
Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/10/2017
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 31/10/2017 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 48743 |
| Giải Nhất | 96099 |
| Giải Nhì | 8042329235 |
| Giải Ba | 576683720264165796656357182881 |
| Giải Tư | 5185669075110867 |
| Giải Năm | 519089260154481350024324 |
| Giải Sáu | 221218185 |
| Giải Bảy | 27423012 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9,9 |
0 |
2,2 |
| 2,1,7,8 |
1 |
2,8,3,1 |
| 4,1,0,0 |
2 |
7,1,6,4,3 |
| 1,2,4 |
3 |
0,5 |
| 5,2 |
4 |
2,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,6,6,3 |
5 |
4 |
| 2 |
6 |
7,8,5,5 |
| 2,6 |
7 |
1 |
| 1,6 |
8 |
5,5,1 |
| 9 |
9 |
0,0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/10/2017
| Thứ hai | Hà Nội |
| 30/10/2017 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 13687 |
| Giải Nhất | 16103 |
| Giải Nhì | 6264646134 |
| Giải Ba | 286182139166257324801208312263 |
| Giải Tư | 3706050237362164 |
| Giải Năm | 511998747028052439172920 |
| Giải Sáu | 516708556 |
| Giải Bảy | 70111230 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3,2,8 |
0 |
8,6,2,3 |
| 1,9 |
1 |
1,2,6,9,7,8 |
| 1,0 |
2 |
8,4,0 |
| 8,6,0 |
3 |
0,6,4 |
| 7,2,6,3 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,7 |
| 1,5,0,3,4 |
6 |
4,3 |
| 1,5,8 |
7 |
0,4 |
| 0,2,1 |
8 |
0,3,7 |
| 1 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/10/2017
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 29/10/2017 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 31270 |
| Giải Nhất | 45814 |
| Giải Nhì | 3263013347 |
| Giải Ba | 255711936918607700598052495539 |
| Giải Tư | 8922435908916519 |
| Giải Năm | 391029959827909606800098 |
| Giải Sáu | 549566487 |
| Giải Bảy | 43852927 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8,3,7 |
0 |
7 |
| 9,7 |
1 |
0,9,4 |
| 2 |
2 |
9,7,7,2,4 |
| 4 |
3 |
9,0 |
| 2,1 |
4 |
3,9,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9 |
5 |
9,9 |
| 6,9 |
6 |
6,9 |
| 2,8,2,0,4 |
7 |
1,0 |
| 9 |
8 |
5,7,0 |
| 2,4,5,1,6,5,3 |
9 |
5,6,8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/10/2017
| Thứ bảy | Nam Định |
| 28/10/2017 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 88324 |
| Giải Nhất | 38473 |
| Giải Nhì | 3756303017 |
| Giải Ba | 149533277284191283888750099800 |
| Giải Tư | 2474175539710402 |
| Giải Năm | 849131244680272814545523 |
| Giải Sáu | 752857320 |
| Giải Bảy | 43625340 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,8,0,0 |
0 |
2,0,0 |
| 9,7,9 |
1 |
7 |
| 6,5,0,7 |
2 |
0,4,8,3,4 |
| 4,5,2,5,6,7 |
3 |
|
| 2,5,7,2 |
4 |
3,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
3,2,7,4,5,3 |
|
6 |
2,3 |
| 5,1 |
7 |
4,1,2,3 |
| 2,8 |
8 |
0,8 |
|
9 |
1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/10/2017
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 27/10/2017 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 51627 |
| Giải Nhất | 81694 |
| Giải Nhì | 2240603325 |
| Giải Ba | 974935260089343838891119717036 |
| Giải Tư | 4689028853419943 |
| Giải Năm | 241719413604992548538079 |
| Giải Sáu | 464043007 |
| Giải Bảy | 90923801 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0 |
0 |
1,7,4,0,6 |
| 0,4,4 |
1 |
7 |
| 9 |
2 |
5,5,7 |
| 4,5,4,9,4 |
3 |
8,6 |
| 6,0,9 |
4 |
3,1,1,3,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2 |
5 |
3 |
| 3,0 |
6 |
4 |
| 0,1,9,2 |
7 |
9 |
| 3,8 |
8 |
9,8,9 |
| 7,8,8 |
9 |
0,2,3,7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/10/2017
| Thứ năm | Hà Nội |
| 26/10/2017 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 42282 |
| Giải Nhất | 77277 |
| Giải Nhì | 2089700962 |
| Giải Ba | 074094268584581070446299965370 |
| Giải Tư | 4477978573554320 |
| Giải Năm | 819675518567566228790938 |
| Giải Sáu | 953000385 |
| Giải Bảy | 34519258 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2,7 |
0 |
0,9 |
| 5,5,8 |
1 |
|
| 9,6,6,8 |
2 |
0 |
| 5 |
3 |
4,8 |
| 3,4 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,5,8 |
5 |
1,8,3,1,5 |
| 9 |
6 |
7,2,2 |
| 6,7,9,7 |
7 |
9,7,0,7 |
| 5,3 |
8 |
5,5,5,1,2 |
| 7,0,9 |
9 |
2,6,9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/10/2017
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 25/10/2017 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 22622 |
| Giải Nhất | 91205 |
| Giải Nhì | 8786297691 |
| Giải Ba | 721256148542384933933243680813 |
| Giải Tư | 0889337110238980 |
| Giải Năm | 265276728816093797035014 |
| Giải Sáu | 768185739 |
| Giải Bảy | 53630014 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8 |
0 |
0,3,5 |
| 7,9 |
1 |
4,6,4,3 |
| 5,7,6,2 |
2 |
3,5,2 |
| 5,6,0,2,9,1 |
3 |
9,7,6 |
| 1,1,8 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2,8,0 |
5 |
3,2 |
| 1,3 |
6 |
3,8,2 |
| 3 |
7 |
2,1 |
| 6 |
8 |
5,9,0,5,4 |
| 3,8 |
9 |
3,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài