
   
   Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 07/07/2025
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				752720 | 
			
			| Giải Nhất | 
				96899 | 
			
			| Giải Nhì | 
				44996 | 
			
			| Giải Ba | 
				7864670370 | 
			
			| Giải Tư | 
				26084498018309626127894147310480832 | 
			
			| Giải Năm | 
				2472 | 
			
			| Giải Sáu | 
				883073326636 | 
			
			| Giải Bảy | 
				949 | 
			
			| Giải Tám | 
				67 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 3,7,2 | 
			0 | 
			1,4 | 
			
			| 0 | 
			1 | 
			4 | 
			
			| 3,7,3 | 
			2 | 
			7,0 | 
			
			 | 
			3 | 
			0,2,6,2 | 
			
			| 8,1,0 | 
			4 | 
			9,6 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 3,9,4,9 | 
			6 | 
			7 | 
			
			| 6,2 | 
			7 | 
			2,0 | 
			
			 | 
			8 | 
			4 | 
			
			| 4,9 | 
			9 | 
			6,6,9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 30/06/2025
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				031905 | 
			
			| Giải Nhất | 
				61138 | 
			
			| Giải Nhì | 
				24251 | 
			
			| Giải Ba | 
				3547091767 | 
			
			| Giải Tư | 
				70510760237219379292923920616445322 | 
			
			| Giải Năm | 
				1376 | 
			
			| Giải Sáu | 
				728950551399 | 
			
			| Giải Bảy | 
				041 | 
			
			| Giải Tám | 
				62 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1,7 | 
			0 | 
			5 | 
			
			| 4,5 | 
			1 | 
			0 | 
			
			| 6,9,9,2 | 
			2 | 
			3,2 | 
			
			| 2,9 | 
			3 | 
			8 | 
			
			| 6 | 
			4 | 
			1 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 5,0 | 
			5 | 
			5,1 | 
			
			| 7 | 
			6 | 
			2,4,7 | 
			
			| 6 | 
			7 | 
			6,0 | 
			
			| 3 | 
			8 | 
			9 | 
			
			| 8,9 | 
			9 | 
			9,3,2,2 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 23/06/2025
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				519203 | 
			
			| Giải Nhất | 
				47638 | 
			
			| Giải Nhì | 
				58318 | 
			
			| Giải Ba | 
				8391044726 | 
			
			| Giải Tư | 
				53203889349572781233570809983853422 | 
			
			| Giải Năm | 
				1673 | 
			
			| Giải Sáu | 
				521425106620 | 
			
			| Giải Bảy | 
				224 | 
			
			| Giải Tám | 
				27 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1,2,8,1 | 
			0 | 
			3,3 | 
			
			 | 
			1 | 
			4,0,0,8 | 
			
			| 2 | 
			2 | 
			7,4,0,7,2,6 | 
			
			| 7,0,3,0 | 
			3 | 
			4,3,8,8 | 
			
			| 2,1,3 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			 | 
			
			| 2 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 2,2 | 
			7 | 
			3 | 
			
			| 3,1,3 | 
			8 | 
			0 | 
			
			 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 16/06/2025
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				235570 | 
			
			| Giải Nhất | 
				82186 | 
			
			| Giải Nhì | 
				11934 | 
			
			| Giải Ba | 
				3726925925 | 
			
			| Giải Tư | 
				29021171282427707213606732126363347 | 
			
			| Giải Năm | 
				0369 | 
			
			| Giải Sáu | 
				396936588599 | 
			
			| Giải Bảy | 
				795 | 
			
			| Giải Tám | 
				95 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 7 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 2 | 
			1 | 
			3 | 
			
			 | 
			2 | 
			1,8,5 | 
			
			| 1,7,6 | 
			3 | 
			4 | 
			
			| 3 | 
			4 | 
			7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9,9,2 | 
			5 | 
			8 | 
			
			| 8 | 
			6 | 
			9,9,3,9 | 
			
			| 7,4 | 
			7 | 
			7,3,0 | 
			
			| 5,2 | 
			8 | 
			6 | 
			
			| 6,9,6,6 | 
			9 | 
			5,5,9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 09/06/2025
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				577981 | 
			
			| Giải Nhất | 
				91709 | 
			
			| Giải Nhì | 
				55701 | 
			
			| Giải Ba | 
				6905011382 | 
			
			| Giải Tư | 
				93396712658782985081480260954292382 | 
			
			| Giải Năm | 
				3884 | 
			
			| Giải Sáu | 
				595683564445 | 
			
			| Giải Bảy | 
				649 | 
			
			| Giải Tám | 
				13 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 5 | 
			0 | 
			1,9 | 
			
			| 8,0,8 | 
			1 | 
			3 | 
			
			| 4,8,8 | 
			2 | 
			9,6 | 
			
			| 1 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 8 | 
			4 | 
			9,5,2 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 4,6 | 
			5 | 
			6,6,0 | 
			
			| 5,5,9,2 | 
			6 | 
			5 | 
			
			 | 
			7 | 
			 | 
			
			 | 
			8 | 
			4,1,2,2,1 | 
			
			| 4,2,0 | 
			9 | 
			6 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 02/06/2025
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				889280 | 
			
			| Giải Nhất | 
				39491 | 
			
			| Giải Nhì | 
				28094 | 
			
			| Giải Ba | 
				9622804874 | 
			
			| Giải Tư | 
				07987316894505174433213405277826259 | 
			
			| Giải Năm | 
				3132 | 
			
			| Giải Sáu | 
				536337243318 | 
			
			| Giải Bảy | 
				482 | 
			
			| Giải Tám | 
				37 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4,8 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 5,9 | 
			1 | 
			8 | 
			
			| 8,3 | 
			2 | 
			4,8 | 
			
			| 6,3 | 
			3 | 
			7,2,3 | 
			
			| 2,7,9 | 
			4 | 
			0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			1,9 | 
			
			 | 
			6 | 
			3 | 
			
			| 3,8 | 
			7 | 
			8,4 | 
			
			| 1,7,2 | 
			8 | 
			2,7,9,0 | 
			
			| 8,5 | 
			9 | 
			4,1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 26/05/2025
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				081966 | 
			
			| Giải Nhất | 
				07153 | 
			
			| Giải Nhì | 
				23629 | 
			
			| Giải Ba | 
				8584634773 | 
			
			| Giải Tư | 
				96289634395359259062473853689579730 | 
			
			| Giải Năm | 
				9375 | 
			
			| Giải Sáu | 
				763335862190 | 
			
			| Giải Bảy | 
				062 | 
			
			| Giải Tám | 
				82 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9,3 | 
			0 | 
			 | 
			
			 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 8,6,9,6 | 
			2 | 
			9 | 
			
			| 3,7,5 | 
			3 | 
			3,9,0 | 
			
			 | 
			4 | 
			6 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 7,8,9 | 
			5 | 
			3 | 
			
			| 8,4,6 | 
			6 | 
			2,2,6 | 
			
			 | 
			7 | 
			5,3 | 
			
			 | 
			8 | 
			2,6,9,5 | 
			
			| 8,3,2 | 
			9 | 
			0,2,5 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài