Kết quả xổ số kiến thiết 28/04/2025
Kết quả xổ số Phú Yên - 04/01/2021
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Đặc Biệt |
674382 |
Giải Nhất |
97725 |
Giải Nhì |
21124 |
Giải Ba |
1024931568 |
Giải Tư |
35192725680087159013568215754844510 |
Giải Năm |
8286 |
Giải Sáu |
935770052438 |
Giải Bảy |
155 |
Giải Tám |
45 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
5 |
7,2 |
1 |
3,0 |
9,8 |
2 |
1,4,5 |
1 |
3 |
8 |
2 |
4 |
5,8,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5,0,2 |
5 |
5,7 |
8 |
6 |
8,8 |
5 |
7 |
1 |
3,6,4,6 |
8 |
6,2 |
4 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 28/12/2020
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Đặc Biệt |
739446 |
Giải Nhất |
22079 |
Giải Nhì |
90606 |
Giải Ba |
7407527565 |
Giải Tư |
14140768997276394812746257426576874 |
Giải Năm |
8610 |
Giải Sáu |
976915791965 |
Giải Bảy |
516 |
Giải Tám |
92 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4 |
0 |
6 |
|
1 |
6,0,2 |
9,1 |
2 |
5 |
6 |
3 |
|
7 |
4 |
0,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,6,7,6 |
5 |
|
1,0,4 |
6 |
9,5,3,5,5 |
|
7 |
9,4,5,9 |
|
8 |
|
6,7,9,7 |
9 |
2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 21/12/2020
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Đặc Biệt |
535685 |
Giải Nhất |
59167 |
Giải Nhì |
16471 |
Giải Ba |
2899273140 |
Giải Tư |
18255645364972292150140448249532920 |
Giải Năm |
0753 |
Giải Sáu |
507195785366 |
Giải Bảy |
707 |
Giải Tám |
13 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2,4 |
0 |
7 |
7,7 |
1 |
3 |
2,9 |
2 |
2,0 |
1,5 |
3 |
6 |
4 |
4 |
4,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9,8 |
5 |
3,5,0 |
6,3 |
6 |
6,7 |
0,6 |
7 |
1,8,1 |
7 |
8 |
5 |
|
9 |
5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 14/12/2020
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Đặc Biệt |
075839 |
Giải Nhất |
41259 |
Giải Nhì |
74580 |
Giải Ba |
6454705185 |
Giải Tư |
80454778418056117950000660937686761 |
Giải Năm |
7020 |
Giải Sáu |
712090533443 |
Giải Bảy |
747 |
Giải Tám |
00 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2,2,5,8 |
0 |
0 |
4,6,6 |
1 |
|
|
2 |
0,0 |
5,4 |
3 |
9 |
5 |
4 |
7,3,1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
3,4,0,9 |
6,7 |
6 |
1,6,1 |
4,4 |
7 |
6 |
|
8 |
5,0 |
5,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 07/12/2020
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Đặc Biệt |
204929 |
Giải Nhất |
13226 |
Giải Nhì |
27922 |
Giải Ba |
8845961730 |
Giải Tư |
47967916136724265704959730569628193 |
Giải Năm |
6647 |
Giải Sáu |
634930969705 |
Giải Bảy |
607 |
Giải Tám |
77 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
7,5,4 |
|
1 |
3 |
4,2 |
2 |
2,6,9 |
1,7,9 |
3 |
0 |
0 |
4 |
9,7,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
9 |
9,9,2 |
6 |
7 |
7,0,4,6 |
7 |
7,3 |
|
8 |
|
4,5,2 |
9 |
6,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 30/11/2020
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Đặc Biệt |
306578 |
Giải Nhất |
74022 |
Giải Nhì |
57666 |
Giải Ba |
4746395888 |
Giải Tư |
66733293446931915846394997207212281 |
Giải Năm |
0956 |
Giải Sáu |
221531618115 |
Giải Bảy |
862 |
Giải Tám |
55 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
6,8 |
1 |
5,5,9 |
6,7,2 |
2 |
2 |
3,6 |
3 |
3 |
4 |
4 |
4,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1,1 |
5 |
5,6 |
5,4,6 |
6 |
2,1,3,6 |
|
7 |
2,8 |
8,7 |
8 |
1,8 |
1,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 23/11/2020
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Đặc Biệt |
755767 |
Giải Nhất |
37642 |
Giải Nhì |
82521 |
Giải Ba |
6943566963 |
Giải Tư |
55058576481665899821850194555663603 |
Giải Năm |
5774 |
Giải Sáu |
926384254494 |
Giải Bảy |
428 |
Giải Tám |
77 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3 |
2,2 |
1 |
9 |
4 |
2 |
8,5,1,1 |
6,0,6 |
3 |
5 |
9,7 |
4 |
8,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3 |
5 |
8,8,6 |
5 |
6 |
3,3,7 |
7,6 |
7 |
7,4 |
2,5,4,5 |
8 |
|
1 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài