Kết quả xổ số kiến thiết 03/11/2025
Kết quả xổ số Ninh Thuận - 14/05/2021
| Thứ sáu |
Loại vé: ST
|
| Giải Đặc Biệt |
724854 |
| Giải Nhất |
97711 |
| Giải Nhì |
01976 |
| Giải Ba |
7625542868 |
| Giải Tư |
92579640280912743244965957971534556 |
| Giải Năm |
1311 |
| Giải Sáu |
848859199646 |
| Giải Bảy |
632 |
| Giải Tám |
55 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
| 1,1 |
1 |
9,1,5,1 |
| 3 |
2 |
8,7 |
|
3 |
2 |
| 4,5 |
4 |
6,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9,1,5 |
5 |
5,6,5,4 |
| 4,5,7 |
6 |
8 |
| 2 |
7 |
9,6 |
| 8,2,6 |
8 |
8 |
| 1,7 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Ninh Thuận - 07/05/2021
| Thứ sáu |
Loại vé: ST
|
| Giải Đặc Biệt |
201182 |
| Giải Nhất |
34936 |
| Giải Nhì |
08689 |
| Giải Ba |
0433642071 |
| Giải Tư |
79069080650371788896996150229203289 |
| Giải Năm |
6065 |
| Giải Sáu |
768373602974 |
| Giải Bảy |
120 |
| Giải Tám |
23 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6 |
0 |
|
| 7 |
1 |
7,5 |
| 9,8 |
2 |
3,0 |
| 2,8 |
3 |
6,6 |
| 7 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6,1 |
5 |
|
| 9,3,3 |
6 |
0,5,9,5 |
| 1 |
7 |
4,1 |
|
8 |
3,9,9,2 |
| 6,8,8 |
9 |
6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Ninh Thuận - 30/04/2021
| Thứ sáu |
Loại vé: ST
|
| Giải Đặc Biệt |
412804 |
| Giải Nhất |
57779 |
| Giải Nhì |
41390 |
| Giải Ba |
2423500289 |
| Giải Tư |
98003837450244870827853508106968682 |
| Giải Năm |
9880 |
| Giải Sáu |
868262333131 |
| Giải Bảy |
069 |
| Giải Tám |
05 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5,9 |
0 |
5,3,4 |
| 3 |
1 |
|
| 8,8 |
2 |
7 |
| 3,0 |
3 |
3,1,5 |
| 0 |
4 |
5,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,4,3 |
5 |
0 |
|
6 |
9,9 |
| 2 |
7 |
9 |
| 4 |
8 |
2,0,2,9 |
| 6,6,8,7 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Ninh Thuận - 23/04/2021
| Thứ sáu |
Loại vé: ST
|
| Giải Đặc Biệt |
499218 |
| Giải Nhất |
39879 |
| Giải Nhì |
95691 |
| Giải Ba |
2255992639 |
| Giải Tư |
62099989836694283699628515935870927 |
| Giải Năm |
2318 |
| Giải Sáu |
550188731053 |
| Giải Bảy |
780 |
| Giải Tám |
30 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8 |
0 |
1 |
| 0,5,9 |
1 |
8,8 |
| 4 |
2 |
7 |
| 7,5,8 |
3 |
0,9 |
|
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,1,8,9 |
|
6 |
|
| 2 |
7 |
3,9 |
| 1,5,1 |
8 |
0,3 |
| 9,9,5,3,7 |
9 |
9,9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Ninh Thuận - 16/04/2021
| Thứ sáu |
Loại vé: ST
|
| Giải Đặc Biệt |
761627 |
| Giải Nhất |
84868 |
| Giải Nhì |
02971 |
| Giải Ba |
2123801295 |
| Giải Tư |
44497895676627204006122849800788695 |
| Giải Năm |
5850 |
| Giải Sáu |
904400220041 |
| Giải Bảy |
096 |
| Giải Tám |
71 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
0 |
6,7 |
| 7,4,7 |
1 |
|
| 2,7 |
2 |
2,7 |
|
3 |
8 |
| 4,8 |
4 |
4,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9 |
5 |
0 |
| 9,0 |
6 |
7,8 |
| 9,6,0,2 |
7 |
1,2,1 |
| 3,6 |
8 |
4 |
|
9 |
6,7,5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Ninh Thuận - 09/04/2021
| Thứ sáu |
Loại vé: ST
|
| Giải Đặc Biệt |
862570 |
| Giải Nhất |
83286 |
| Giải Nhì |
93762 |
| Giải Ba |
1629339332 |
| Giải Tư |
23876717966861478853866508973107811 |
| Giải Năm |
5960 |
| Giải Sáu |
378555122251 |
| Giải Bảy |
006 |
| Giải Tám |
59 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5,7 |
0 |
6 |
| 5,3,1 |
1 |
2,4,1 |
| 1,3,6 |
2 |
|
| 5,9 |
3 |
1,2 |
| 1 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
9,1,3,0 |
| 0,7,9,8 |
6 |
0,2 |
|
7 |
6,0 |
|
8 |
5,6 |
| 5 |
9 |
6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Ninh Thuận - 02/04/2021
| Thứ sáu |
Loại vé: ST
|
| Giải Đặc Biệt |
318276 |
| Giải Nhất |
53290 |
| Giải Nhì |
55328 |
| Giải Ba |
8374936846 |
| Giải Tư |
51412730646942037885085782482072718 |
| Giải Năm |
1846 |
| Giải Sáu |
931485537667 |
| Giải Bảy |
352 |
| Giải Tám |
60 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,2,2,9 |
0 |
|
|
1 |
4,2,8 |
| 5,1 |
2 |
0,0,8 |
| 5 |
3 |
|
| 1,6 |
4 |
6,9,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
2,3 |
| 4,4,7 |
6 |
0,7,4 |
| 6 |
7 |
8,6 |
| 7,1,2 |
8 |
5 |
| 4 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài