Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Trung lúc 17h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 01/11/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				765334 | 
			
			| Giải Nhất | 
				68424 | 
			
			| Giải Nhì | 
				53359 | 
			
			| Giải Ba | 
				7505457884 | 
			
			| Giải Tư | 
				27871714169108056503742967885866738 | 
			
			| Giải Năm | 
				9634 | 
			
			| Giải Sáu | 
				662367212319 | 
			
			| Giải Bảy | 
				365 | 
			
			| Giải Tám | 
				66 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 8 | 
			0 | 
			3 | 
			
			| 2,7 | 
			1 | 
			9,6 | 
			
			 | 
			2 | 
			3,1,4 | 
			
			| 2,0 | 
			3 | 
			4,8,4 | 
			
			| 3,5,8,2,3 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 6 | 
			5 | 
			8,4,9 | 
			
			| 6,1,9 | 
			6 | 
			6,5 | 
			
			 | 
			7 | 
			1 | 
			
			| 5,3 | 
			8 | 
			0,4 | 
			
			| 1,5 | 
			9 | 
			6 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 25/10/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				977123 | 
			
			| Giải Nhất | 
				25791 | 
			
			| Giải Nhì | 
				52098 | 
			
			| Giải Ba | 
				4885401440 | 
			
			| Giải Tư | 
				88790373736435022554139828312061754 | 
			
			| Giải Năm | 
				5578 | 
			
			| Giải Sáu | 
				224542491785 | 
			
			| Giải Bảy | 
				564 | 
			
			| Giải Tám | 
				80 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 8,9,5,2,4 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 9 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 8 | 
			2 | 
			0,3 | 
			
			| 7,2 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 6,5,5,5 | 
			4 | 
			5,9,0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 4,8 | 
			5 | 
			0,4,4,4 | 
			
			 | 
			6 | 
			4 | 
			
			 | 
			7 | 
			8,3 | 
			
			| 7,9 | 
			8 | 
			0,5,2 | 
			
			| 4 | 
			9 | 
			0,8,1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 18/10/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				946170 | 
			
			| Giải Nhất | 
				61854 | 
			
			| Giải Nhì | 
				97335 | 
			
			| Giải Ba | 
				8153632264 | 
			
			| Giải Tư | 
				57526829782798927779292195053212769 | 
			
			| Giải Năm | 
				5052 | 
			
			| Giải Sáu | 
				356344545625 | 
			
			| Giải Bảy | 
				763 | 
			
			| Giải Tám | 
				63 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 7 | 
			0 | 
			 | 
			
			 | 
			1 | 
			9 | 
			
			| 5,3 | 
			2 | 
			5,6 | 
			
			| 6,6,6 | 
			3 | 
			2,6,5 | 
			
			| 5,6,5 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 2,3 | 
			5 | 
			4,2,4 | 
			
			| 2,3 | 
			6 | 
			3,3,3,9,4 | 
			
			 | 
			7 | 
			8,9,0 | 
			
			| 7 | 
			8 | 
			9 | 
			
			| 8,7,1,6 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 11/10/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				544789 | 
			
			| Giải Nhất | 
				44241 | 
			
			| Giải Nhì | 
				35677 | 
			
			| Giải Ba | 
				3002925268 | 
			
			| Giải Tư | 
				53579684318462323153627560694517650 | 
			
			| Giải Năm | 
				1174 | 
			
			| Giải Sáu | 
				446560440768 | 
			
			| Giải Bảy | 
				467 | 
			
			| Giải Tám | 
				28 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 5 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 3,4 | 
			1 | 
			 | 
			
			 | 
			2 | 
			8,3,9 | 
			
			| 2,5 | 
			3 | 
			1 | 
			
			| 4,7 | 
			4 | 
			4,5,1 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 6,4 | 
			5 | 
			3,6,0 | 
			
			| 5 | 
			6 | 
			7,5,8,8 | 
			
			| 6,7 | 
			7 | 
			4,9,7 | 
			
			| 2,6,6 | 
			8 | 
			9 | 
			
			| 7,2,8 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 04/10/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				973611 | 
			
			| Giải Nhất | 
				95803 | 
			
			| Giải Nhì | 
				13663 | 
			
			| Giải Ba | 
				0069536140 | 
			
			| Giải Tư | 
				62269448885285826861586169561811539 | 
			
			| Giải Năm | 
				9818 | 
			
			| Giải Sáu | 
				912726907888 | 
			
			| Giải Bảy | 
				002 | 
			
			| Giải Tám | 
				37 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9,4 | 
			0 | 
			2,3 | 
			
			| 6,1 | 
			1 | 
			8,6,8,1 | 
			
			| 0 | 
			2 | 
			7 | 
			
			| 6,0 | 
			3 | 
			7,9 | 
			
			 | 
			4 | 
			0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9 | 
			5 | 
			8 | 
			
			| 1 | 
			6 | 
			9,1,3 | 
			
			| 3,2 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 8,1,8,5,1 | 
			8 | 
			8,8 | 
			
			| 6,3 | 
			9 | 
			0,5 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 27/09/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				055753 | 
			
			| Giải Nhất | 
				97140 | 
			
			| Giải Nhì | 
				08622 | 
			
			| Giải Ba | 
				3611883085 | 
			
			| Giải Tư | 
				44135229872607822178570543390488430 | 
			
			| Giải Năm | 
				2201 | 
			
			| Giải Sáu | 
				023706037710 | 
			
			| Giải Bảy | 
				097 | 
			
			| Giải Tám | 
				67 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1,3,4 | 
			0 | 
			3,1,4 | 
			
			| 0 | 
			1 | 
			0,8 | 
			
			| 2 | 
			2 | 
			2 | 
			
			| 0,5 | 
			3 | 
			7,5,0 | 
			
			| 5,0 | 
			4 | 
			0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3,8 | 
			5 | 
			4,3 | 
			
			 | 
			6 | 
			7 | 
			
			| 6,9,3,8 | 
			7 | 
			8,8 | 
			
			| 7,7,1 | 
			8 | 
			7,5 | 
			
			 | 
			9 | 
			7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 20/09/2021
  
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				834388 | 
			
			| Giải Nhất | 
				51069 | 
			
			| Giải Nhì | 
				32732 | 
			
			| Giải Ba | 
				7489989191 | 
			
			| Giải Tư | 
				33291362869406027150090661175439681 | 
			
			| Giải Năm | 
				5473 | 
			
			| Giải Sáu | 
				553194368912 | 
			
			| Giải Bảy | 
				605 | 
			
			| Giải Tám | 
				13 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 6,5 | 
			0 | 
			5 | 
			
			| 3,9,8,9 | 
			1 | 
			3,2 | 
			
			| 1,3 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 1,7 | 
			3 | 
			1,6,2 | 
			
			| 5 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0 | 
			5 | 
			0,4 | 
			
			| 3,8,6 | 
			6 | 
			0,6,9 | 
			
			 | 
			7 | 
			3 | 
			
			| 8 | 
			8 | 
			6,1,8 | 
			
			| 9,6 | 
			9 | 
			1,9,1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài