
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/08/2018
| Thứ năm | Hà Nội |
| 30/08/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 14660 |
| Giải Nhất | 69109 |
| Giải Nhì | 0173826007 |
| Giải Ba | 283972224652422550623880829431 |
| Giải Tư | 5667479838937944 |
| Giải Năm | 292477595013467394736416 |
| Giải Sáu | 329993439 |
| Giải Bảy | 73167943 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
8,7,9 |
| 3 |
1 |
6,3,6 |
| 2,6 |
2 |
9,4,2 |
| 7,4,9,1,7,7,9 |
3 |
9,1,8 |
| 2,4 |
4 |
3,4,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9 |
| 1,1,4 |
6 |
7,2,0 |
| 6,9,0 |
7 |
3,9,3,3 |
| 9,0,3 |
8 |
|
| 7,2,3,5,0 |
9 |
3,8,3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/08/2018
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 29/08/2018 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 19187 |
| Giải Nhất | 04512 |
| Giải Nhì | 1517024843 |
| Giải Ba | 288495847846188744622526278772 |
| Giải Tư | 4953779343540619 |
| Giải Năm | 301028282992690511732636 |
| Giải Sáu | 573017208 |
| Giải Bảy | 54340067 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1,7 |
0 |
0,8,5 |
|
1 |
7,0,9,2 |
| 9,6,6,7,1 |
2 |
8 |
| 7,7,5,9,4 |
3 |
4,6 |
| 5,3,5 |
4 |
9,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
4,3,4 |
| 3 |
6 |
7,2,2 |
| 6,1,8 |
7 |
3,3,8,2,0 |
| 0,2,7,8 |
8 |
8,7 |
| 1,4 |
9 |
2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/08/2018
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 28/08/2018 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 33327 |
| Giải Nhất | 91427 |
| Giải Nhì | 2338387975 |
| Giải Ba | 182028713154723825267090193022 |
| Giải Tư | 9090423681776620 |
| Giải Năm | 222641227719127513857845 |
| Giải Sáu | 281427080 |
| Giải Bảy | 76039656 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,2 |
0 |
3,2,1 |
| 8,3,0 |
1 |
9 |
| 2,0,2 |
2 |
7,6,2,0,3,6,2,7,7 |
| 0,2,8 |
3 |
6,1 |
|
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,8,4,7 |
5 |
6 |
| 7,9,5,2,3,2 |
6 |
|
| 2,7,2,2 |
7 |
6,5,7,5 |
|
8 |
1,0,5,3 |
| 1 |
9 |
6,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/08/2018
| Thứ hai | Hà Nội |
| 27/08/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 52987 |
| Giải Nhất | 48260 |
| Giải Nhì | 0540953235 |
| Giải Ba | 926313117429419021553097443800 |
| Giải Tư | 1360354935343880 |
| Giải Năm | 829843980907170925275582 |
| Giải Sáu | 463957387 |
| Giải Bảy | 65248538 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8,0,6 |
0 |
7,9,0,9 |
| 3 |
1 |
9 |
| 8 |
2 |
4,7 |
| 6 |
3 |
8,4,1,5 |
| 2,3,7,7 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8,5,3 |
5 |
7,5 |
|
6 |
5,3,0,0 |
| 5,8,0,2,8 |
7 |
4,4 |
| 3,9,9 |
8 |
5,7,2,0,7 |
| 0,4,1,0 |
9 |
8,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/08/2018
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 26/08/2018 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 85081 |
| Giải Nhất | 60157 |
| Giải Nhì | 1310405763 |
| Giải Ba | 641505948982216268255944525463 |
| Giải Tư | 1987493521614149 |
| Giải Năm | 766732946857196746793000 |
| Giải Sáu | 714184456 |
| Giải Bảy | 37038640 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0,5 |
0 |
3,0,4 |
| 6,8 |
1 |
4,6 |
|
2 |
5 |
| 0,6,6 |
3 |
7,5 |
| 1,8,9,0 |
4 |
0,9,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2,4 |
5 |
6,7,0,7 |
| 8,5,1 |
6 |
7,7,1,3,3 |
| 3,6,5,6,8,5 |
7 |
9 |
|
8 |
6,4,7,9,1 |
| 7,4,8 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/08/2018
| Thứ bảy | Nam Định |
| 25/08/2018 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 54360 |
| Giải Nhất | 20770 |
| Giải Nhì | 1471214224 |
| Giải Ba | 517940345140740190813945581753 |
| Giải Tư | 9758817671329884 |
| Giải Năm | 423202045914560767636540 |
| Giải Sáu | 599556959 |
| Giải Bảy | 98455220 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4,4,7,6 |
0 |
4,7 |
| 5,8 |
1 |
4,2 |
| 5,3,3,1 |
2 |
0,4 |
| 6,5 |
3 |
2,2 |
| 0,1,8,9,2 |
4 |
5,0,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5 |
5 |
2,6,9,8,1,5,3 |
| 5,7 |
6 |
3,0 |
| 0 |
7 |
6,0 |
| 9,5 |
8 |
4,1 |
| 9,5 |
9 |
8,9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/08/2018
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 24/08/2018 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 63517 |
| Giải Nhất | 65257 |
| Giải Nhì | 3132007516 |
| Giải Ba | 763298698406338599573236761300 |
| Giải Tư | 4421221743332163 |
| Giải Năm | 131400407336858216378547 |
| Giải Sáu | 122379565 |
| Giải Bảy | 66907833 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,4,0,2 |
0 |
0 |
| 2 |
1 |
4,7,6,7 |
| 2,8 |
2 |
2,1,9,0 |
| 3,3,6 |
3 |
3,6,7,3,8 |
| 1,8 |
4 |
0,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
7,7 |
| 6,3,1 |
6 |
6,5,3,7 |
| 3,4,1,5,6,5,1 |
7 |
8,9 |
| 7,3 |
8 |
2,4 |
| 7,2 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài