Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Ninh Thuận - 22/10/2021
  
  
    | Thứ sáu | 
			
				 Loại vé: ST 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				960406 | 
			
			| Giải Nhất | 
				10153 | 
			
			| Giải Nhì | 
				38953 | 
			
			| Giải Ba | 
				8094342928 | 
			
			| Giải Tư | 
				05311441277866017558041727400980250 | 
			
			| Giải Năm | 
				3346 | 
			
			| Giải Sáu | 
				635100694010 | 
			
			| Giải Bảy | 
				526 | 
			
			| Giải Tám | 
				92 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1,6,5 | 
			0 | 
			9,6 | 
			
			| 5,1 | 
			1 | 
			0,1 | 
			
			| 9,7 | 
			2 | 
			6,7,8 | 
			
			| 4,5,5 | 
			3 | 
			 | 
			
			 | 
			4 | 
			6,3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			1,8,0,3,3 | 
			
			| 2,4,0 | 
			6 | 
			9,0 | 
			
			| 2 | 
			7 | 
			2 | 
			
			| 5,2 | 
			8 | 
			 | 
			
			| 6,0 | 
			9 | 
			2 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Ninh Thuận - 15/10/2021
  
  
    | Thứ sáu | 
			
				 Loại vé: ST 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				628444 | 
			
			| Giải Nhất | 
				53316 | 
			
			| Giải Nhì | 
				58216 | 
			
			| Giải Ba | 
				7755468885 | 
			
			| Giải Tư | 
				41081038905605127541711083113514684 | 
			
			| Giải Năm | 
				1619 | 
			
			| Giải Sáu | 
				844262432347 | 
			
			| Giải Bảy | 
				982 | 
			
			| Giải Tám | 
				87 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9 | 
			0 | 
			8 | 
			
			| 8,5,4 | 
			1 | 
			9,6,6 | 
			
			| 8,4 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 4 | 
			3 | 
			5 | 
			
			| 8,5,4 | 
			4 | 
			2,3,7,1,4 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3,8 | 
			5 | 
			1,4 | 
			
			| 1,1 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 8,4 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 0 | 
			8 | 
			7,2,1,4,5 | 
			
			| 1 | 
			9 | 
			0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Ninh Thuận - 08/10/2021
  
  
    | Thứ sáu | 
			
				 Loại vé: ST 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				650266 | 
			
			| Giải Nhất | 
				70475 | 
			
			| Giải Nhì | 
				87454 | 
			
			| Giải Ba | 
				5316582068 | 
			
			| Giải Tư | 
				54972719644892945955618484565294693 | 
			
			| Giải Năm | 
				1244 | 
			
			| Giải Sáu | 
				958525995603 | 
			
			| Giải Bảy | 
				932 | 
			
			| Giải Tám | 
				58 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			3 | 
			
			 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 3,7,5 | 
			2 | 
			9 | 
			
			| 0,9 | 
			3 | 
			2 | 
			
			| 4,6,5 | 
			4 | 
			4,8 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 8,5,6,7 | 
			5 | 
			8,5,2,4 | 
			
			| 6 | 
			6 | 
			4,5,8,6 | 
			
			 | 
			7 | 
			2,5 | 
			
			| 5,4,6 | 
			8 | 
			5 | 
			
			| 9,2 | 
			9 | 
			9,3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Ninh Thuận - 01/10/2021
  
  
    | Thứ sáu | 
			
				 Loại vé: ST 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				754157 | 
			
			| Giải Nhất | 
				22867 | 
			
			| Giải Nhì | 
				05283 | 
			
			| Giải Ba | 
				6599070868 | 
			
			| Giải Tư | 
				41553925610754760365204441067837340 | 
			
			| Giải Năm | 
				1119 | 
			
			| Giải Sáu | 
				562526971571 | 
			
			| Giải Bảy | 
				255 | 
			
			| Giải Tám | 
				19 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4,9 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 7,6 | 
			1 | 
			9,9 | 
			
			 | 
			2 | 
			5 | 
			
			| 5,8 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 4 | 
			4 | 
			7,4,0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 5,2,6 | 
			5 | 
			5,3,7 | 
			
			 | 
			6 | 
			1,5,8,7 | 
			
			| 9,4,6,5 | 
			7 | 
			1,8 | 
			
			| 7,6 | 
			8 | 
			3 | 
			
			| 1,1 | 
			9 | 
			7,0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Ninh Thuận - 24/09/2021
  
  
    | Thứ sáu | 
			
				 Loại vé: ST 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				851226 | 
			
			| Giải Nhất | 
				24620 | 
			
			| Giải Nhì | 
				06202 | 
			
			| Giải Ba | 
				8161768874 | 
			
			| Giải Tư | 
				28625623713568878398852322618625740 | 
			
			| Giải Năm | 
				0203 | 
			
			| Giải Sáu | 
				661190795517 | 
			
			| Giải Bảy | 
				550 | 
			
			| Giải Tám | 
				99 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 5,4,2 | 
			0 | 
			3,2 | 
			
			| 1,7 | 
			1 | 
			1,7,7 | 
			
			| 3,0 | 
			2 | 
			5,0,6 | 
			
			| 0 | 
			3 | 
			2 | 
			
			| 7 | 
			4 | 
			0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 2 | 
			5 | 
			0 | 
			
			| 8,2 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 1,1 | 
			7 | 
			9,1,4 | 
			
			| 8,9 | 
			8 | 
			8,6 | 
			
			| 9,7 | 
			9 | 
			9,8 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Ninh Thuận - 17/09/2021
  
  
    | Thứ sáu | 
			
				 Loại vé: ST 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				011607 | 
			
			| Giải Nhất | 
				04574 | 
			
			| Giải Nhì | 
				82891 | 
			
			| Giải Ba | 
				3300516552 | 
			
			| Giải Tư | 
				53853219233034044340442545817016949 | 
			
			| Giải Năm | 
				8875 | 
			
			| Giải Sáu | 
				548355435443 | 
			
			| Giải Bảy | 
				284 | 
			
			| Giải Tám | 
				61 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4,4,7 | 
			0 | 
			5,7 | 
			
			| 6,9 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 5 | 
			2 | 
			3 | 
			
			| 8,4,4,5,2 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 8,5,7 | 
			4 | 
			3,3,0,0,9 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 7,0 | 
			5 | 
			3,4,2 | 
			
			 | 
			6 | 
			1 | 
			
			| 0 | 
			7 | 
			5,0,4 | 
			
			 | 
			8 | 
			4,3 | 
			
			| 4 | 
			9 | 
			1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Ninh Thuận - 10/09/2021
  
  
    | Thứ sáu | 
			
				 Loại vé: ST 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				562273 | 
			
			| Giải Nhất | 
				52624 | 
			
			| Giải Nhì | 
				51416 | 
			
			| Giải Ba | 
				1109878266 | 
			
			| Giải Tư | 
				73780884047946579041938781030701735 | 
			
			| Giải Năm | 
				9040 | 
			
			| Giải Sáu | 
				745348876504 | 
			
			| Giải Bảy | 
				646 | 
			
			| Giải Tám | 
				24 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4,8 | 
			0 | 
			4,4,7 | 
			
			| 4 | 
			1 | 
			6 | 
			
			 | 
			2 | 
			4,4 | 
			
			| 5,7 | 
			3 | 
			5 | 
			
			| 2,0,0,2 | 
			4 | 
			6,0,1 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 6,3 | 
			5 | 
			3 | 
			
			| 4,6,1 | 
			6 | 
			5,6 | 
			
			| 8,0 | 
			7 | 
			8,3 | 
			
			| 7,9 | 
			8 | 
			7,0 | 
			
			 | 
			9 | 
			8 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài