
5 |
|
2 |
5 |
| 7,3 |
3 |
3 |
| 0,4,8 |
4 |
7,5,4,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4,6,2 |
5 |
0 |
| 8,9 |
6 |
5,9 |
| 4,8,0 |
7 |
3 |
|
8 |
6,7,4 |
| 6,4 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Bình - 15/02/2018
| Thứ năm |
Loại vé: QB
|
| Giải Đặc Biệt |
290528 |
| Giải Nhất |
84389 |
| Giải Nhì |
69028 |
| Giải Ba |
1853937106 |
| Giải Tư |
16843784298937165754913616682010990 |
| Giải Năm |
0452 |
| Giải Sáu |
100960745410 |
| Giải Bảy |
843 |
| Giải Tám |
97 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2,9 |
0 |
9,6 |
| 7,6 |
1 |
0 |
| 5 |
2 |
9,0,8,8 |
| 4,4 |
3 |
9 |
| 7,5 |
4 |
3,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2,4 |
| 0 |
6 |
1 |
| 9 |
7 |
4,1 |
| 2,2 |
8 |
9 |
| 0,2,3,8 |
9 |
7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Bình - 08/02/2018
| Thứ năm |
Loại vé: QB
|
| Giải Đặc Biệt |
316232 |
| Giải Nhất |
36900 |
| Giải Nhì |
16495 |
| Giải Ba |
4113790247 |
| Giải Tư |
64488077429501682379541961511043480 |
| Giải Năm |
3173 |
| Giải Sáu |
293222363363 |
| Giải Bảy |
361 |
| Giải Tám |
35 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8,0 |
0 |
0 |
| 6 |
1 |
6,0 |
| 3,4,3 |
2 |
|
| 6,7 |
3 |
5,2,6,7,2 |
|
4 |
2,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9 |
5 |
|
| 3,1,9 |
6 |
1,3 |
| 3,4 |
7 |
3,9 |
| 8 |
8 |
8,0 |
| 7 |
9 |
6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Bình - 01/02/2018
| Thứ năm |
Loại vé: QB
|
| Giải Đặc Biệt |
269143 |
| Giải Nhất |
26717 |
| Giải Nhì |
58335 |
| Giải Ba |
7677269007 |
| Giải Tư |
73243624571870492616352755322848991 |
| Giải Năm |
9864 |
| Giải Sáu |
871346694547 |
| Giải Bảy |
704 |
| Giải Tám |
31 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4,4,7 |
| 3,9 |
1 |
3,6,7 |
| 7 |
2 |
8 |
| 1,4,4 |
3 |
1,5 |
| 0,6,0 |
4 |
7,3,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3 |
5 |
7 |
| 1 |
6 |
9,4 |
| 4,5,0,1 |
7 |
5,2 |
| 2 |
8 |
|
| 6 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Bình - 25/01/2018
| Thứ năm |
Loại vé: QB
|
| Giải Đặc Biệt |
933697 |
| Giải Nhất |
90762 |
| Giải Nhì |
85659 |
| Giải Ba |
7263280253 |
| Giải Tư |
49300672764528304260578405154415114 |
| Giải Năm |
4920 |
| Giải Sáu |
979676007943 |
| Giải Bảy |
423 |
| Giải Tám |
75 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2,0,6,4 |
0 |
0,0 |
|
1 |
4 |
| 3,6 |
2 |
3,0 |
| 2,4,8,5 |
3 |
2 |
| 4,1 |
4 |
3,0,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
3,9 |
| 9,7 |
6 |
0,2 |
| 9 |
7 |
5,6 |
|
8 |
3 |
| 5 |
9 |
6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Bình - 18/01/2018
| Thứ năm |
Loại vé: QB
|
| Giải Đặc Biệt |
643874 |
| Giải Nhất |
81205 |
| Giải Nhì |
56663 |
| Giải Ba |
5607972044 |
| Giải Tư |
02941737183325892570559413621270538 |
| Giải Năm |
5643 |
| Giải Sáu |
168527009745 |
| Giải Bảy |
961 |
| Giải Tám |
78 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7 |
0 |
0,5 |
| 6,4,4 |
1 |
8,2 |
| 1 |
2 |
|
| 4,6 |
3 |
8 |
| 4,7 |
4 |
5,3,1,1,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,4,0 |
5 |
8 |
|
6 |
1,3 |
|
7 |
8,0,9,4 |
| 7,1,5,3 |
8 |
5 |
| 7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Bình - 11/01/2018
| Thứ năm |
Loại vé: QB
|
| Giải Đặc Biệt |
|
| Giải Nhất |
|
| Giải Nhì |
|
| Giải Ba |
|
| Giải Tư |
|
| Giải Năm |
|
| Giải Sáu |
|
| Giải Bảy |
|
| Giải Tám |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài