
   
   Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 30/12/2024
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				418447 | 
			
			| Giải Nhất | 
				92132 | 
			
			| Giải Nhì | 
				11160 | 
			
			| Giải Ba | 
				1089585829 | 
			
			| Giải Tư | 
				45875148164843283152666428828740296 | 
			
			| Giải Năm | 
				6312 | 
			
			| Giải Sáu | 
				705878337300 | 
			
			| Giải Bảy | 
				208 | 
			
			| Giải Tám | 
				90 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9,0,6 | 
			0 | 
			8,0 | 
			
			 | 
			1 | 
			2,6 | 
			
			| 1,3,5,4,3 | 
			2 | 
			9 | 
			
			| 3 | 
			3 | 
			3,2,2 | 
			
			 | 
			4 | 
			2,7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 7,9 | 
			5 | 
			8,2 | 
			
			| 1,9 | 
			6 | 
			0 | 
			
			| 8,4 | 
			7 | 
			5 | 
			
			| 0,5 | 
			8 | 
			7 | 
			
			| 2 | 
			9 | 
			0,6,5 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 23/12/2024
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				016036 | 
			
			| Giải Nhất | 
				83853 | 
			
			| Giải Nhì | 
				26207 | 
			
			| Giải Ba | 
				5098497970 | 
			
			| Giải Tư | 
				55817718475449347645566201058058622 | 
			
			| Giải Năm | 
				1974 | 
			
			| Giải Sáu | 
				667314816501 | 
			
			| Giải Bảy | 
				157 | 
			
			| Giải Tám | 
				02 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 2,8,7 | 
			0 | 
			2,1,7 | 
			
			| 8,0 | 
			1 | 
			7 | 
			
			| 0,2 | 
			2 | 
			0,2 | 
			
			| 7,9,5 | 
			3 | 
			6 | 
			
			| 7,8 | 
			4 | 
			7,5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 4 | 
			5 | 
			7,3 | 
			
			| 3 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 5,1,4,0 | 
			7 | 
			3,4,0 | 
			
			 | 
			8 | 
			1,0,4 | 
			
			 | 
			9 | 
			3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 16/12/2024
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				282418 | 
			
			| Giải Nhất | 
				54128 | 
			
			| Giải Nhì | 
				22694 | 
			
			| Giải Ba | 
				4493319957 | 
			
			| Giải Tư | 
				99019392969239718107125894909846847 | 
			
			| Giải Năm | 
				6495 | 
			
			| Giải Sáu | 
				856456535875 | 
			
			| Giải Bảy | 
				361 | 
			
			| Giải Tám | 
				67 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			7 | 
			
			| 6 | 
			1 | 
			9,8 | 
			
			 | 
			2 | 
			8 | 
			
			| 5,3 | 
			3 | 
			3 | 
			
			| 6,9 | 
			4 | 
			7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 7,9 | 
			5 | 
			3,7 | 
			
			| 9 | 
			6 | 
			7,1,4 | 
			
			| 6,9,0,4,5 | 
			7 | 
			5 | 
			
			| 9,2,1 | 
			8 | 
			9 | 
			
			| 1,8 | 
			9 | 
			5,6,7,8,4 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 09/12/2024
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				518085 | 
			
			| Giải Nhất | 
				32327 | 
			
			| Giải Nhì | 
				28278 | 
			
			| Giải Ba | 
				5657314765 | 
			
			| Giải Tư | 
				75150537972605344713454090571934312 | 
			
			| Giải Năm | 
				2415 | 
			
			| Giải Sáu | 
				470134692166 | 
			
			| Giải Bảy | 
				731 | 
			
			| Giải Tám | 
				47 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 5 | 
			0 | 
			1,9 | 
			
			| 3,0 | 
			1 | 
			5,3,9,2 | 
			
			| 1 | 
			2 | 
			7 | 
			
			| 5,1,7 | 
			3 | 
			1 | 
			
			 | 
			4 | 
			7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1,6,8 | 
			5 | 
			0,3 | 
			
			| 6 | 
			6 | 
			9,6,5 | 
			
			| 4,9,2 | 
			7 | 
			3,8 | 
			
			| 7 | 
			8 | 
			5 | 
			
			| 6,0,1 | 
			9 | 
			7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 02/12/2024
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				910758 | 
			
			| Giải Nhất | 
				38943 | 
			
			| Giải Nhì | 
				83196 | 
			
			| Giải Ba | 
				2781898745 | 
			
			| Giải Tư | 
				60469601086030351470546582639127979 | 
			
			| Giải Năm | 
				1499 | 
			
			| Giải Sáu | 
				055117923674 | 
			
			| Giải Bảy | 
				349 | 
			
			| Giải Tám | 
				07 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 7 | 
			0 | 
			7,8,3 | 
			
			| 5,9 | 
			1 | 
			8 | 
			
			| 9 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 0,4 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 7 | 
			4 | 
			9,5,3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 4 | 
			5 | 
			1,8,8 | 
			
			| 9 | 
			6 | 
			9 | 
			
			| 0 | 
			7 | 
			4,0,9 | 
			
			| 0,5,1,5 | 
			8 | 
			 | 
			
			| 4,9,6,7 | 
			9 | 
			2,9,1,6 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 25/11/2024
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				020768 | 
			
			| Giải Nhất | 
				99982 | 
			
			| Giải Nhì | 
				26255 | 
			
			| Giải Ba | 
				2463255531 | 
			
			| Giải Tư | 
				41943373345119538909788190261950768 | 
			
			| Giải Năm | 
				0829 | 
			
			| Giải Sáu | 
				958859411191 | 
			
			| Giải Bảy | 
				103 | 
			
			| Giải Tám | 
				54 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			3,9 | 
			
			| 4,9,3 | 
			1 | 
			9,9 | 
			
			| 3,8 | 
			2 | 
			9 | 
			
			| 0,4 | 
			3 | 
			4,2,1 | 
			
			| 5,3 | 
			4 | 
			1,3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9,5 | 
			5 | 
			4,5 | 
			
			 | 
			6 | 
			8,8 | 
			
			 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 8,6,6 | 
			8 | 
			8,2 | 
			
			| 2,0,1,1 | 
			9 | 
			1,5 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 18/11/2024
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				632639 | 
			
			| Giải Nhất | 
				31768 | 
			
			| Giải Nhì | 
				33337 | 
			
			| Giải Ba | 
				6415406714 | 
			
			| Giải Tư | 
				45188743734426723577380718880650367 | 
			
			| Giải Năm | 
				4789 | 
			
			| Giải Sáu | 
				450775654493 | 
			
			| Giải Bảy | 
				065 | 
			
			| Giải Tám | 
				88 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			7,6 | 
			
			| 7 | 
			1 | 
			4 | 
			
			 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 9,7 | 
			3 | 
			7,9 | 
			
			| 5,1 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 6,6 | 
			5 | 
			4 | 
			
			| 0 | 
			6 | 
			5,5,7,7,8 | 
			
			| 0,6,7,6,3 | 
			7 | 
			3,7,1 | 
			
			| 8,8,6 | 
			8 | 
			8,9,8 | 
			
			| 8,3 | 
			9 | 
			3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài