
Kết quả xổ số kiến thiết 05/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 05/11/2025
Kết quả xổ số Phú Yên - 07/02/2022
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Đặc Biệt |
060494 |
| Giải Nhất |
34985 |
| Giải Nhì |
62229 |
| Giải Ba |
5106051701 |
| Giải Tư |
71266136231690198238588274237167364 |
| Giải Năm |
3831 |
| Giải Sáu |
044102702123 |
| Giải Bảy |
377 |
| Giải Tám |
64 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6 |
0 |
1,1 |
| 4,3,0,7,0 |
1 |
|
|
2 |
3,3,7,9 |
| 2,2 |
3 |
1,8 |
| 6,6,9 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
|
| 6 |
6 |
4,6,4,0 |
| 7,2 |
7 |
7,0,1 |
| 3 |
8 |
5 |
| 2 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 31/01/2022
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Đặc Biệt |
412990 |
| Giải Nhất |
48290 |
| Giải Nhì |
58931 |
| Giải Ba |
3113793324 |
| Giải Tư |
61840745041482311905904661261333661 |
| Giải Năm |
3933 |
| Giải Sáu |
074153126990 |
| Giải Bảy |
016 |
| Giải Tám |
23 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,4,9,9 |
0 |
4,5 |
| 4,6,3 |
1 |
6,2,3 |
| 1 |
2 |
3,3,4 |
| 2,3,2,1 |
3 |
3,7,1 |
| 0,2 |
4 |
1,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
|
| 1,6 |
6 |
6,1 |
| 3 |
7 |
|
|
8 |
|
|
9 |
0,0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 24/01/2022
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Đặc Biệt |
601401 |
| Giải Nhất |
04413 |
| Giải Nhì |
62099 |
| Giải Ba |
1866854458 |
| Giải Tư |
76105821624368959824391697867707479 |
| Giải Năm |
8382 |
| Giải Sáu |
656448663815 |
| Giải Bảy |
049 |
| Giải Tám |
76 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,1 |
| 0 |
1 |
5,3 |
| 8,6 |
2 |
4 |
| 1 |
3 |
|
| 6,2 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,0 |
5 |
8 |
| 7,6 |
6 |
4,6,2,9,8 |
| 7 |
7 |
6,7,9 |
| 6,5 |
8 |
2,9 |
| 4,8,6,7,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 17/01/2022
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Đặc Biệt |
126784 |
| Giải Nhất |
87515 |
| Giải Nhì |
51397 |
| Giải Ba |
9788700426 |
| Giải Tư |
53680876938129705234004842553802799 |
| Giải Năm |
5240 |
| Giải Sáu |
162421626558 |
| Giải Bảy |
774 |
| Giải Tám |
47 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8 |
0 |
|
|
1 |
5 |
| 6 |
2 |
4,6 |
| 9 |
3 |
4,8 |
| 7,2,3,8,8 |
4 |
7,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
8 |
| 2 |
6 |
2 |
| 4,9,8,9 |
7 |
4 |
| 5,3 |
8 |
0,4,7,4 |
| 9 |
9 |
3,7,9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 10/01/2022
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Đặc Biệt |
214495 |
| Giải Nhất |
64382 |
| Giải Nhì |
66558 |
| Giải Ba |
2659235817 |
| Giải Tư |
64180653965627340209138602707288904 |
| Giải Năm |
6139 |
| Giải Sáu |
567906494398 |
| Giải Bảy |
802 |
| Giải Tám |
61 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,6 |
0 |
2,9,4 |
| 6 |
1 |
7 |
| 0,7,9,8 |
2 |
|
| 7 |
3 |
9 |
| 0 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
8 |
| 9 |
6 |
1,0 |
| 1 |
7 |
9,3,2 |
| 9,5 |
8 |
0,2 |
| 7,4,3,0 |
9 |
8,6,2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 03/01/2022
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Đặc Biệt |
697603 |
| Giải Nhất |
23191 |
| Giải Nhì |
49256 |
| Giải Ba |
8240639737 |
| Giải Tư |
02455907027403487715040817276235686 |
| Giải Năm |
3573 |
| Giải Sáu |
807443985037 |
| Giải Bảy |
586 |
| Giải Tám |
15 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,6,3 |
| 8,9 |
1 |
5,5 |
| 0,6 |
2 |
|
| 7,0 |
3 |
7,4,7 |
| 7,3 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,5,1 |
5 |
5,6 |
| 8,8,0,5 |
6 |
2 |
| 3,3 |
7 |
4,3 |
| 9 |
8 |
6,1,6 |
|
9 |
8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 27/12/2021
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Đặc Biệt |
633293 |
| Giải Nhất |
39605 |
| Giải Nhì |
57984 |
| Giải Ba |
9005428043 |
| Giải Tư |
38849956656411335162362163224092867 |
| Giải Năm |
2079 |
| Giải Sáu |
371826234910 |
| Giải Bảy |
809 |
| Giải Tám |
13 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4 |
0 |
9,5 |
|
1 |
3,8,0,3,6 |
| 6 |
2 |
3 |
| 1,2,1,4,9 |
3 |
|
| 5,8 |
4 |
9,0,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,0 |
5 |
4 |
| 1 |
6 |
5,2,7 |
| 6 |
7 |
9 |
| 1 |
8 |
4 |
| 0,7,4 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài