Kết quả xổ số kiến thiết 07/11/2025
Kết quả xổ số Quảng Bình - 15/11/2018
| Thứ năm |
Loại vé: QB
|
| Giải Đặc Biệt |
385960 |
| Giải Nhất |
90933 |
| Giải Nhì |
38296 |
| Giải Ba |
6390779370 |
| Giải Tư |
56197174618588459403547457787935285 |
| Giải Năm |
7985 |
| Giải Sáu |
934043369787 |
| Giải Bảy |
794 |
| Giải Tám |
99 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7,6 |
0 |
3,7 |
| 6 |
1 |
|
|
2 |
|
| 0,3 |
3 |
6,3 |
| 9,8 |
4 |
0,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,4,8 |
5 |
|
| 3,9 |
6 |
1,0 |
| 8,9,0 |
7 |
9,0 |
|
8 |
7,5,4,5 |
| 9,7 |
9 |
9,4,7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Bình - 08/11/2018
| Thứ năm |
Loại vé: QB
|
| Giải Đặc Biệt |
163728 |
| Giải Nhất |
17044 |
| Giải Nhì |
89898 |
| Giải Ba |
6162334038 |
| Giải Tư |
73016820070292483864033162005932915 |
| Giải Năm |
0984 |
| Giải Sáu |
542637484040 |
| Giải Bảy |
338 |
| Giải Tám |
44 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
7 |
|
1 |
6,6,5 |
|
2 |
6,4,3,8 |
| 2 |
3 |
8,8 |
| 4,8,2,6,4 |
4 |
4,8,0,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
9 |
| 2,1,1 |
6 |
4 |
| 0 |
7 |
|
| 3,4,3,9,2 |
8 |
4 |
| 5 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Bình - 01/11/2018
| Thứ năm |
Loại vé: QB
|
| Giải Đặc Biệt |
646758 |
| Giải Nhất |
47115 |
| Giải Nhì |
09453 |
| Giải Ba |
2161452563 |
| Giải Tư |
65001886713499532547723565201493342 |
| Giải Năm |
0108 |
| Giải Sáu |
607863371122 |
| Giải Bảy |
929 |
| Giải Tám |
46 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,1 |
| 0,7 |
1 |
4,4,5 |
| 2,4 |
2 |
9,2 |
| 6,5 |
3 |
7 |
| 1,1 |
4 |
6,7,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1 |
5 |
6,3,8 |
| 4,5 |
6 |
3 |
| 3,4 |
7 |
8,1 |
| 7,0,5 |
8 |
|
| 2 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Bình - 25/10/2018
| Thứ năm |
Loại vé: XSQB
|
| Giải Đặc Biệt |
795291 |
| Giải Nhất |
98568 |
| Giải Nhì |
65985 |
| Giải Ba |
8920278069 |
| Giải Tư |
81822039256891890664807392767440063 |
| Giải Năm |
3822 |
| Giải Sáu |
364954960640 |
| Giải Bảy |
456 |
| Giải Tám |
73 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
2 |
| 9 |
1 |
8 |
| 2,2,0 |
2 |
2,2,5 |
| 7,6 |
3 |
9 |
| 6,7 |
4 |
9,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8 |
5 |
6 |
| 5,9 |
6 |
4,3,9,8 |
|
7 |
3,4 |
| 1,6 |
8 |
5 |
| 4,3,6 |
9 |
6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Bình - 18/10/2018
| Thứ năm |
Loại vé: QB
|
| Giải Đặc Biệt |
178459 |
| Giải Nhất |
05853 |
| Giải Nhì |
49694 |
| Giải Ba |
6821062414 |
| Giải Tư |
79020104013802925515909644697260193 |
| Giải Năm |
0705 |
| Giải Sáu |
558311417346 |
| Giải Bảy |
773 |
| Giải Tám |
09 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,1 |
0 |
9,5,1 |
| 4,0 |
1 |
5,0,4 |
| 7 |
2 |
0,9 |
| 7,8,9,5 |
3 |
|
| 6,1,9 |
4 |
1,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1 |
5 |
3,9 |
| 4 |
6 |
4 |
|
7 |
3,2 |
|
8 |
3 |
| 0,2,5 |
9 |
3,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Bình - 11/10/2018
| Thứ năm |
Loại vé: QB
|
| Giải Đặc Biệt |
250098 |
| Giải Nhất |
42332 |
| Giải Nhì |
52494 |
| Giải Ba |
8834434049 |
| Giải Tư |
65500137345902357560858629740575499 |
| Giải Năm |
6399 |
| Giải Sáu |
470366660920 |
| Giải Bảy |
254 |
| Giải Tám |
87 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0,6 |
0 |
3,0,5 |
|
1 |
|
| 6,3 |
2 |
0,3 |
| 0,2 |
3 |
4,2 |
| 5,3,4,9 |
4 |
4,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
4 |
| 6 |
6 |
6,0,2 |
| 8 |
7 |
|
| 9 |
8 |
7 |
| 9,9,4 |
9 |
9,9,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Bình - 04/10/2018
| Thứ năm |
Loại vé: QB
|
| Giải Đặc Biệt |
369902 |
| Giải Nhất |
87171 |
| Giải Nhì |
45316 |
| Giải Ba |
3970946994 |
| Giải Tư |
44781343198364885674338676841350256 |
| Giải Năm |
5342 |
| Giải Sáu |
480923504222 |
| Giải Bảy |
665 |
| Giải Tám |
31 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
0 |
9,9,2 |
| 3,8,7 |
1 |
9,3,6 |
| 2,4,0 |
2 |
2 |
| 1 |
3 |
1 |
| 7,9 |
4 |
2,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
0,6 |
| 5,1 |
6 |
5,7 |
| 6 |
7 |
4,1 |
| 4 |
8 |
1 |
| 0,1,0 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài