Kết quả xổ số kiến thiết 10/11/2025
Kết quả xổ số Phú Yên - 13/04/2015
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
012156 |
| Giải Nhất |
41749 |
| Giải Nhì |
41472 |
| Giải Ba |
8164444424 |
| Giải Tư |
92678251035663867096172365557152206 |
| Giải Năm |
2066 |
| Giải Sáu |
458297928717 |
| Giải Bảy |
869 |
| Giải Tám |
59 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,6 |
| 7 |
1 |
7 |
| 8,9,7 |
2 |
4 |
| 0 |
3 |
8,6 |
| 4,2 |
4 |
4,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,6 |
| 6,9,3,0,5 |
6 |
9,6 |
| 1 |
7 |
8,1,2 |
| 7,3 |
8 |
2 |
| 5,6,4 |
9 |
2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 06/04/2015
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
755601 |
| Giải Nhất |
22838 |
| Giải Nhì |
49210 |
| Giải Ba |
8010701474 |
| Giải Tư |
60834266712135705355339153556751880 |
| Giải Năm |
3867 |
| Giải Sáu |
461346994435 |
| Giải Bảy |
376 |
| Giải Tám |
45 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,1 |
0 |
7,1 |
| 7,0 |
1 |
3,5,0 |
|
2 |
|
| 1 |
3 |
5,4,8 |
| 3,7 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,5,1 |
5 |
7,5 |
| 7 |
6 |
7,7 |
| 6,5,6,0 |
7 |
6,1,4 |
| 3 |
8 |
0 |
| 9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 30/03/2015
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
124552 |
| Giải Nhất |
69559 |
| Giải Nhì |
99281 |
| Giải Ba |
5923212638 |
| Giải Tư |
34204270590339833069737567354614364 |
| Giải Năm |
8223 |
| Giải Sáu |
399987264909 |
| Giải Bảy |
155 |
| Giải Tám |
07 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,9,4 |
| 8 |
1 |
|
| 3,5 |
2 |
6,3 |
| 2 |
3 |
2,8 |
| 0,6 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
5,9,6,9,2 |
| 2,5,4 |
6 |
9,4 |
| 0 |
7 |
|
| 9,3 |
8 |
1 |
| 9,0,5,6,5 |
9 |
9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 23/03/2015
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
085762 |
| Giải Nhất |
81356 |
| Giải Nhì |
28923 |
| Giải Ba |
6812607017 |
| Giải Tư |
92450250308998147248795412359430067 |
| Giải Năm |
5189 |
| Giải Sáu |
008020923052 |
| Giải Bảy |
523 |
| Giải Tám |
65 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5,3 |
0 |
|
| 8,4 |
1 |
7 |
| 9,5,6 |
2 |
3,6,3 |
| 2,2 |
3 |
0 |
| 9 |
4 |
8,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
2,0,6 |
| 2,5 |
6 |
5,7,2 |
| 6,1 |
7 |
|
| 4 |
8 |
0,9,1 |
| 8 |
9 |
2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 16/03/2015
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
034162 |
| Giải Nhất |
19876 |
| Giải Nhì |
66742 |
| Giải Ba |
6917816286 |
| Giải Tư |
64788938867023765089151384525827112 |
| Giải Năm |
0228 |
| Giải Sáu |
953696822192 |
| Giải Bảy |
561 |
| Giải Tám |
83 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
| 6 |
1 |
2 |
| 8,9,1,4,6 |
2 |
8 |
| 8 |
3 |
6,7,8 |
|
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8 |
| 3,8,8,7 |
6 |
1,2 |
| 3 |
7 |
8,6 |
| 2,8,3,5,7 |
8 |
3,2,8,6,9,6 |
| 8 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 09/03/2015
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
197910 |
| Giải Nhất |
98017 |
| Giải Nhì |
43855 |
| Giải Ba |
8581714545 |
| Giải Tư |
70318407016992628012391825429370045 |
| Giải Năm |
8525 |
| Giải Sáu |
799825999306 |
| Giải Bảy |
462 |
| Giải Tám |
29 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
6,1 |
| 0 |
1 |
8,2,7,7,0 |
| 6,1,8 |
2 |
9,5,6 |
| 9 |
3 |
|
|
4 |
5,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4,4,5 |
5 |
5 |
| 0,2 |
6 |
2 |
| 1,1 |
7 |
|
| 9,1 |
8 |
2 |
| 2,9 |
9 |
8,9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 02/03/2015
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
022958 |
| Giải Nhất |
24328 |
| Giải Nhì |
05322 |
| Giải Ba |
1525487839 |
| Giải Tư |
86841357053687344305882405312934169 |
| Giải Năm |
3234 |
| Giải Sáu |
573890957435 |
| Giải Bảy |
648 |
| Giải Tám |
12 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
5,5 |
| 4 |
1 |
2 |
| 1,2 |
2 |
9,2,8 |
| 7 |
3 |
8,5,4,9 |
| 3,5 |
4 |
8,1,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3,0,0 |
5 |
4,8 |
|
6 |
9 |
|
7 |
3 |
| 4,3,2,5 |
8 |
|
| 2,6,3 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài