Kết quả xổ số kiến thiết 09/11/2025
Kết quả xổ số Phú Yên - 10/10/2016
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
86308 |
| Giải Nhất |
40166 |
| Giải Nhì |
30261 |
| Giải Ba |
2667861575 |
| Giải Tư |
53363855854961758907834169105121203 |
| Giải Năm |
2042 |
| Giải Sáu |
592786445727 |
| Giải Bảy |
754 |
| Giải Tám |
42 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,3,8 |
| 5,6 |
1 |
7,6 |
| 4,4 |
2 |
7,7 |
| 6,0 |
3 |
|
| 5,4 |
4 |
2,4,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7 |
5 |
4,1 |
| 1,6 |
6 |
3,1,6 |
| 2,2,1,0 |
7 |
8,5 |
| 7,0 |
8 |
5 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 03/10/2016
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
29533 |
| Giải Nhất |
99390 |
| Giải Nhì |
86609 |
| Giải Ba |
9048748885 |
| Giải Tư |
56046826243079747876787018437359856 |
| Giải Năm |
2067 |
| Giải Sáu |
410015168737 |
| Giải Bảy |
837 |
| Giải Tám |
84 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9 |
0 |
0,1,9 |
| 0 |
1 |
6 |
|
2 |
4 |
| 7,3 |
3 |
7,7,3 |
| 8,2 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
6 |
| 1,4,7,5 |
6 |
7 |
| 3,3,6,9,8 |
7 |
6,3 |
|
8 |
4,7,5 |
| 0 |
9 |
7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 26/09/2016
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
42576 |
| Giải Nhất |
15150 |
| Giải Nhì |
26591 |
| Giải Ba |
6064420299 |
| Giải Tư |
56825451701284887688256672051208506 |
| Giải Năm |
6892 |
| Giải Sáu |
973973183896 |
| Giải Bảy |
505 |
| Giải Tám |
66 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5 |
0 |
5,6 |
| 9 |
1 |
8,2 |
| 9,1 |
2 |
5 |
|
3 |
9 |
| 4 |
4 |
8,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2 |
5 |
0 |
| 6,9,0,7 |
6 |
6,7 |
| 6 |
7 |
0,6 |
| 1,4,8 |
8 |
8 |
| 3,9 |
9 |
6,2,9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 19/09/2016
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
38806 |
| Giải Nhất |
27712 |
| Giải Nhì |
76776 |
| Giải Ba |
0157326832 |
| Giải Tư |
47468654759153974470241082213899790 |
| Giải Năm |
8344 |
| Giải Sáu |
105926379641 |
| Giải Bảy |
288 |
| Giải Tám |
63 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9 |
0 |
8,6 |
| 4 |
1 |
2 |
| 3,1 |
2 |
|
| 6,7 |
3 |
7,9,8,2 |
| 4 |
4 |
1,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
9 |
| 7,0 |
6 |
3,8 |
| 3 |
7 |
5,0,3,6 |
| 8,6,0,3 |
8 |
8 |
| 5,3 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 12/09/2016
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
58623 |
| Giải Nhất |
55918 |
| Giải Nhì |
52230 |
| Giải Ba |
5987291586 |
| Giải Tư |
81672311991294675852114821092573600 |
| Giải Năm |
9510 |
| Giải Sáu |
608058765996 |
| Giải Bảy |
770 |
| Giải Tám |
75 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,8,1,0,3 |
0 |
0 |
|
1 |
0,8 |
| 7,5,8,7 |
2 |
5,3 |
| 2 |
3 |
0 |
|
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2 |
5 |
2 |
| 7,9,4,8 |
6 |
|
|
7 |
5,0,6,2,2 |
| 1 |
8 |
0,2,6 |
| 9 |
9 |
6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 05/09/2016
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
98561 |
| Giải Nhất |
51608 |
| Giải Nhì |
58981 |
| Giải Ba |
0665212904 |
| Giải Tư |
30587964822968562315470342525868022 |
| Giải Năm |
8350 |
| Giải Sáu |
616269146400 |
| Giải Bảy |
800 |
| Giải Tám |
96 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0,5 |
0 |
0,0,4,8 |
| 8,6 |
1 |
4,5 |
| 6,8,2,5 |
2 |
2 |
|
3 |
4 |
| 1,3,0 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,1 |
5 |
0,8,2 |
| 9 |
6 |
2,1 |
| 8 |
7 |
|
| 5,0 |
8 |
7,2,5,1 |
|
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 29/08/2016
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
39259 |
| Giải Nhất |
50887 |
| Giải Nhì |
84620 |
| Giải Ba |
2455290112 |
| Giải Tư |
92045663547097899160360844109298960 |
| Giải Năm |
8569 |
| Giải Sáu |
826326852474 |
| Giải Bảy |
556 |
| Giải Tám |
31 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6,2 |
0 |
|
| 3 |
1 |
2 |
| 9,5,1 |
2 |
0 |
| 6 |
3 |
1 |
| 7,5,8 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,4 |
5 |
6,4,2,9 |
| 5 |
6 |
3,9,0,0 |
| 8 |
7 |
4,8 |
| 7 |
8 |
5,4,7 |
| 6,5 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài