Kết quả xổ số kiến thiết 09/11/2025
Kết quả xổ số Phú Yên - 15/02/2016
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
188460 |
| Giải Nhất |
80863 |
| Giải Nhì |
07361 |
| Giải Ba |
2606338414 |
| Giải Tư |
00813400860833196622209574041492784 |
| Giải Năm |
5359 |
| Giải Sáu |
275201639694 |
| Giải Bảy |
015 |
| Giải Tám |
56 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
|
| 3,6 |
1 |
5,3,4,4 |
| 5,2 |
2 |
2 |
| 6,1,6,6 |
3 |
1 |
| 9,1,8,1 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
6,2,9,7 |
| 5,8 |
6 |
3,3,1,3,0 |
| 5 |
7 |
|
|
8 |
6,4 |
| 5 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 08/02/2016
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
248533 |
| Giải Nhất |
27888 |
| Giải Nhì |
49783 |
| Giải Ba |
7550531564 |
| Giải Tư |
55225464312749454963987339084135601 |
| Giải Năm |
9473 |
| Giải Sáu |
616634786700 |
| Giải Bảy |
285 |
| Giải Tám |
78 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
0,1,5 |
| 3,4,0 |
1 |
|
|
2 |
5 |
| 7,6,3,8,3 |
3 |
1,3,3 |
| 9,6 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2,0 |
5 |
|
| 6 |
6 |
6,3,4 |
|
7 |
8,8,3 |
| 7,7,8 |
8 |
5,3,8 |
|
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 01/02/2016
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
140826 |
| Giải Nhất |
28414 |
| Giải Nhì |
17045 |
| Giải Ba |
9192958004 |
| Giải Tư |
17374939265091498503284610303271879 |
| Giải Năm |
3793 |
| Giải Sáu |
557605285206 |
| Giải Bảy |
109 |
| Giải Tám |
15 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,6,3,4 |
| 6 |
1 |
5,4,4 |
| 3 |
2 |
8,6,9,6 |
| 9,0 |
3 |
2 |
| 7,1,0,1 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4 |
5 |
|
| 7,0,2,2 |
6 |
1 |
|
7 |
6,4,9 |
| 2 |
8 |
|
| 0,7,2 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 25/01/2016
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
863273 |
| Giải Nhất |
08529 |
| Giải Nhì |
26695 |
| Giải Ba |
8742743387 |
| Giải Tư |
31294973020795323019480145783016834 |
| Giải Năm |
1896 |
| Giải Sáu |
355459942013 |
| Giải Bảy |
181 |
| Giải Tám |
58 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
2 |
| 8 |
1 |
3,9,4 |
| 0 |
2 |
7,9 |
| 1,5,7 |
3 |
0,4 |
| 5,9,9,1,3 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
8,4,3 |
| 9 |
6 |
|
| 2,8 |
7 |
3 |
| 5 |
8 |
1,7 |
| 1,2 |
9 |
4,6,4,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 18/01/2016
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
054368 |
| Giải Nhất |
29153 |
| Giải Nhì |
45566 |
| Giải Ba |
5781295934 |
| Giải Tư |
05135815807124603805844577857804072 |
| Giải Năm |
1069 |
| Giải Sáu |
343792578901 |
| Giải Bảy |
655 |
| Giải Tám |
35 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
1,5 |
| 0 |
1 |
2 |
| 7,1 |
2 |
|
| 5 |
3 |
5,7,5,4 |
| 3 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,5,3,0 |
5 |
5,7,7,3 |
| 4,6 |
6 |
9,6,8 |
| 3,5,5 |
7 |
8,2 |
| 7,6 |
8 |
0 |
| 6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 11/01/2016
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
182988 |
| Giải Nhất |
75337 |
| Giải Nhì |
43814 |
| Giải Ba |
1650651291 |
| Giải Tư |
91205503464178810671685960584741985 |
| Giải Năm |
0117 |
| Giải Sáu |
645370627261 |
| Giải Bảy |
817 |
| Giải Tám |
41 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,6 |
| 4,6,7,9 |
1 |
7,7,4 |
| 6 |
2 |
|
| 5 |
3 |
7 |
| 1 |
4 |
1,6,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8 |
5 |
3 |
| 4,9,0 |
6 |
2,1 |
| 1,1,4,3 |
7 |
1 |
| 8,8 |
8 |
8,5,8 |
|
9 |
6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 04/01/2016
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
910585 |
| Giải Nhất |
28539 |
| Giải Nhì |
52676 |
| Giải Ba |
7431630484 |
| Giải Tư |
35469367345288510633108292469559776 |
| Giải Năm |
9581 |
| Giải Sáu |
299001393758 |
| Giải Bảy |
734 |
| Giải Tám |
01 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
1 |
| 0,8 |
1 |
6 |
|
2 |
9 |
| 3 |
3 |
4,9,4,3,9 |
| 3,3,8 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,8 |
5 |
8 |
| 7,1,7 |
6 |
9 |
|
7 |
6,6 |
| 5 |
8 |
1,5,4,5 |
| 3,6,2,3 |
9 |
0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài