
   
   Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 07/6/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé:  
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				  | 
			
			| Giải Nhất | 
				  | 
			
			| Giải Nhì | 
				  | 
			
			| Giải Ba | 
				  | 
			
			| Giải Tư | 
				  | 
			
			| Giải Năm | 
				  | 
			
			| Giải Sáu | 
				  | 
			
			| Giải Bảy | 
				  | 
			
			| Giải Tám | 
				  | 
			
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 31/05/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				001895 | 
			
			| Giải Nhất | 
				14753 | 
			
			| Giải Nhì | 
				21077 | 
			
			| Giải Ba | 
				9658924550 | 
			
			| Giải Tư | 
				31390657148456202463645944509268303 | 
			
			| Giải Năm | 
				3778 | 
			
			| Giải Sáu | 
				069899566661 | 
			
			| Giải Bảy | 
				202 | 
			
			| Giải Tám | 
				46 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9,5 | 
			0 | 
			2,3 | 
			
			| 6 | 
			1 | 
			4 | 
			
			| 0,6,9 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 6,0,5 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 1,9 | 
			4 | 
			6 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9 | 
			5 | 
			6,0,3 | 
			
			| 4,5 | 
			6 | 
			1,2,3 | 
			
			| 7 | 
			7 | 
			8,7 | 
			
			| 9,7 | 
			8 | 
			9 | 
			
			| 8 | 
			9 | 
			8,0,4,2,5 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 24/05/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				237426 | 
			
			| Giải Nhất | 
				96910 | 
			
			| Giải Nhì | 
				34084 | 
			
			| Giải Ba | 
				4463439071 | 
			
			| Giải Tư | 
				68659402778885085474470855916551187 | 
			
			| Giải Năm | 
				6140 | 
			
			| Giải Sáu | 
				435461152568 | 
			
			| Giải Bảy | 
				540 | 
			
			| Giải Tám | 
				83 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4,4,5,1 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 7 | 
			1 | 
			5,0 | 
			
			 | 
			2 | 
			6 | 
			
			| 8 | 
			3 | 
			4 | 
			
			| 5,7,3,8 | 
			4 | 
			0,0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1,8,6 | 
			5 | 
			4,9,0 | 
			
			| 2 | 
			6 | 
			8,5 | 
			
			| 7,8 | 
			7 | 
			7,4,1 | 
			
			| 6 | 
			8 | 
			3,5,7,4 | 
			
			| 5 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 17/05/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				469506 | 
			
			| Giải Nhất | 
				35093 | 
			
			| Giải Nhì | 
				86654 | 
			
			| Giải Ba | 
				9273538972 | 
			
			| Giải Tư | 
				45123453093725845008331983549714541 | 
			
			| Giải Năm | 
				1431 | 
			
			| Giải Sáu | 
				567060702342 | 
			
			| Giải Bảy | 
				792 | 
			
			| Giải Tám | 
				83 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 7,7 | 
			0 | 
			9,8,6 | 
			
			| 3,4 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 9,4,7 | 
			2 | 
			3 | 
			
			| 8,2,9 | 
			3 | 
			1,5 | 
			
			| 5 | 
			4 | 
			2,1 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3 | 
			5 | 
			8,4 | 
			
			| 0 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 9 | 
			7 | 
			0,0,2 | 
			
			| 5,0,9 | 
			8 | 
			3 | 
			
			| 0 | 
			9 | 
			2,8,7,3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 10/05/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				807860 | 
			
			| Giải Nhất | 
				69455 | 
			
			| Giải Nhì | 
				10492 | 
			
			| Giải Ba | 
				7779872563 | 
			
			| Giải Tư | 
				49474350201995889876833295915832295 | 
			
			| Giải Năm | 
				4646 | 
			
			| Giải Sáu | 
				648725805418 | 
			
			| Giải Bảy | 
				547 | 
			
			| Giải Tám | 
				06 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 8,2,6 | 
			0 | 
			6 | 
			
			 | 
			1 | 
			8 | 
			
			| 9 | 
			2 | 
			0,9 | 
			
			| 6 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 7 | 
			4 | 
			7,6 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9,5 | 
			5 | 
			8,8,5 | 
			
			| 0,4,7 | 
			6 | 
			3,0 | 
			
			| 4,8 | 
			7 | 
			4,6 | 
			
			| 1,5,5,9 | 
			8 | 
			7,0 | 
			
			| 2 | 
			9 | 
			5,8,2 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 03/05/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				385088 | 
			
			| Giải Nhất | 
				31943 | 
			
			| Giải Nhì | 
				71767 | 
			
			| Giải Ba | 
				6195282390 | 
			
			| Giải Tư | 
				70231362857132773188527981507668598 | 
			
			| Giải Năm | 
				2397 | 
			
			| Giải Sáu | 
				268595505619 | 
			
			| Giải Bảy | 
				656 | 
			
			| Giải Tám | 
				72 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 5,9 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 3 | 
			1 | 
			9 | 
			
			| 7,5 | 
			2 | 
			7 | 
			
			| 4 | 
			3 | 
			1 | 
			
			 | 
			4 | 
			3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 8,8 | 
			5 | 
			6,0,2 | 
			
			| 5,7 | 
			6 | 
			7 | 
			
			| 9,2,6 | 
			7 | 
			2,6 | 
			
			| 8,9,9,8 | 
			8 | 
			5,5,8,8 | 
			
			| 1 | 
			9 | 
			7,8,8,0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 26/04/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				736413 | 
			
			| Giải Nhất | 
				51276 | 
			
			| Giải Nhì | 
				07465 | 
			
			| Giải Ba | 
				6838846467 | 
			
			| Giải Tư | 
				63809248045914479308302425968442510 | 
			
			| Giải Năm | 
				1464 | 
			
			| Giải Sáu | 
				223134585706 | 
			
			| Giải Bảy | 
				844 | 
			
			| Giải Tám | 
				65 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1 | 
			0 | 
			6,9,4,8 | 
			
			| 3 | 
			1 | 
			0,3 | 
			
			| 4 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 1 | 
			3 | 
			1 | 
			
			| 4,6,0,4,8 | 
			4 | 
			4,4,2 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 6,6 | 
			5 | 
			8 | 
			
			| 0,7 | 
			6 | 
			5,4,7,5 | 
			
			| 6 | 
			7 | 
			6 | 
			
			| 5,0,8 | 
			8 | 
			4,8 | 
			
			| 0 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài