
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Nam Định - 17/12/2016
| Thứ bảy |
Loại vé: 2NL - 6NL - 13NL
|
| Giải Đặc Biệt |
76822 |
| Giải Nhất |
57467 |
| Giải Nhì |
6251794997 |
| Giải Ba |
682098629143441777380318102751 |
| Giải Tư |
4015710589145207 |
| Giải Năm |
233060257335460624277052 |
| Giải Sáu |
827795146 |
| Giải Bảy |
69321684 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
6,5,7,9 |
| 9,4,8,5 |
1 |
6,5,4,7 |
| 3,5,2 |
2 |
7,5,7,2 |
|
3 |
2,0,5,8 |
| 8,1 |
4 |
6,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2,3,1,0 |
5 |
2,1 |
| 1,4,0 |
6 |
9,7 |
| 2,2,0,1,9,6 |
7 |
|
| 3 |
8 |
4,1 |
| 6,0 |
9 |
5,1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 10/12/2016
| Thứ bảy |
Loại vé: 5ND - 1ND - 15ND
|
| Giải Đặc Biệt |
67134 |
| Giải Nhất |
00714 |
| Giải Nhì |
6694519803 |
| Giải Ba |
210228857038641216622735490871 |
| Giải Tư |
9772485879963262 |
| Giải Năm |
957499735625656272875732 |
| Giải Sáu |
755402534 |
| Giải Bảy |
51293961 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
2,3 |
| 5,6,4,7 |
1 |
4 |
| 0,6,3,7,6,2,6 |
2 |
9,5,2 |
| 7,0 |
3 |
9,4,2,4 |
| 3,7,5,1,3 |
4 |
1,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,2,4 |
5 |
1,5,8,4 |
| 9 |
6 |
1,2,2,2 |
| 8 |
7 |
4,3,2,0,1 |
| 5 |
8 |
7 |
| 2,3 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 03/12/2016
| Thứ bảy |
Loại vé: 11MW- 1MW - 12MW
|
| Giải Đặc Biệt |
16718 |
| Giải Nhất |
98844 |
| Giải Nhì |
6878224579 |
| Giải Ba |
137223613791800249996986083606 |
| Giải Tư |
3114001457013044 |
| Giải Năm |
088038072011160082011488 |
| Giải Sáu |
772083856 |
| Giải Bảy |
25981476 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,0,6 |
0 |
7,0,1,1,0,6 |
| 1,0,0 |
1 |
4,1,4,4,8 |
| 7,2,8 |
2 |
5,2 |
| 8 |
3 |
7 |
| 1,1,1,4,4 |
4 |
4,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
6 |
| 7,5,0 |
6 |
0 |
| 0,3 |
7 |
6,2,9 |
| 9,8,1 |
8 |
3,0,8,2 |
| 9,7 |
9 |
8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 26/11/2016
| Thứ bảy |
Loại vé: 14MP - 13MP - 15MP
|
| Giải Đặc Biệt |
23808 |
| Giải Nhất |
71015 |
| Giải Nhì |
0488940960 |
| Giải Ba |
279313315306928684476687793630 |
| Giải Tư |
1801887073751655 |
| Giải Năm |
582058788937450938192009 |
| Giải Sáu |
265141602 |
| Giải Bảy |
32896434 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7,3,6 |
0 |
2,9,9,1,8 |
| 4,0,3 |
1 |
9,5 |
| 3,0 |
2 |
0,8 |
| 5 |
3 |
2,4,7,1,0 |
| 6,3 |
4 |
1,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7,5,1 |
5 |
5,3 |
|
6 |
4,5,0 |
| 3,4,7 |
7 |
8,0,5,7 |
| 7,2,0 |
8 |
9,9 |
| 8,0,1,0,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 19/11/2016
| Thứ bảy |
Loại vé: 9MI - 6MI - 2MI
|
| Giải Đặc Biệt |
52462 |
| Giải Nhất |
66356 |
| Giải Nhì |
6731017781 |
| Giải Ba |
776622228730048273547034759010 |
| Giải Tư |
4239090861919609 |
| Giải Năm |
270469433354561838765320 |
| Giải Sáu |
882815235 |
| Giải Bảy |
97405741 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,1,1 |
0 |
4,8,9 |
| 4,9,8 |
1 |
5,8,0,0 |
| 8,6,6 |
2 |
0 |
| 4 |
3 |
5,9 |
| 0,5,5 |
4 |
0,1,3,8,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,3 |
5 |
7,4,4,6 |
| 7,5 |
6 |
2,2 |
| 9,5,8,4 |
7 |
6 |
| 1,0,4 |
8 |
2,7,1 |
| 3,0 |
9 |
7,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 12/11/2016
| Thứ bảy |
Loại vé: 15MB - 8MB - 3MB
|
| Giải Đặc Biệt |
92452 |
| Giải Nhất |
21532 |
| Giải Nhì |
3893947283 |
| Giải Ba |
162923203504725304417888464847 |
| Giải Tư |
0619614060977917 |
| Giải Năm |
110551145748910431239845 |
| Giải Sáu |
834817954 |
| Giải Bảy |
48024230 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4 |
0 |
2,5,4 |
| 4 |
1 |
7,4,9,7 |
| 0,4,9,3,5 |
2 |
3,5 |
| 2,8 |
3 |
0,4,5,9,2 |
| 3,5,1,0,8 |
4 |
8,2,8,5,0,1,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,4,3,2 |
5 |
4,2 |
|
6 |
|
| 1,9,1,4 |
7 |
|
| 4,4 |
8 |
4,3 |
| 1,3 |
9 |
7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 05/11/2016
| Thứ bảy |
Loại vé: 14LU - 9LU - 6LU
|
| Giải Đặc Biệt |
85236 |
| Giải Nhất |
19324 |
| Giải Nhì |
8520407733 |
| Giải Ba |
303816098498905758058414117178 |
| Giải Tư |
2979164196144080 |
| Giải Năm |
892040637606398027123035 |
| Giải Sáu |
452647038 |
| Giải Bảy |
47253799 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8,8 |
0 |
6,5,5,4 |
| 4,8,4 |
1 |
2,4 |
| 5,1 |
2 |
5,0,4 |
| 6,3 |
3 |
7,8,5,3,6 |
| 1,8,0,2 |
4 |
7,7,1,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,3,0,0 |
5 |
2 |
| 0,3 |
6 |
3 |
| 4,3,4 |
7 |
9,8 |
| 3,7 |
8 |
0,0,1,4 |
| 9,7 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài