Kết quả xổ số kiến thiết 03/11/2025
Kết quả xổ số Phú Yên - 24/05/2021
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Đặc Biệt |
237426 |
| Giải Nhất |
96910 |
| Giải Nhì |
34084 |
| Giải Ba |
4463439071 |
| Giải Tư |
68659402778885085474470855916551187 |
| Giải Năm |
6140 |
| Giải Sáu |
435461152568 |
| Giải Bảy |
540 |
| Giải Tám |
83 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4,5,1 |
0 |
|
| 7 |
1 |
5,0 |
|
2 |
6 |
| 8 |
3 |
4 |
| 5,7,3,8 |
4 |
0,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8,6 |
5 |
4,9,0 |
| 2 |
6 |
8,5 |
| 7,8 |
7 |
7,4,1 |
| 6 |
8 |
3,5,7,4 |
| 5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 17/05/2021
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Đặc Biệt |
469506 |
| Giải Nhất |
35093 |
| Giải Nhì |
86654 |
| Giải Ba |
9273538972 |
| Giải Tư |
45123453093725845008331983549714541 |
| Giải Năm |
1431 |
| Giải Sáu |
567060702342 |
| Giải Bảy |
792 |
| Giải Tám |
83 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,7 |
0 |
9,8,6 |
| 3,4 |
1 |
|
| 9,4,7 |
2 |
3 |
| 8,2,9 |
3 |
1,5 |
| 5 |
4 |
2,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
8,4 |
| 0 |
6 |
|
| 9 |
7 |
0,0,2 |
| 5,0,9 |
8 |
3 |
| 0 |
9 |
2,8,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 10/05/2021
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Đặc Biệt |
807860 |
| Giải Nhất |
69455 |
| Giải Nhì |
10492 |
| Giải Ba |
7779872563 |
| Giải Tư |
49474350201995889876833295915832295 |
| Giải Năm |
4646 |
| Giải Sáu |
648725805418 |
| Giải Bảy |
547 |
| Giải Tám |
06 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2,6 |
0 |
6 |
|
1 |
8 |
| 9 |
2 |
0,9 |
| 6 |
3 |
|
| 7 |
4 |
7,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5 |
5 |
8,8,5 |
| 0,4,7 |
6 |
3,0 |
| 4,8 |
7 |
4,6 |
| 1,5,5,9 |
8 |
7,0 |
| 2 |
9 |
5,8,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 03/05/2021
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Đặc Biệt |
385088 |
| Giải Nhất |
31943 |
| Giải Nhì |
71767 |
| Giải Ba |
6195282390 |
| Giải Tư |
70231362857132773188527981507668598 |
| Giải Năm |
2397 |
| Giải Sáu |
268595505619 |
| Giải Bảy |
656 |
| Giải Tám |
72 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9 |
0 |
|
| 3 |
1 |
9 |
| 7,5 |
2 |
7 |
| 4 |
3 |
1 |
|
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8 |
5 |
6,0,2 |
| 5,7 |
6 |
7 |
| 9,2,6 |
7 |
2,6 |
| 8,9,9,8 |
8 |
5,5,8,8 |
| 1 |
9 |
7,8,8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 26/04/2021
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Đặc Biệt |
736413 |
| Giải Nhất |
51276 |
| Giải Nhì |
07465 |
| Giải Ba |
6838846467 |
| Giải Tư |
63809248045914479308302425968442510 |
| Giải Năm |
1464 |
| Giải Sáu |
223134585706 |
| Giải Bảy |
844 |
| Giải Tám |
65 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
6,9,4,8 |
| 3 |
1 |
0,3 |
| 4 |
2 |
|
| 1 |
3 |
1 |
| 4,6,0,4,8 |
4 |
4,4,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6 |
5 |
8 |
| 0,7 |
6 |
5,4,7,5 |
| 6 |
7 |
6 |
| 5,0,8 |
8 |
4,8 |
| 0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 19/04/2021
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Đặc Biệt |
313089 |
| Giải Nhất |
15945 |
| Giải Nhì |
58961 |
| Giải Ba |
1067523246 |
| Giải Tư |
78289787633227697294145896327483685 |
| Giải Năm |
6479 |
| Giải Sáu |
149472924632 |
| Giải Bảy |
517 |
| Giải Tám |
17 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
| 6 |
1 |
7,7 |
| 9,3 |
2 |
|
| 6 |
3 |
2 |
| 9,9,7 |
4 |
6,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7,4 |
5 |
|
| 7,4 |
6 |
3,1 |
| 1,1 |
7 |
9,6,4,5 |
|
8 |
9,9,5,9 |
| 7,8,8,8 |
9 |
4,2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 12/04/2021
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Đặc Biệt |
463088 |
| Giải Nhất |
99158 |
| Giải Nhì |
39373 |
| Giải Ba |
0948578794 |
| Giải Tư |
15571758662697408249422177384578546 |
| Giải Năm |
9784 |
| Giải Sáu |
014901928756 |
| Giải Bảy |
146 |
| Giải Tám |
39 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
| 7 |
1 |
7 |
| 9 |
2 |
|
| 7 |
3 |
9 |
| 8,7,9 |
4 |
6,9,9,5,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8 |
5 |
6,8 |
| 4,5,6,4 |
6 |
6 |
| 1 |
7 |
1,4,3 |
| 5,8 |
8 |
4,5,8 |
| 3,4,4 |
9 |
2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài