
   
   Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 11/10/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				544789 | 
			
			| Giải Nhất | 
				44241 | 
			
			| Giải Nhì | 
				35677 | 
			
			| Giải Ba | 
				3002925268 | 
			
			| Giải Tư | 
				53579684318462323153627560694517650 | 
			
			| Giải Năm | 
				1174 | 
			
			| Giải Sáu | 
				446560440768 | 
			
			| Giải Bảy | 
				467 | 
			
			| Giải Tám | 
				28 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 5 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 3,4 | 
			1 | 
			 | 
			
			 | 
			2 | 
			8,3,9 | 
			
			| 2,5 | 
			3 | 
			1 | 
			
			| 4,7 | 
			4 | 
			4,5,1 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 6,4 | 
			5 | 
			3,6,0 | 
			
			| 5 | 
			6 | 
			7,5,8,8 | 
			
			| 6,7 | 
			7 | 
			4,9,7 | 
			
			| 2,6,6 | 
			8 | 
			9 | 
			
			| 7,2,8 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 04/10/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				973611 | 
			
			| Giải Nhất | 
				95803 | 
			
			| Giải Nhì | 
				13663 | 
			
			| Giải Ba | 
				0069536140 | 
			
			| Giải Tư | 
				62269448885285826861586169561811539 | 
			
			| Giải Năm | 
				9818 | 
			
			| Giải Sáu | 
				912726907888 | 
			
			| Giải Bảy | 
				002 | 
			
			| Giải Tám | 
				37 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9,4 | 
			0 | 
			2,3 | 
			
			| 6,1 | 
			1 | 
			8,6,8,1 | 
			
			| 0 | 
			2 | 
			7 | 
			
			| 6,0 | 
			3 | 
			7,9 | 
			
			 | 
			4 | 
			0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9 | 
			5 | 
			8 | 
			
			| 1 | 
			6 | 
			9,1,3 | 
			
			| 3,2 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 8,1,8,5,1 | 
			8 | 
			8,8 | 
			
			| 6,3 | 
			9 | 
			0,5 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 27/09/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				055753 | 
			
			| Giải Nhất | 
				97140 | 
			
			| Giải Nhì | 
				08622 | 
			
			| Giải Ba | 
				3611883085 | 
			
			| Giải Tư | 
				44135229872607822178570543390488430 | 
			
			| Giải Năm | 
				2201 | 
			
			| Giải Sáu | 
				023706037710 | 
			
			| Giải Bảy | 
				097 | 
			
			| Giải Tám | 
				67 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1,3,4 | 
			0 | 
			3,1,4 | 
			
			| 0 | 
			1 | 
			0,8 | 
			
			| 2 | 
			2 | 
			2 | 
			
			| 0,5 | 
			3 | 
			7,5,0 | 
			
			| 5,0 | 
			4 | 
			0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3,8 | 
			5 | 
			4,3 | 
			
			 | 
			6 | 
			7 | 
			
			| 6,9,3,8 | 
			7 | 
			8,8 | 
			
			| 7,7,1 | 
			8 | 
			7,5 | 
			
			 | 
			9 | 
			7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 20/09/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				834388 | 
			
			| Giải Nhất | 
				51069 | 
			
			| Giải Nhì | 
				32732 | 
			
			| Giải Ba | 
				7489989191 | 
			
			| Giải Tư | 
				33291362869406027150090661175439681 | 
			
			| Giải Năm | 
				5473 | 
			
			| Giải Sáu | 
				553194368912 | 
			
			| Giải Bảy | 
				605 | 
			
			| Giải Tám | 
				13 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 6,5 | 
			0 | 
			5 | 
			
			| 3,9,8,9 | 
			1 | 
			3,2 | 
			
			| 1,3 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 1,7 | 
			3 | 
			1,6,2 | 
			
			| 5 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0 | 
			5 | 
			0,4 | 
			
			| 3,8,6 | 
			6 | 
			0,6,9 | 
			
			 | 
			7 | 
			3 | 
			
			| 8 | 
			8 | 
			6,1,8 | 
			
			| 9,6 | 
			9 | 
			1,9,1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 13/09/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				042296 | 
			
			| Giải Nhất | 
				27377 | 
			
			| Giải Nhì | 
				91943 | 
			
			| Giải Ba | 
				4896142473 | 
			
			| Giải Tư | 
				51882314505147900809342873128291629 | 
			
			| Giải Năm | 
				3325 | 
			
			| Giải Sáu | 
				294980711787 | 
			
			| Giải Bảy | 
				217 | 
			
			| Giải Tám | 
				26 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 5 | 
			0 | 
			9 | 
			
			| 7,6 | 
			1 | 
			7 | 
			
			| 8,8 | 
			2 | 
			6,5,9 | 
			
			| 7,4 | 
			3 | 
			 | 
			
			 | 
			4 | 
			9,3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 2 | 
			5 | 
			0 | 
			
			| 2,9 | 
			6 | 
			1 | 
			
			| 1,8,8,7 | 
			7 | 
			1,9,3,7 | 
			
			 | 
			8 | 
			7,2,7,2 | 
			
			| 4,7,0,2 | 
			9 | 
			6 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 06/09/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				981117 | 
			
			| Giải Nhất | 
				79940 | 
			
			| Giải Nhì | 
				48094 | 
			
			| Giải Ba | 
				4931239538 | 
			
			| Giải Tư | 
				28391333330805494407774072930707129 | 
			
			| Giải Năm | 
				8777 | 
			
			| Giải Sáu | 
				479640610741 | 
			
			| Giải Bảy | 
				254 | 
			
			| Giải Tám | 
				94 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4 | 
			0 | 
			7,7,7 | 
			
			| 6,4,9 | 
			1 | 
			2,7 | 
			
			| 1 | 
			2 | 
			9 | 
			
			| 3 | 
			3 | 
			3,8 | 
			
			| 9,5,5,9 | 
			4 | 
			1,0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			4,4 | 
			
			| 9 | 
			6 | 
			1 | 
			
			| 7,0,0,0,1 | 
			7 | 
			7 | 
			
			| 3 | 
			8 | 
			 | 
			
			| 2 | 
			9 | 
			4,6,1,4 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 30/08/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				274525 | 
			
			| Giải Nhất | 
				94251 | 
			
			| Giải Nhì | 
				91205 | 
			
			| Giải Ba | 
				2375730338 | 
			
			| Giải Tư | 
				50841339510718370742633247689885398 | 
			
			| Giải Năm | 
				5278 | 
			
			| Giải Sáu | 
				466202905694 | 
			
			| Giải Bảy | 
				610 | 
			
			| Giải Tám | 
				34 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1,9 | 
			0 | 
			5 | 
			
			| 4,5,5 | 
			1 | 
			0 | 
			
			| 6,4 | 
			2 | 
			4,5 | 
			
			| 8 | 
			3 | 
			4,8 | 
			
			| 3,9,2 | 
			4 | 
			1,2 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0,2 | 
			5 | 
			1,7,1 | 
			
			 | 
			6 | 
			2 | 
			
			| 5 | 
			7 | 
			8 | 
			
			| 7,9,9,3 | 
			8 | 
			3 | 
			
			 | 
			9 | 
			0,4,8,8 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài