Kết quả xổ số kiến thiết 28/04/2025
Kết quả xổ số Phú Yên - 09/05/2016
Thứ hai |
Loại vé: PY
|
Giải Đặc Biệt |
69830 |
Giải Nhất |
98389 |
Giải Nhì |
48565 |
Giải Ba |
9057605306 |
Giải Tư |
80121978647441362690468660405409382 |
Giải Năm |
0238 |
Giải Sáu |
361645678337 |
Giải Bảy |
031 |
Giải Tám |
01 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3 |
0 |
1,6 |
0,3,2 |
1 |
6,3 |
8 |
2 |
1 |
1 |
3 |
1,7,8,0 |
6,5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
4 |
1,6,7,0 |
6 |
7,4,6,5 |
6,3 |
7 |
6 |
3 |
8 |
2,9 |
8 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 02/05/2016
Thứ hai |
Loại vé: PY
|
Giải Đặc Biệt |
82710 |
Giải Nhất |
80234 |
Giải Nhì |
40782 |
Giải Ba |
2265427853 |
Giải Tư |
25914999761865778384713565414233711 |
Giải Năm |
1779 |
Giải Sáu |
975158999571 |
Giải Bảy |
958 |
Giải Tám |
06 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
6 |
5,7,1 |
1 |
4,1,0 |
4,8 |
2 |
|
5 |
3 |
4 |
1,8,5,3 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,1,7,6,4,3 |
0,7,5 |
6 |
|
5 |
7 |
1,9,6 |
5 |
8 |
4,2 |
9,7 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 25/04/2016
Thứ hai |
Loại vé: PY
|
Giải Đặc Biệt |
15764 |
Giải Nhất |
26299 |
Giải Nhì |
66717 |
Giải Ba |
2460035823 |
Giải Tư |
99061123494201551154156670205475690 |
Giải Năm |
3799 |
Giải Sáu |
222669409578 |
Giải Bảy |
094 |
Giải Tám |
27 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9,0 |
0 |
0 |
6 |
1 |
5,7 |
|
2 |
7,6,3 |
2 |
3 |
|
9,5,5,6 |
4 |
0,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
4,4 |
2 |
6 |
1,7,4 |
2,6,1 |
7 |
8 |
7 |
8 |
|
9,4,9 |
9 |
4,9,0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 18/04/2016
Thứ hai |
Loại vé: PY
|
Giải Đặc Biệt |
69174 |
Giải Nhất |
82805 |
Giải Nhì |
31661 |
Giải Ba |
7478312710 |
Giải Tư |
17564676540178369060964943357247317 |
Giải Năm |
0389 |
Giải Sáu |
760161093426 |
Giải Bảy |
715 |
Giải Tám |
45 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1 |
0 |
1,9,5 |
0,6 |
1 |
5,7,0 |
7 |
2 |
6 |
8,8 |
3 |
|
6,5,9,7 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1,0 |
5 |
4 |
2 |
6 |
4,0,1 |
1 |
7 |
2,4 |
|
8 |
9,3,3 |
0,8 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 11/04/2016
Thứ hai |
Loại vé: PY
|
Giải Đặc Biệt |
41309 |
Giải Nhất |
01067 |
Giải Nhì |
83622 |
Giải Ba |
2934786262 |
Giải Tư |
51963582512854188442709116809887149 |
Giải Năm |
1160 |
Giải Sáu |
727517939609 |
Giải Bảy |
811 |
Giải Tám |
71 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
9,9 |
7,1,5,4,1 |
1 |
1,1 |
4,6,2 |
2 |
2 |
9,6 |
3 |
|
|
4 |
1,2,9,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
1 |
|
6 |
0,3,2,7 |
4,6 |
7 |
1,5 |
9 |
8 |
|
0,4,0 |
9 |
3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 04/04/2016
Thứ hai |
Loại vé: PY
|
Giải Đặc Biệt |
62307 |
Giải Nhất |
23730 |
Giải Nhì |
41815 |
Giải Ba |
6260336113 |
Giải Tư |
09479253540735728406580237056495664 |
Giải Năm |
1289 |
Giải Sáu |
284045356999 |
Giải Bảy |
377 |
Giải Tám |
96 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3 |
0 |
6,3,7 |
|
1 |
3,5 |
|
2 |
3 |
2,0,1 |
3 |
5,0 |
5,6,6 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1 |
5 |
4,7 |
9,0 |
6 |
4,4 |
7,5,0 |
7 |
7,9 |
|
8 |
9 |
9,8,7 |
9 |
6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 28/03/2016
Thứ hai |
Loại vé: PY
|
Giải Đặc Biệt |
156091 |
Giải Nhất |
06473 |
Giải Nhì |
07835 |
Giải Ba |
1518787231 |
Giải Tư |
90322443745480796802360422026987348 |
Giải Năm |
2682 |
Giải Sáu |
034887015429 |
Giải Bảy |
164 |
Giải Tám |
94 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1,7,2 |
0,3,9 |
1 |
|
8,2,0,4 |
2 |
9,2 |
7 |
3 |
1,5 |
9,6,7 |
4 |
8,2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
|
|
6 |
4,9 |
0,8 |
7 |
4,3 |
4,4 |
8 |
2,7 |
2,6 |
9 |
4,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài