Kết quả xổ số kiến thiết 09/11/2025
Kết quả xổ số Phú Yên - 30/05/2016
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
66680 |
| Giải Nhất |
03472 |
| Giải Nhì |
69435 |
| Giải Ba |
4947065627 |
| Giải Tư |
57383271395503433782337084872458459 |
| Giải Năm |
6482 |
| Giải Sáu |
613564068052 |
| Giải Bảy |
865 |
| Giải Tám |
71 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,8 |
0 |
6,8 |
| 7 |
1 |
|
| 5,8,8,7 |
2 |
4,7 |
| 8 |
3 |
5,9,4,5 |
| 3,2 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3,3 |
5 |
2,9 |
| 0 |
6 |
5 |
| 2 |
7 |
1,0,2 |
| 0 |
8 |
2,3,2,0 |
| 3,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 23/05/2016
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
38189 |
| Giải Nhất |
30332 |
| Giải Nhì |
02529 |
| Giải Ba |
0020075917 |
| Giải Tư |
32652753806131615052238059785821263 |
| Giải Năm |
2646 |
| Giải Sáu |
866693050664 |
| Giải Bảy |
976 |
| Giải Tám |
99 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0 |
0 |
5,5,0 |
|
1 |
6,7 |
| 5,5,3 |
2 |
9 |
| 6 |
3 |
2 |
| 6 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0 |
5 |
2,2,8 |
| 7,6,4,1 |
6 |
6,4,3 |
| 1 |
7 |
6 |
| 5 |
8 |
0,9 |
| 9,2,8 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 16/05/2016
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
94534 |
| Giải Nhất |
90763 |
| Giải Nhì |
65489 |
| Giải Ba |
9713139235 |
| Giải Tư |
85457589773232978927808811154015563 |
| Giải Năm |
6787 |
| Giải Sáu |
725709980092 |
| Giải Bảy |
661 |
| Giải Tám |
77 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
|
| 6,8,3 |
1 |
|
| 9 |
2 |
9,7 |
| 6,6 |
3 |
1,5,4 |
| 3 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
7,7 |
|
6 |
1,3,3 |
| 7,5,8,5,7,2 |
7 |
7,7 |
| 9 |
8 |
7,1,9 |
| 2,8 |
9 |
8,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 09/05/2016
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
69830 |
| Giải Nhất |
98389 |
| Giải Nhì |
48565 |
| Giải Ba |
9057605306 |
| Giải Tư |
80121978647441362690468660405409382 |
| Giải Năm |
0238 |
| Giải Sáu |
361645678337 |
| Giải Bảy |
031 |
| Giải Tám |
01 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3 |
0 |
1,6 |
| 0,3,2 |
1 |
6,3 |
| 8 |
2 |
1 |
| 1 |
3 |
1,7,8,0 |
| 6,5 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
4 |
| 1,6,7,0 |
6 |
7,4,6,5 |
| 6,3 |
7 |
6 |
| 3 |
8 |
2,9 |
| 8 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 02/05/2016
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
82710 |
| Giải Nhất |
80234 |
| Giải Nhì |
40782 |
| Giải Ba |
2265427853 |
| Giải Tư |
25914999761865778384713565414233711 |
| Giải Năm |
1779 |
| Giải Sáu |
975158999571 |
| Giải Bảy |
958 |
| Giải Tám |
06 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
6 |
| 5,7,1 |
1 |
4,1,0 |
| 4,8 |
2 |
|
| 5 |
3 |
4 |
| 1,8,5,3 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,1,7,6,4,3 |
| 0,7,5 |
6 |
|
| 5 |
7 |
1,9,6 |
| 5 |
8 |
4,2 |
| 9,7 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 25/04/2016
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
15764 |
| Giải Nhất |
26299 |
| Giải Nhì |
66717 |
| Giải Ba |
2460035823 |
| Giải Tư |
99061123494201551154156670205475690 |
| Giải Năm |
3799 |
| Giải Sáu |
222669409578 |
| Giải Bảy |
094 |
| Giải Tám |
27 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9,0 |
0 |
0 |
| 6 |
1 |
5,7 |
|
2 |
7,6,3 |
| 2 |
3 |
|
| 9,5,5,6 |
4 |
0,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
4,4 |
| 2 |
6 |
1,7,4 |
| 2,6,1 |
7 |
8 |
| 7 |
8 |
|
| 9,4,9 |
9 |
4,9,0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 18/04/2016
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
69174 |
| Giải Nhất |
82805 |
| Giải Nhì |
31661 |
| Giải Ba |
7478312710 |
| Giải Tư |
17564676540178369060964943357247317 |
| Giải Năm |
0389 |
| Giải Sáu |
760161093426 |
| Giải Bảy |
715 |
| Giải Tám |
45 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1 |
0 |
1,9,5 |
| 0,6 |
1 |
5,7,0 |
| 7 |
2 |
6 |
| 8,8 |
3 |
|
| 6,5,9,7 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1,0 |
5 |
4 |
| 2 |
6 |
4,0,1 |
| 1 |
7 |
2,4 |
|
8 |
9,3,3 |
| 0,8 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài