Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Ninh Thuận - 11/04/2014
| Thứ sáu |
Loại vé: XSNT
|
| Giải Đặc Biệt |
394394 |
| Giải Nhất |
97301 |
| Giải Nhì |
78054 |
| Giải Ba |
2510220387 |
| Giải Tư |
334437677227978587213530373656550 |
| Giải Năm |
3848 |
| Giải Sáu |
218290667250 |
| Giải Bảy |
596 |
| Giải Tám |
38 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,3,5 |
0 |
2,1 |
| 2,0 |
1 |
|
| 8,7,0 |
2 |
1 |
| 4 |
3 |
8,0 |
| 5,9 |
4 |
8,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
0,0,4 |
| 9,6 |
6 |
6,5 |
| 8 |
7 |
2,8 |
| 3,4,7 |
8 |
2,7 |
|
9 |
6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Ninh Thuận - 04/04/2014
| Thứ sáu |
Loại vé: XSNT
|
| Giải Đặc Biệt |
847515 |
| Giải Nhất |
3068 |
| Giải Nhì |
47435 |
| Giải Ba |
9578190244 |
| Giải Tư |
8110571008272264293341901459643828 |
| Giải Năm |
2962 |
| Giải Sáu |
167272515095 |
| Giải Bảy |
45 |
| Giải Tám |
97 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,8,1 |
| 5,0,8 |
1 |
5 |
| 7,6 |
2 |
6,8 |
| 3 |
3 |
3,5 |
| 4 |
4 |
5,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9,0,3,1 |
5 |
1 |
| 2,9 |
6 |
2,8 |
| 9 |
7 |
2 |
| 0,2,6 |
8 |
1 |
|
9 |
7,5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Ninh Thuận - 28/03/2014
| Thứ sáu |
Loại vé: XSNT
|
| Giải Đặc Biệt |
515761 |
| Giải Nhất |
37919 |
| Giải Nhì |
22884 |
| Giải Ba |
1079425749 |
| Giải Tư |
11077101921317842136902215295642622 |
| Giải Năm |
1579 |
| Giải Sáu |
609746116846 |
| Giải Bảy |
244 |
| Giải Tám |
49 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
| 1,2,6 |
1 |
1,9 |
| 9,2 |
2 |
1,2 |
|
3 |
6 |
| 4,9,8 |
4 |
9,4,6,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6 |
| 4,3,5 |
6 |
1 |
| 9,7 |
7 |
9,7,8 |
| 7 |
8 |
4 |
| 4,7,4,1 |
9 |
7,2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Ninh Thuận - 21/03/2014
| Thứ sáu |
Loại vé: XSNT
|
| Giải Đặc Biệt |
161591 |
| Giải Nhất |
17574 |
| Giải Nhì |
46549 |
| Giải Ba |
8500377840 |
| Giải Tư |
56091400263065518435609159852231775 |
| Giải Năm |
9826 |
| Giải Sáu |
702935587260 |
| Giải Bảy |
38 |
| Giải Tám |
71 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4 |
0 |
3 |
| 7,9,9 |
1 |
5 |
| 2 |
2 |
9,6,6,2 |
| 0 |
3 |
8,5 |
| 7 |
4 |
0,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,3,1,7 |
5 |
8,5 |
| 2,2 |
6 |
0 |
|
7 |
1,5,4 |
| 3,5 |
8 |
|
| 2,4 |
9 |
1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Ninh Thuận - 14/03/2014
| Thứ sáu |
Loại vé: XSNT
|
| Giải Đặc Biệt |
36495 |
| Giải Nhất |
42153 |
| Giải Nhì |
45205 |
| Giải Ba |
548698166 |
| Giải Tư |
67685334591321277006353619580999035 |
| Giải Năm |
1558 |
| Giải Sáu |
659428823103 |
| Giải Bảy |
618 |
| Giải Tám |
23 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,6,9,5 |
| 6 |
1 |
8,2 |
| 8,1 |
2 |
3 |
| 2,0,5 |
3 |
5 |
| 9 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3,0,9 |
5 |
8,9,3 |
| 0,8,6 |
6 |
1,6 |
|
7 |
|
| 1,5 |
8 |
2,5,6 |
| 5,0 |
9 |
4,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Ninh Thuận - 07/03/2014
| Thứ sáu |
Loại vé: XSNT
|
| Giải Đặc Biệt |
598957 |
| Giải Nhất |
82845 |
| Giải Nhì |
32936 |
| Giải Ba |
5088285860 |
| Giải Tư |
9983326235339619362535264310320069 |
| Giải Năm |
8517 |
| Giải Sáu |
30084999292 |
| Giải Bảy |
224 |
| Giải Tám |
58 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
8,3 |
| 6 |
1 |
7 |
| 9,8 |
2 |
4,5,6 |
| 3,0 |
3 |
3,5,6 |
| 2 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2,4 |
5 |
8,7 |
| 2,3 |
6 |
1,9,0 |
| 1,5 |
7 |
|
| 5,0 |
8 |
2 |
| 9,6 |
9 |
9,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Ninh Thuận - 28/02/2014
| Thứ sáu |
Loại vé: XSNT
|
| Giải Đặc Biệt |
956365 |
| Giải Nhất |
18066 |
| Giải Nhì |
56096 |
| Giải Ba |
2141379343 |
| Giải Tư |
505812013051251425556271576766182 |
| Giải Năm |
3830 |
| Giải Sáu |
457566081181 |
| Giải Bảy |
37 |
| Giải Tám |
72 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,3 |
0 |
8 |
| 8,8,5 |
1 |
3 |
| 7,8 |
2 |
7 |
| 1,4 |
3 |
7,0,0 |
|
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5,6 |
5 |
1,5 |
| 9,6 |
6 |
7,6,5 |
| 3,2,6 |
7 |
2,5 |
| 0 |
8 |
1,1,2 |
|
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài