
Kết quả xổ số kiến thiết 08/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 08/11/2025
Kết quả xổ số Phú Yên - 26/02/2018
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
318937 |
| Giải Nhất |
88029 |
| Giải Nhì |
26464 |
| Giải Ba |
9903148794 |
| Giải Tư |
52024950908516293927528348156313084 |
| Giải Năm |
2865 |
| Giải Sáu |
837691156304 |
| Giải Bảy |
907 |
| Giải Tám |
69 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
7,4 |
| 3 |
1 |
5 |
| 6 |
2 |
4,7,9 |
| 6 |
3 |
4,1,7 |
| 0,2,3,8,9,6 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,6 |
5 |
|
| 7 |
6 |
9,5,2,3,4 |
| 0,2,3 |
7 |
6 |
|
8 |
4 |
| 6,2 |
9 |
0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 19/02/2018
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
564934 |
| Giải Nhất |
05750 |
| Giải Nhì |
14576 |
| Giải Ba |
3768004407 |
| Giải Tư |
16632124283403717432735480359139511 |
| Giải Năm |
3779 |
| Giải Sáu |
372482449067 |
| Giải Bảy |
212 |
| Giải Tám |
86 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5 |
0 |
7 |
| 9,1 |
1 |
2,1 |
| 1,3,3 |
2 |
4,8 |
|
3 |
2,7,2,4 |
| 2,4,3 |
4 |
4,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0 |
| 8,7 |
6 |
7 |
| 6,3,0 |
7 |
9,6 |
| 2,4 |
8 |
6,0 |
| 7 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 12/02/2018
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
264621 |
| Giải Nhất |
89462 |
| Giải Nhì |
33086 |
| Giải Ba |
3480040931 |
| Giải Tư |
43635930275389135394881353365320871 |
| Giải Năm |
4526 |
| Giải Sáu |
378403342071 |
| Giải Bảy |
115 |
| Giải Tám |
74 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
0 |
| 7,9,7,3,2 |
1 |
5 |
| 6 |
2 |
6,7,1 |
| 5 |
3 |
4,5,5,1 |
| 7,8,3,9 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,3,3 |
5 |
3 |
| 2,8 |
6 |
2 |
| 2 |
7 |
4,1,1 |
|
8 |
4,6 |
|
9 |
1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 05/02/2018
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
603990 |
| Giải Nhất |
78565 |
| Giải Nhì |
79684 |
| Giải Ba |
2309566211 |
| Giải Tư |
30612319519043825976712151888172759 |
| Giải Năm |
5260 |
| Giải Sáu |
068632566388 |
| Giải Bảy |
626 |
| Giải Tám |
04 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9 |
0 |
4 |
| 5,8,1 |
1 |
2,5,1 |
| 1 |
2 |
6 |
|
3 |
8 |
| 0,8 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9,6 |
5 |
6,1,9 |
| 2,8,5,7 |
6 |
0,5 |
|
7 |
6 |
| 8,3 |
8 |
6,8,1,4 |
| 5 |
9 |
5,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 29/01/2018
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
624921 |
| Giải Nhất |
01412 |
| Giải Nhì |
90593 |
| Giải Ba |
0228653607 |
| Giải Tư |
28049948568223741078177128886001492 |
| Giải Năm |
4269 |
| Giải Sáu |
706517064026 |
| Giải Bảy |
729 |
| Giải Tám |
00 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6 |
0 |
0,6,7 |
| 2 |
1 |
2,2 |
| 1,9,1 |
2 |
9,6,1 |
| 9 |
3 |
7 |
|
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
6 |
| 0,2,5,8 |
6 |
5,9,0 |
| 3,0 |
7 |
8 |
| 7 |
8 |
6 |
| 2,6,4 |
9 |
2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 22/01/2018
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
087310 |
| Giải Nhất |
59651 |
| Giải Nhì |
93625 |
| Giải Ba |
1918306751 |
| Giải Tư |
29625103755309538546242157223835556 |
| Giải Năm |
4386 |
| Giải Sáu |
755738123055 |
| Giải Bảy |
734 |
| Giải Tám |
45 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
|
| 5,5 |
1 |
2,5,0 |
| 1 |
2 |
5,5 |
| 8 |
3 |
4,8 |
| 3 |
4 |
5,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5,2,7,9,1,2 |
5 |
7,5,6,1,1 |
| 8,4,5 |
6 |
|
| 5 |
7 |
5 |
| 3 |
8 |
6,3 |
|
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 15/01/2018
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
626982 |
| Giải Nhất |
65885 |
| Giải Nhì |
68378 |
| Giải Ba |
8326397213 |
| Giải Tư |
55632110861449361422037070952124706 |
| Giải Năm |
9920 |
| Giải Sáu |
048047010469 |
| Giải Bảy |
815 |
| Giải Tám |
50 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,8,2 |
0 |
1,7,6 |
| 0,2 |
1 |
5,3 |
| 3,2,8 |
2 |
0,2,1 |
| 9,6,1 |
3 |
2 |
|
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8 |
5 |
0 |
| 8,0 |
6 |
9,3 |
| 0 |
7 |
8 |
| 7 |
8 |
0,6,5,2 |
| 6 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài