
Kết quả xổ số kiến thiết 18/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 18/11/2025
Kết quả xổ số Nam Định - 14/05/2016
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
14724 |
| Giải Nhất |
48654 |
| Giải Nhì |
6549472226 |
| Giải Ba |
121323209263990071411111414543 |
| Giải Tư |
7947832246614282 |
| Giải Năm |
134068502726468923144582 |
| Giải Sáu |
570878196 |
| Giải Bảy |
26685274 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4,5,9 |
0 |
|
| 6,4 |
1 |
4,4 |
| 5,8,2,8,3,9 |
2 |
6,6,2,6,4 |
| 4 |
3 |
2 |
| 7,1,1,9,5,2 |
4 |
0,7,1,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2,0,4 |
| 2,9,2,2 |
6 |
8,1 |
| 4 |
7 |
4,0,8 |
| 6,7 |
8 |
9,2,2 |
| 8 |
9 |
6,2,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 07/05/2016
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
45898 |
| Giải Nhất |
37907 |
| Giải Nhì |
0577923693 |
| Giải Ba |
037360832073377781169150416137 |
| Giải Tư |
8061422341879192 |
| Giải Năm |
404522612379257596576680 |
| Giải Sáu |
572731272 |
| Giải Bảy |
36208618 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8,2 |
0 |
4,7 |
| 3,6,6 |
1 |
8,6 |
| 7,7,9 |
2 |
0,3,0 |
| 2,9 |
3 |
6,1,6,7 |
| 0 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7 |
5 |
7 |
| 3,8,3,1 |
6 |
1,1 |
| 5,8,7,3,0 |
7 |
2,2,9,5,7,9 |
| 1,9 |
8 |
6,0,7 |
| 7,7 |
9 |
2,3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 30/04/2016
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
25434 |
| Giải Nhất |
46877 |
| Giải Nhì |
8897678893 |
| Giải Ba |
046365863520455316801694962815 |
| Giải Tư |
2798443333438921 |
| Giải Năm |
007186016832394242320685 |
| Giải Sáu |
134898397 |
| Giải Bảy |
85292793 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
1 |
| 7,0,2 |
1 |
5 |
| 3,4,3 |
2 |
9,7,1 |
| 9,3,4,9 |
3 |
4,2,2,3,6,5,4 |
| 3,3 |
4 |
2,3,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,3,5,1 |
5 |
5 |
| 3,7 |
6 |
|
| 2,9,7 |
7 |
1,6,7 |
| 9,9 |
8 |
5,5,0 |
| 2,4 |
9 |
3,8,7,8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 23/04/2016
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
97066 |
| Giải Nhất |
85687 |
| Giải Nhì |
7928511589 |
| Giải Ba |
301390559714347483940661500551 |
| Giải Tư |
2609558271522327 |
| Giải Năm |
438796597307430163232295 |
| Giải Sáu |
061478947 |
| Giải Bảy |
15186324 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,1,9 |
| 6,0,5 |
1 |
5,8,5 |
| 8,5 |
2 |
4,3,7 |
| 6,2 |
3 |
9 |
| 2,9 |
4 |
7,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9,1,8 |
5 |
9,2,1 |
| 6 |
6 |
3,1,6 |
| 4,8,0,2,9,4,8 |
7 |
8 |
| 1,7 |
8 |
7,2,5,9,7 |
| 5,0,3,8 |
9 |
5,7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 16/04/2016
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
50227 |
| Giải Nhất |
53723 |
| Giải Nhì |
7213087480 |
| Giải Ba |
951241163605397882885458571132 |
| Giải Tư |
5779715506368209 |
| Giải Năm |
091368078806537620133011 |
| Giải Sáu |
954031840 |
| Giải Bảy |
67972134 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,8 |
0 |
7,6,9 |
| 2,3,1 |
1 |
3,3,1 |
| 3 |
2 |
1,4,3,7 |
| 1,1,2 |
3 |
4,1,6,6,2,0 |
| 3,5,2 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,8 |
5 |
4,5 |
| 0,7,3,3 |
6 |
7 |
| 6,9,0,9,2 |
7 |
6,9 |
| 8 |
8 |
8,5,0 |
| 7,0 |
9 |
7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 09/04/2016
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
45423 |
| Giải Nhất |
42668 |
| Giải Nhì |
1108791424 |
| Giải Ba |
296532093792832514092222393434 |
| Giải Tư |
5943730359767691 |
| Giải Năm |
552651729723256738072175 |
| Giải Sáu |
202617180 |
| Giải Bảy |
63931149 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
2,7,3,9 |
| 1,9 |
1 |
1,7 |
| 0,7,3 |
2 |
6,3,3,4,3 |
| 6,9,2,4,0,5,2,2 |
3 |
7,2,4 |
| 3,2 |
4 |
9,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
3 |
| 2,7 |
6 |
3,7,8 |
| 1,6,0,3,8 |
7 |
2,5,6 |
| 6 |
8 |
0,7 |
| 4,0 |
9 |
3,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 02/04/2016
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
79373 |
| Giải Nhất |
62591 |
| Giải Nhì |
8664497901 |
| Giải Ba |
778193289446554375197299501119 |
| Giải Tư |
5721297889585924 |
| Giải Năm |
052440697796686736200440 |
| Giải Sáu |
200571922 |
| Giải Bảy |
28905292 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0,2,4 |
0 |
0,1 |
| 7,2,0,9 |
1 |
9,9,9 |
| 5,9,2 |
2 |
8,2,4,0,1,4 |
| 7 |
3 |
|
| 2,2,9,5,4 |
4 |
0,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
2,8,4 |
| 9 |
6 |
9,7 |
| 6 |
7 |
1,8,3 |
| 2,7,5 |
8 |
|
| 6,1,1,1 |
9 |
0,2,6,4,5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài