Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Quảng Bình - 06/2/2025
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé:  
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				  | 
			
			| Giải Nhất | 
				  | 
			
			| Giải Nhì | 
				  | 
			
			| Giải Ba | 
				  | 
			
			| Giải Tư | 
				  | 
			
			| Giải Năm | 
				  | 
			
			| Giải Sáu | 
				  | 
			
			| Giải Bảy | 
				  | 
			
			| Giải Tám | 
				  | 
			
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Bình - 30/01/2025
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SB 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				362638 | 
			
			| Giải Nhất | 
				78550 | 
			
			| Giải Nhì | 
				48717 | 
			
			| Giải Ba | 
				4604997815 | 
			
			| Giải Tư | 
				66720117499986066005633104005098801 | 
			
			| Giải Năm | 
				4163 | 
			
			| Giải Sáu | 
				949802576063 | 
			
			| Giải Bảy | 
				477 | 
			
			| Giải Tám | 
				49 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 2,6,1,5,5 | 
			0 | 
			5,1 | 
			
			| 0 | 
			1 | 
			0,5,7 | 
			
			 | 
			2 | 
			0 | 
			
			| 6,6 | 
			3 | 
			8 | 
			
			 | 
			4 | 
			9,9,9 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0,1 | 
			5 | 
			7,0,0 | 
			
			 | 
			6 | 
			3,3,0 | 
			
			| 7,5,1 | 
			7 | 
			7 | 
			
			| 9,3 | 
			8 | 
			 | 
			
			| 4,4,4 | 
			9 | 
			8 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Bình - 23/01/2025
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SB 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				576637 | 
			
			| Giải Nhất | 
				35288 | 
			
			| Giải Nhì | 
				60314 | 
			
			| Giải Ba | 
				3459671919 | 
			
			| Giải Tư | 
				92006656825471700995367845496422874 | 
			
			| Giải Năm | 
				7583 | 
			
			| Giải Sáu | 
				084604948577 | 
			
			| Giải Bảy | 
				578 | 
			
			| Giải Tám | 
				29 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			6 | 
			
			 | 
			1 | 
			7,9,4 | 
			
			| 8 | 
			2 | 
			9 | 
			
			| 8 | 
			3 | 
			7 | 
			
			| 9,8,6,7,1 | 
			4 | 
			6 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 4,0,9 | 
			6 | 
			4 | 
			
			| 7,1,3 | 
			7 | 
			8,7,4 | 
			
			| 7,8 | 
			8 | 
			3,2,4,8 | 
			
			| 2,1 | 
			9 | 
			4,5,6 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Bình - 16/01/2025
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SB 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				410579 | 
			
			| Giải Nhất | 
				08880 | 
			
			| Giải Nhì | 
				58797 | 
			
			| Giải Ba | 
				9834590653 | 
			
			| Giải Tư | 
				21908243995834757432213420508936808 | 
			
			| Giải Năm | 
				5210 | 
			
			| Giải Sáu | 
				364322178226 | 
			
			| Giải Bảy | 
				540 | 
			
			| Giải Tám | 
				95 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4,1,8 | 
			0 | 
			8,8 | 
			
			 | 
			1 | 
			7,0 | 
			
			| 3,4 | 
			2 | 
			6 | 
			
			| 4,5 | 
			3 | 
			2 | 
			
			 | 
			4 | 
			0,3,7,2,5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9,4 | 
			5 | 
			3 | 
			
			| 2 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 1,4,9 | 
			7 | 
			9 | 
			
			| 0,0 | 
			8 | 
			9,0 | 
			
			| 9,8,7 | 
			9 | 
			5,9,7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Bình - 09/01/2025
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SB 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				489906 | 
			
			| Giải Nhất | 
				63447 | 
			
			| Giải Nhì | 
				65076 | 
			
			| Giải Ba | 
				3746728274 | 
			
			| Giải Tư | 
				04853993383601727580584629693934870 | 
			
			| Giải Năm | 
				5772 | 
			
			| Giải Sáu | 
				997304384312 | 
			
			| Giải Bảy | 
				699 | 
			
			| Giải Tám | 
				71 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 8,7 | 
			0 | 
			6 | 
			
			| 7 | 
			1 | 
			2,7 | 
			
			| 1,7,6 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 7,5 | 
			3 | 
			8,8,9 | 
			
			| 7 | 
			4 | 
			7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			3 | 
			
			| 7,0 | 
			6 | 
			2,7 | 
			
			| 1,6,4 | 
			7 | 
			1,3,2,0,4,6 | 
			
			| 3,3 | 
			8 | 
			0 | 
			
			| 9,3 | 
			9 | 
			9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Bình - 02/01/2025
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SB 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				988110 | 
			
			| Giải Nhất | 
				34572 | 
			
			| Giải Nhì | 
				28552 | 
			
			| Giải Ba | 
				5594348173 | 
			
			| Giải Tư | 
				01510017898967717404495887061995055 | 
			
			| Giải Năm | 
				0601 | 
			
			| Giải Sáu | 
				429045689032 | 
			
			| Giải Bảy | 
				214 | 
			
			| Giải Tám | 
				36 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9,1,1 | 
			0 | 
			1,4 | 
			
			| 0 | 
			1 | 
			4,0,9,0 | 
			
			| 3,5,7 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 4,7 | 
			3 | 
			6,2 | 
			
			| 1,0 | 
			4 | 
			3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 5 | 
			5 | 
			5,2 | 
			
			| 3 | 
			6 | 
			8 | 
			
			| 7 | 
			7 | 
			7,3,2 | 
			
			| 6,8 | 
			8 | 
			9,8 | 
			
			| 8,1 | 
			9 | 
			0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Bình - 26/12/2024
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SB 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				445956 | 
			
			| Giải Nhất | 
				60916 | 
			
			| Giải Nhì | 
				87819 | 
			
			| Giải Ba | 
				4478804749 | 
			
			| Giải Tư | 
				03173566832610794516791933340061621 | 
			
			| Giải Năm | 
				2957 | 
			
			| Giải Sáu | 
				243502077821 | 
			
			| Giải Bảy | 
				227 | 
			
			| Giải Tám | 
				80 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 8,0 | 
			0 | 
			7,7,0 | 
			
			| 2,2 | 
			1 | 
			6,9,6 | 
			
			 | 
			2 | 
			7,1,1 | 
			
			| 7,8,9 | 
			3 | 
			5 | 
			
			 | 
			4 | 
			9 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3 | 
			5 | 
			7,6 | 
			
			| 1,1,5 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 2,0,5,0 | 
			7 | 
			3 | 
			
			| 8 | 
			8 | 
			0,3,8 | 
			
			| 4,1 | 
			9 | 
			3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài