Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Quảng Bình - 04/11/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SB 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				139026 | 
			
			| Giải Nhất | 
				51429 | 
			
			| Giải Nhì | 
				97864 | 
			
			| Giải Ba | 
				0535476559 | 
			
			| Giải Tư | 
				75501279674491050016851869170640452 | 
			
			| Giải Năm | 
				4586 | 
			
			| Giải Sáu | 
				337331261627 | 
			
			| Giải Bảy | 
				274 | 
			
			| Giải Tám | 
				97 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1 | 
			0 | 
			1,6 | 
			
			| 0 | 
			1 | 
			0,6 | 
			
			| 5 | 
			2 | 
			6,7,9,6 | 
			
			| 7 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 7,5,6 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			2,4,9 | 
			
			| 2,8,1,8,0,2 | 
			6 | 
			7,4 | 
			
			| 9,2,6 | 
			7 | 
			4,3 | 
			
			 | 
			8 | 
			6,6 | 
			
			| 5,2 | 
			9 | 
			7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Bình - 28/10/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SB 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				332851 | 
			
			| Giải Nhất | 
				64399 | 
			
			| Giải Nhì | 
				62274 | 
			
			| Giải Ba | 
				9621101331 | 
			
			| Giải Tư | 
				70877340539530862911299221648142087 | 
			
			| Giải Năm | 
				2389 | 
			
			| Giải Sáu | 
				766159485370 | 
			
			| Giải Bảy | 
				892 | 
			
			| Giải Tám | 
				17 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 7 | 
			0 | 
			8 | 
			
			| 6,1,8,1,3,5 | 
			1 | 
			7,1,1 | 
			
			| 9,2 | 
			2 | 
			2 | 
			
			| 5 | 
			3 | 
			1 | 
			
			| 7 | 
			4 | 
			8 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			3,1 | 
			
			 | 
			6 | 
			1 | 
			
			| 1,7,8 | 
			7 | 
			0,7,4 | 
			
			| 4,0 | 
			8 | 
			9,1,7 | 
			
			| 8,9 | 
			9 | 
			2,9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Bình - 21/10/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SB 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				139285 | 
			
			| Giải Nhất | 
				46178 | 
			
			| Giải Nhì | 
				86632 | 
			
			| Giải Ba | 
				1386361615 | 
			
			| Giải Tư | 
				80440869174214161940702184492735480 | 
			
			| Giải Năm | 
				9888 | 
			
			| Giải Sáu | 
				264079221422 | 
			
			| Giải Bảy | 
				869 | 
			
			| Giải Tám | 
				81 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4,4,4,8 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 8,4 | 
			1 | 
			7,8,5 | 
			
			| 2,2,3 | 
			2 | 
			2,2,7 | 
			
			| 6 | 
			3 | 
			2 | 
			
			 | 
			4 | 
			0,0,1,0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1,8 | 
			5 | 
			 | 
			
			 | 
			6 | 
			9,3 | 
			
			| 1,2 | 
			7 | 
			8 | 
			
			| 8,1,7 | 
			8 | 
			1,8,0,5 | 
			
			| 6 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Bình - 14/10/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SB 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				080378 | 
			
			| Giải Nhất | 
				00032 | 
			
			| Giải Nhì | 
				90931 | 
			
			| Giải Ba | 
				3393023451 | 
			
			| Giải Tư | 
				03789628834315996609855399204141452 | 
			
			| Giải Năm | 
				5133 | 
			
			| Giải Sáu | 
				165503038594 | 
			
			| Giải Bảy | 
				478 | 
			
			| Giải Tám | 
				65 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 3 | 
			0 | 
			3,9 | 
			
			| 4,5,3 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 5,3 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 0,3,8 | 
			3 | 
			3,9,0,1,2 | 
			
			| 9 | 
			4 | 
			1 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 6,5 | 
			5 | 
			5,9,2,1 | 
			
			 | 
			6 | 
			5 | 
			
			 | 
			7 | 
			8,8 | 
			
			| 7,7 | 
			8 | 
			9,3 | 
			
			| 8,5,0,3 | 
			9 | 
			4 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Bình - 07/10/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SB 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				797761 | 
			
			| Giải Nhất | 
				50566 | 
			
			| Giải Nhì | 
				31362 | 
			
			| Giải Ba | 
				0516574297 | 
			
			| Giải Tư | 
				87453228061506881509495231988552304 | 
			
			| Giải Năm | 
				9007 | 
			
			| Giải Sáu | 
				501997526814 | 
			
			| Giải Bảy | 
				312 | 
			
			| Giải Tám | 
				24 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			7,6,9,4 | 
			
			| 6 | 
			1 | 
			2,9,4 | 
			
			| 1,5,6 | 
			2 | 
			4,3 | 
			
			| 5,2 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 2,1,0 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 8,6 | 
			5 | 
			2,3 | 
			
			| 0,6 | 
			6 | 
			8,5,2,6,1 | 
			
			| 0,9 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 6 | 
			8 | 
			5 | 
			
			| 1,0 | 
			9 | 
			7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Bình - 30/09/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SB 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				941542 | 
			
			| Giải Nhất | 
				70631 | 
			
			| Giải Nhì | 
				42372 | 
			
			| Giải Ba | 
				0479186864 | 
			
			| Giải Tư | 
				13595673996345747838953319690131892 | 
			
			| Giải Năm | 
				4999 | 
			
			| Giải Sáu | 
				899093721576 | 
			
			| Giải Bảy | 
				933 | 
			
			| Giải Tám | 
				14 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9 | 
			0 | 
			1 | 
			
			| 3,0,9,3 | 
			1 | 
			4 | 
			
			| 7,9,7,4 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 3 | 
			3 | 
			3,8,1,1 | 
			
			| 1,6 | 
			4 | 
			2 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9 | 
			5 | 
			7 | 
			
			| 7 | 
			6 | 
			4 | 
			
			| 5 | 
			7 | 
			2,6,2 | 
			
			| 3 | 
			8 | 
			 | 
			
			| 9,9 | 
			9 | 
			0,9,5,9,2,1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Bình - 23/09/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: SB 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				493570 | 
			
			| Giải Nhất | 
				08042 | 
			
			| Giải Nhì | 
				23182 | 
			
			| Giải Ba | 
				1522807260 | 
			
			| Giải Tư | 
				62228081281397378301636168794720681 | 
			
			| Giải Năm | 
				4048 | 
			
			| Giải Sáu | 
				361315944715 | 
			
			| Giải Bảy | 
				933 | 
			
			| Giải Tám | 
				10 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1,6,7 | 
			0 | 
			1 | 
			
			| 0,8 | 
			1 | 
			0,3,5,6 | 
			
			| 8,4 | 
			2 | 
			8,8,8 | 
			
			| 3,1,7 | 
			3 | 
			3 | 
			
			| 9 | 
			4 | 
			8,7,2 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 1 | 
			6 | 
			0 | 
			
			| 4 | 
			7 | 
			3,0 | 
			
			| 4,2,2,2 | 
			8 | 
			1,2 | 
			
			 | 
			9 | 
			4 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài