Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Kết quả xổ số Ninh Thuận - 04/6/2021
Thứ sáu |
Loại vé:
|
Giải Đặc Biệt |
|
Giải Nhất |
|
Giải Nhì |
|
Giải Ba |
|
Giải Tư |
|
Giải Năm |
|
Giải Sáu |
|
Giải Bảy |
|
Giải Tám |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Ninh Thuận - 28/05/2021
Thứ sáu |
Loại vé: ST
|
Giải Đặc Biệt |
291441 |
Giải Nhất |
24632 |
Giải Nhì |
67678 |
Giải Ba |
6034198945 |
Giải Tư |
07775336087016897313664506642478788 |
Giải Năm |
2370 |
Giải Sáu |
514858289048 |
Giải Bảy |
866 |
Giải Tám |
57 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5 |
0 |
8 |
4,4 |
1 |
3 |
3 |
2 |
8,4 |
1 |
3 |
2 |
2 |
4 |
8,8,1,5,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
5 |
7,0 |
6 |
6 |
6,8 |
5 |
7 |
0,5,8 |
4,2,4,0,6,8,7 |
8 |
8 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Ninh Thuận - 21/05/2021
Thứ sáu |
Loại vé: ST
|
Giải Đặc Biệt |
069063 |
Giải Nhất |
30409 |
Giải Nhì |
69805 |
Giải Ba |
6521044792 |
Giải Tư |
95285532572349643695135471234499971 |
Giải Năm |
3801 |
Giải Sáu |
185270781278 |
Giải Bảy |
796 |
Giải Tám |
75 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
1,5,9 |
0,7 |
1 |
0 |
5,9 |
2 |
|
6 |
3 |
|
4 |
4 |
7,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8,9,0 |
5 |
2,7 |
9,9 |
6 |
3 |
5,4 |
7 |
5,8,8,1 |
7,7 |
8 |
5 |
0 |
9 |
6,6,5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Ninh Thuận - 14/05/2021
Thứ sáu |
Loại vé: ST
|
Giải Đặc Biệt |
724854 |
Giải Nhất |
97711 |
Giải Nhì |
01976 |
Giải Ba |
7625542868 |
Giải Tư |
92579640280912743244965957971534556 |
Giải Năm |
1311 |
Giải Sáu |
848859199646 |
Giải Bảy |
632 |
Giải Tám |
55 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
1,1 |
1 |
9,1,5,1 |
3 |
2 |
8,7 |
|
3 |
2 |
4,5 |
4 |
6,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9,1,5 |
5 |
5,6,5,4 |
4,5,7 |
6 |
8 |
2 |
7 |
9,6 |
8,2,6 |
8 |
8 |
1,7 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Ninh Thuận - 07/05/2021
Thứ sáu |
Loại vé: ST
|
Giải Đặc Biệt |
201182 |
Giải Nhất |
34936 |
Giải Nhì |
08689 |
Giải Ba |
0433642071 |
Giải Tư |
79069080650371788896996150229203289 |
Giải Năm |
6065 |
Giải Sáu |
768373602974 |
Giải Bảy |
120 |
Giải Tám |
23 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6 |
0 |
|
7 |
1 |
7,5 |
9,8 |
2 |
3,0 |
2,8 |
3 |
6,6 |
7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6,1 |
5 |
|
9,3,3 |
6 |
0,5,9,5 |
1 |
7 |
4,1 |
|
8 |
3,9,9,2 |
6,8,8 |
9 |
6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Ninh Thuận - 30/04/2021
Thứ sáu |
Loại vé: ST
|
Giải Đặc Biệt |
412804 |
Giải Nhất |
57779 |
Giải Nhì |
41390 |
Giải Ba |
2423500289 |
Giải Tư |
98003837450244870827853508106968682 |
Giải Năm |
9880 |
Giải Sáu |
868262333131 |
Giải Bảy |
069 |
Giải Tám |
05 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5,9 |
0 |
5,3,4 |
3 |
1 |
|
8,8 |
2 |
7 |
3,0 |
3 |
3,1,5 |
0 |
4 |
5,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4,3 |
5 |
0 |
|
6 |
9,9 |
2 |
7 |
9 |
4 |
8 |
2,0,2,9 |
6,6,8,7 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Ninh Thuận - 23/04/2021
Thứ sáu |
Loại vé: ST
|
Giải Đặc Biệt |
499218 |
Giải Nhất |
39879 |
Giải Nhì |
95691 |
Giải Ba |
2255992639 |
Giải Tư |
62099989836694283699628515935870927 |
Giải Năm |
2318 |
Giải Sáu |
550188731053 |
Giải Bảy |
780 |
Giải Tám |
30 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8 |
0 |
1 |
0,5,9 |
1 |
8,8 |
4 |
2 |
7 |
7,5,8 |
3 |
0,9 |
|
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,1,8,9 |
|
6 |
|
2 |
7 |
3,9 |
1,5,1 |
8 |
0,3 |
9,9,5,3,7 |
9 |
9,9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài