
   
   Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Quảng Bình - 13/5/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé:  
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				  | 
			
			| Giải Nhất | 
				  | 
			
			| Giải Nhì | 
				  | 
			
			| Giải Ba | 
				  | 
			
			| Giải Tư | 
				  | 
			
			| Giải Năm | 
				  | 
			
			| Giải Sáu | 
				  | 
			
			| Giải Bảy | 
				  | 
			
			| Giải Tám | 
				  | 
			
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Bình - 06/05/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SB 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				892114 | 
			
			| Giải Nhất | 
				56078 | 
			
			| Giải Nhì | 
				13888 | 
			
			| Giải Ba | 
				1066986495 | 
			
			| Giải Tư | 
				90427236294756707859312846734067029 | 
			
			| Giải Năm | 
				2072 | 
			
			| Giải Sáu | 
				225762368387 | 
			
			| Giải Bảy | 
				048 | 
			
			| Giải Tám | 
				44 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4 | 
			0 | 
			 | 
			
			 | 
			1 | 
			4 | 
			
			| 7 | 
			2 | 
			7,9,9 | 
			
			 | 
			3 | 
			6 | 
			
			| 4,8,1 | 
			4 | 
			4,8,0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9 | 
			5 | 
			7,9 | 
			
			| 3 | 
			6 | 
			7,9 | 
			
			| 5,8,2,6 | 
			7 | 
			2,8 | 
			
			| 4,8,7 | 
			8 | 
			7,4,8 | 
			
			| 2,5,2,6 | 
			9 | 
			5 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Bình - 29/04/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SB 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				497656 | 
			
			| Giải Nhất | 
				12058 | 
			
			| Giải Nhì | 
				88616 | 
			
			| Giải Ba | 
				1121205940 | 
			
			| Giải Tư | 
				52364106216775921230542083022371604 | 
			
			| Giải Năm | 
				0558 | 
			
			| Giải Sáu | 
				850294948139 | 
			
			| Giải Bảy | 
				003 | 
			
			| Giải Tám | 
				68 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 3,4 | 
			0 | 
			3,2,8,4 | 
			
			| 2 | 
			1 | 
			2,6 | 
			
			| 0,1 | 
			2 | 
			1,3 | 
			
			| 0,2 | 
			3 | 
			9,0 | 
			
			| 9,6,0 | 
			4 | 
			0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			8,9,8,6 | 
			
			| 1,5 | 
			6 | 
			8,4 | 
			
			 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 6,5,0,5 | 
			8 | 
			 | 
			
			| 3,5 | 
			9 | 
			4 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Bình - 22/04/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SB 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				316288 | 
			
			| Giải Nhất | 
				30970 | 
			
			| Giải Nhì | 
				50677 | 
			
			| Giải Ba | 
				9502312292 | 
			
			| Giải Tư | 
				73010981804610745813232457164578301 | 
			
			| Giải Năm | 
				5776 | 
			
			| Giải Sáu | 
				624946028428 | 
			
			| Giải Bảy | 
				080 | 
			
			| Giải Tám | 
				03 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 8,1,8,7 | 
			0 | 
			3,2,7,1 | 
			
			| 0 | 
			1 | 
			0,3 | 
			
			| 0,9 | 
			2 | 
			8,3 | 
			
			| 0,1,2 | 
			3 | 
			 | 
			
			 | 
			4 | 
			9,5,5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 4,4 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 7 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 0,7 | 
			7 | 
			6,7,0 | 
			
			| 2,8 | 
			8 | 
			0,0,8 | 
			
			| 4 | 
			9 | 
			2 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Bình - 15/04/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SB 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				646144 | 
			
			| Giải Nhất | 
				87394 | 
			
			| Giải Nhì | 
				24787 | 
			
			| Giải Ba | 
				6021577024 | 
			
			| Giải Tư | 
				06392820885105520283946585435687734 | 
			
			| Giải Năm | 
				6690 | 
			
			| Giải Sáu | 
				549205379420 | 
			
			| Giải Bảy | 
				118 | 
			
			| Giải Tám | 
				71 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 2,9 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 7 | 
			1 | 
			8,5 | 
			
			| 9,9 | 
			2 | 
			0,4 | 
			
			| 8 | 
			3 | 
			7,4 | 
			
			| 3,2,9,4 | 
			4 | 
			4 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 5,1 | 
			5 | 
			5,8,6 | 
			
			| 5 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 3,8 | 
			7 | 
			1 | 
			
			| 1,8,5 | 
			8 | 
			8,3,7 | 
			
			 | 
			9 | 
			2,0,2,4 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Bình - 08/04/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SB 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				023147 | 
			
			| Giải Nhất | 
				23694 | 
			
			| Giải Nhì | 
				89586 | 
			
			| Giải Ba | 
				2230835386 | 
			
			| Giải Tư | 
				44277617929030468261991357143549587 | 
			
			| Giải Năm | 
				9276 | 
			
			| Giải Sáu | 
				378064630610 | 
			
			| Giải Bảy | 
				299 | 
			
			| Giải Tám | 
				20 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 2,8,1 | 
			0 | 
			4,8 | 
			
			| 6 | 
			1 | 
			0 | 
			
			| 9 | 
			2 | 
			0 | 
			
			| 6 | 
			3 | 
			5,5 | 
			
			| 0,9 | 
			4 | 
			7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3,3 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 7,8,8 | 
			6 | 
			3,1 | 
			
			| 7,8,4 | 
			7 | 
			6,7 | 
			
			| 0 | 
			8 | 
			0,7,6,6 | 
			
			| 9 | 
			9 | 
			9,2,4 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Bình - 01/04/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SB 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				852954 | 
			
			| Giải Nhất | 
				44160 | 
			
			| Giải Nhì | 
				36672 | 
			
			| Giải Ba | 
				7120431312 | 
			
			| Giải Tư | 
				05762952730091705816185986967714738 | 
			
			| Giải Năm | 
				3313 | 
			
			| Giải Sáu | 
				247452126212 | 
			
			| Giải Bảy | 
				107 | 
			
			| Giải Tám | 
				61 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 6 | 
			0 | 
			7,4 | 
			
			| 6 | 
			1 | 
			2,2,3,7,6,2 | 
			
			| 1,1,6,1,7 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 1,7 | 
			3 | 
			8 | 
			
			| 7,0,5 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			4 | 
			
			| 1 | 
			6 | 
			1,2,0 | 
			
			| 0,1,7 | 
			7 | 
			4,3,7,2 | 
			
			| 9,3 | 
			8 | 
			 | 
			
			 | 
			9 | 
			8 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài