Kết quả xổ số kiến thiết 03/11/2025
Kết quả xổ số Phú Yên - 19/10/2020
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Đặc Biệt |
949641 |
| Giải Nhất |
46962 |
| Giải Nhì |
06739 |
| Giải Ba |
4421050582 |
| Giải Tư |
80189454338163469085328836359421225 |
| Giải Năm |
9176 |
| Giải Sáu |
796803664655 |
| Giải Bảy |
577 |
| Giải Tám |
54 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
|
| 4 |
1 |
0 |
| 8,6 |
2 |
5 |
| 3,8 |
3 |
3,4,9 |
| 5,3,9 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,8,2 |
5 |
4,5 |
| 6,7 |
6 |
8,6,2 |
| 7 |
7 |
7,6 |
| 6 |
8 |
9,5,3,2 |
| 8,3 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 12/10/2020
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Đặc Biệt |
519093 |
| Giải Nhất |
58449 |
| Giải Nhì |
33501 |
| Giải Ba |
4182554250 |
| Giải Tư |
69323666607814508886871655635063971 |
| Giải Năm |
5474 |
| Giải Sáu |
187582345789 |
| Giải Bảy |
551 |
| Giải Tám |
17 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5,5 |
0 |
1 |
| 5,7,0 |
1 |
7 |
|
2 |
3,5 |
| 2,9 |
3 |
4 |
| 3,7 |
4 |
5,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4,6,2 |
5 |
1,0,0 |
| 8 |
6 |
0,5 |
| 1 |
7 |
5,4,1 |
|
8 |
9,6 |
| 8,4 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 05/10/2020
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Đặc Biệt |
843096 |
| Giải Nhất |
47656 |
| Giải Nhì |
53859 |
| Giải Ba |
3948114744 |
| Giải Tư |
49888382055659612492019325789999157 |
| Giải Năm |
6869 |
| Giải Sáu |
336898488521 |
| Giải Bảy |
977 |
| Giải Tám |
32 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5 |
| 2,8 |
1 |
|
| 3,9,3 |
2 |
1 |
|
3 |
2,2 |
| 4 |
4 |
8,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
7,9,6 |
| 9,5,9 |
6 |
8,9 |
| 7,5 |
7 |
7 |
| 6,4,8 |
8 |
8,1 |
| 6,9,5 |
9 |
6,2,9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 28/09/2020
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Đặc Biệt |
433236 |
| Giải Nhất |
81975 |
| Giải Nhì |
31833 |
| Giải Ba |
8278369509 |
| Giải Tư |
84727564591508831844438977864219526 |
| Giải Năm |
5518 |
| Giải Sáu |
540809549786 |
| Giải Bảy |
058 |
| Giải Tám |
03 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,8,9 |
|
1 |
8 |
| 4 |
2 |
7,6 |
| 0,8,3 |
3 |
3,6 |
| 5,4 |
4 |
4,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
8,4,9 |
| 8,2,3 |
6 |
|
| 2,9 |
7 |
5 |
| 5,0,1,8 |
8 |
6,8,3 |
| 5,0 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 21/09/2020
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Đặc Biệt |
865018 |
| Giải Nhất |
31939 |
| Giải Nhì |
21077 |
| Giải Ba |
8615076484 |
| Giải Tư |
02933630913101423078078311136668001 |
| Giải Năm |
0196 |
| Giải Sáu |
496860095956 |
| Giải Bảy |
382 |
| Giải Tám |
28 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
0 |
9,1 |
| 9,3,0 |
1 |
4,8 |
| 8 |
2 |
8 |
| 3 |
3 |
3,1,9 |
| 1,8 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,0 |
| 5,9,6 |
6 |
8,6 |
| 7 |
7 |
8,7 |
| 2,6,7,1 |
8 |
2,4 |
| 0,3 |
9 |
6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 14/09/2020
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Đặc Biệt |
986361 |
| Giải Nhất |
98925 |
| Giải Nhì |
79556 |
| Giải Ba |
4142553206 |
| Giải Tư |
17907527256147864663820580624415937 |
| Giải Năm |
1310 |
| Giải Sáu |
961672187932 |
| Giải Bảy |
997 |
| Giải Tám |
32 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
7,6 |
| 6 |
1 |
6,8,0 |
| 3,3 |
2 |
5,5,5 |
| 6 |
3 |
2,2,7 |
| 4 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2,2 |
5 |
8,6 |
| 1,0,5 |
6 |
3,1 |
| 9,0,3 |
7 |
8 |
| 1,7,5 |
8 |
|
|
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 07/09/2020
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Đặc Biệt |
805250 |
| Giải Nhất |
33072 |
| Giải Nhì |
24873 |
| Giải Ba |
6606912429 |
| Giải Tư |
49036092950861872894361319767573121 |
| Giải Năm |
3514 |
| Giải Sáu |
607155977870 |
| Giải Bảy |
884 |
| Giải Tám |
38 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5 |
0 |
|
| 7,3,2 |
1 |
4,8 |
| 7 |
2 |
1,9 |
| 7 |
3 |
8,6,1 |
| 8,1,9 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7 |
5 |
0 |
| 3 |
6 |
9 |
| 9 |
7 |
1,0,5,3,2 |
| 3,1 |
8 |
4 |
| 6,2 |
9 |
7,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài