Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Quảng Bình - 14/2/2013
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé:  
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				  | 
			
			| Giải Nhất | 
				  | 
			
			| Giải Nhì | 
				  | 
			
			| Giải Ba | 
				  | 
			
			| Giải Tư | 
				  | 
			
			| Giải Năm | 
				  | 
			
			| Giải Sáu | 
				  | 
			
			| Giải Bảy | 
				  | 
			
			| Giải Tám | 
				  | 
			
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Bình - 07/02/2013
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: XSQB 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				13170 | 
			
			| Giải Nhất | 
				44703 | 
			
			| Giải Nhì | 
				08685 | 
			
			| Giải Ba | 
				7970359881 | 
			
			| Giải Tư | 
				28749777546827363742868664279726449 | 
			
			| Giải Năm | 
				7351 | 
			
			| Giải Sáu | 
				296244769832 | 
			
			| Giải Bảy | 
				268 | 
			
			| Giải Tám | 
				58 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 7 | 
			0 | 
			3,3 | 
			
			| 5,8 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 6,3,4 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 7,0,0 | 
			3 | 
			2 | 
			
			| 5 | 
			4 | 
			9,2,9 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 8 | 
			5 | 
			8,1,4 | 
			
			| 7,6 | 
			6 | 
			8,2,6 | 
			
			| 9 | 
			7 | 
			6,3,0 | 
			
			| 5,6 | 
			8 | 
			1,5 | 
			
			| 4,4 | 
			9 | 
			7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Bình - 31/01/2013
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: XSQB 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				18075 | 
			
			| Giải Nhất | 
				67026 | 
			
			| Giải Nhì | 
				89674 | 
			
			| Giải Ba | 
				2017595358 | 
			
			| Giải Tư | 
				28461774928315242589813193154599693 | 
			
			| Giải Năm | 
				2303 | 
			
			| Giải Sáu | 
				413168302950 | 
			
			| Giải Bảy | 
				684 | 
			
			| Giải Tám | 
				17 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 3,5 | 
			0 | 
			3 | 
			
			| 3,6 | 
			1 | 
			7,9 | 
			
			| 9,5 | 
			2 | 
			6 | 
			
			| 0,9 | 
			3 | 
			1,0 | 
			
			| 8,7 | 
			4 | 
			5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 4,7,7 | 
			5 | 
			0,2,8 | 
			
			| 2 | 
			6 | 
			1 | 
			
			| 1 | 
			7 | 
			5,4,5 | 
			
			| 5 | 
			8 | 
			4,9 | 
			
			| 8,1 | 
			9 | 
			2,3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Bình - 24/01/2013
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: XSQB 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				35101 | 
			
			| Giải Nhất | 
				73961 | 
			
			| Giải Nhì | 
				61202 | 
			
			| Giải Ba | 
				3526447716 | 
			
			| Giải Tư | 
				31110824160364812276598711257396600 | 
			
			| Giải Năm | 
				4754 | 
			
			| Giải Sáu | 
				835109346524 | 
			
			| Giải Bảy | 
				939 | 
			
			| Giải Tám | 
				22 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1,0 | 
			0 | 
			0,2,1 | 
			
			| 5,7,6,0 | 
			1 | 
			0,6,6 | 
			
			| 2,0 | 
			2 | 
			2,4 | 
			
			| 7 | 
			3 | 
			9,4 | 
			
			| 3,2,5,6 | 
			4 | 
			8 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			1,4 | 
			
			| 1,7,1 | 
			6 | 
			4,1 | 
			
			 | 
			7 | 
			6,1,3 | 
			
			| 4 | 
			8 | 
			 | 
			
			| 3 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Bình - 17/01/2013
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: XSQB 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				87982 | 
			
			| Giải Nhất | 
				74589 | 
			
			| Giải Nhì | 
				73335 | 
			
			| Giải Ba | 
				9001078064 | 
			
			| Giải Tư | 
				79733265129060223557386367181466899 | 
			
			| Giải Năm | 
				8548 | 
			
			| Giải Sáu | 
				276511197310 | 
			
			| Giải Bảy | 
				824 | 
			
			| Giải Tám | 
				39 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1,1 | 
			0 | 
			2 | 
			
			 | 
			1 | 
			9,0,2,4,0 | 
			
			| 1,0,8 | 
			2 | 
			4 | 
			
			| 3 | 
			3 | 
			9,3,6,5 | 
			
			| 2,1,6 | 
			4 | 
			8 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 6,3 | 
			5 | 
			7 | 
			
			| 3 | 
			6 | 
			5,4 | 
			
			| 5 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 4 | 
			8 | 
			9,2 | 
			
			| 3,1,9,8 | 
			9 | 
			9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Bình - 10/01/2013
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: XSQB 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				08146 | 
			
			| Giải Nhất | 
				10662 | 
			
			| Giải Nhì | 
				47911 | 
			
			| Giải Ba | 
				3336941935 | 
			
			| Giải Tư | 
				62126312135855353815637997515776994 | 
			
			| Giải Năm | 
				7074 | 
			
			| Giải Sáu | 
				246286420416 | 
			
			| Giải Bảy | 
				229 | 
			
			| Giải Tám | 
				00 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 0 | 
			0 | 
			0 | 
			
			| 1 | 
			1 | 
			6,3,5,1 | 
			
			| 6,4,6 | 
			2 | 
			9,6 | 
			
			| 1,5 | 
			3 | 
			5 | 
			
			| 7,9 | 
			4 | 
			2,6 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1,3 | 
			5 | 
			3,7 | 
			
			| 1,2,4 | 
			6 | 
			2,9,2 | 
			
			| 5 | 
			7 | 
			4 | 
			
			 | 
			8 | 
			 | 
			
			| 2,9,6 | 
			9 | 
			9,4 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Bình - 03/01/2013
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: XSQB 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				41162 | 
			
			| Giải Nhất | 
				98756 | 
			
			| Giải Nhì | 
				43902 | 
			
			| Giải Ba | 
				9699633897 | 
			
			| Giải Tư | 
				98311019111252484877638079177843477 | 
			
			| Giải Năm | 
				5443 | 
			
			| Giải Sáu | 
				606241085665 | 
			
			| Giải Bảy | 
				344 | 
			
			| Giải Tám | 
				61 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			8,7,2 | 
			
			| 6,1,1 | 
			1 | 
			1,1 | 
			
			| 6,0,6 | 
			2 | 
			4 | 
			
			| 4 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 4,2 | 
			4 | 
			4,3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 6 | 
			5 | 
			6 | 
			
			| 9,5 | 
			6 | 
			1,2,5,2 | 
			
			| 7,0,7,9 | 
			7 | 
			7,8,7 | 
			
			| 0,7 | 
			8 | 
			 | 
			
			 | 
			9 | 
			6,7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài