
Kết quả xổ số kiến thiết 10/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 10/11/2025
Kết quả xổ số Phú Yên - 04/05/2015
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
171758 |
| Giải Nhất |
72842 |
| Giải Nhì |
89941 |
| Giải Ba |
9303322983 |
| Giải Tư |
75346130530933292457720766460748288 |
| Giải Năm |
2591 |
| Giải Sáu |
324322436160 |
| Giải Bảy |
369 |
| Giải Tám |
57 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
7 |
| 9,4 |
1 |
|
| 3,4 |
2 |
|
| 4,4,5,3,8 |
3 |
2,3 |
|
4 |
3,3,6,1,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,3,7,8 |
| 4,7 |
6 |
9,0 |
| 5,5,0 |
7 |
6 |
| 8,5 |
8 |
8,3 |
| 6 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 27/04/2015
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
646502 |
| Giải Nhất |
56385 |
| Giải Nhì |
86383 |
| Giải Ba |
1938286124 |
| Giải Tư |
14970110181884084296252233652994786 |
| Giải Năm |
4973 |
| Giải Sáu |
746336087881 |
| Giải Bảy |
370 |
| Giải Tám |
56 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,7,4 |
0 |
8,2 |
| 8 |
1 |
8 |
| 8,0 |
2 |
3,9,4 |
| 6,7,2,8 |
3 |
|
| 2 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
6 |
| 5,9,8 |
6 |
3 |
|
7 |
0,3,0 |
| 0,1 |
8 |
1,6,2,3,5 |
| 2 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 20/04/2015
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
261767 |
| Giải Nhất |
97276 |
| Giải Nhì |
86371 |
| Giải Ba |
0484935938 |
| Giải Tư |
29431319247795238323776069599539025 |
| Giải Năm |
1921 |
| Giải Sáu |
577628165896 |
| Giải Bảy |
705 |
| Giải Tám |
29 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,6 |
| 2,3,7 |
1 |
6 |
| 5 |
2 |
9,1,4,3,5 |
| 2 |
3 |
1,8 |
| 2 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9,2 |
5 |
2 |
| 7,1,9,0,7 |
6 |
7 |
| 6 |
7 |
6,1,6 |
| 3 |
8 |
|
| 2,4 |
9 |
6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 13/04/2015
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
012156 |
| Giải Nhất |
41749 |
| Giải Nhì |
41472 |
| Giải Ba |
8164444424 |
| Giải Tư |
92678251035663867096172365557152206 |
| Giải Năm |
2066 |
| Giải Sáu |
458297928717 |
| Giải Bảy |
869 |
| Giải Tám |
59 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,6 |
| 7 |
1 |
7 |
| 8,9,7 |
2 |
4 |
| 0 |
3 |
8,6 |
| 4,2 |
4 |
4,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,6 |
| 6,9,3,0,5 |
6 |
9,6 |
| 1 |
7 |
8,1,2 |
| 7,3 |
8 |
2 |
| 5,6,4 |
9 |
2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 06/04/2015
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
755601 |
| Giải Nhất |
22838 |
| Giải Nhì |
49210 |
| Giải Ba |
8010701474 |
| Giải Tư |
60834266712135705355339153556751880 |
| Giải Năm |
3867 |
| Giải Sáu |
461346994435 |
| Giải Bảy |
376 |
| Giải Tám |
45 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,1 |
0 |
7,1 |
| 7,0 |
1 |
3,5,0 |
|
2 |
|
| 1 |
3 |
5,4,8 |
| 3,7 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,5,1 |
5 |
7,5 |
| 7 |
6 |
7,7 |
| 6,5,6,0 |
7 |
6,1,4 |
| 3 |
8 |
0 |
| 9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 30/03/2015
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
124552 |
| Giải Nhất |
69559 |
| Giải Nhì |
99281 |
| Giải Ba |
5923212638 |
| Giải Tư |
34204270590339833069737567354614364 |
| Giải Năm |
8223 |
| Giải Sáu |
399987264909 |
| Giải Bảy |
155 |
| Giải Tám |
07 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,9,4 |
| 8 |
1 |
|
| 3,5 |
2 |
6,3 |
| 2 |
3 |
2,8 |
| 0,6 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
5,9,6,9,2 |
| 2,5,4 |
6 |
9,4 |
| 0 |
7 |
|
| 9,3 |
8 |
1 |
| 9,0,5,6,5 |
9 |
9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 23/03/2015
| Thứ hai |
Loại vé: PY
|
| Giải Đặc Biệt |
085762 |
| Giải Nhất |
81356 |
| Giải Nhì |
28923 |
| Giải Ba |
6812607017 |
| Giải Tư |
92450250308998147248795412359430067 |
| Giải Năm |
5189 |
| Giải Sáu |
008020923052 |
| Giải Bảy |
523 |
| Giải Tám |
65 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5,3 |
0 |
|
| 8,4 |
1 |
7 |
| 9,5,6 |
2 |
3,6,3 |
| 2,2 |
3 |
0 |
| 9 |
4 |
8,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
2,0,6 |
| 2,5 |
6 |
5,7,2 |
| 6,1 |
7 |
|
| 4 |
8 |
0,9,1 |
| 8 |
9 |
2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài